![]() Kerim Abazovic 2 | |
![]() Fabio Strauss 25 | |
![]() Itamar Noy (Kiến tạo: Nils Zatl) 25 | |
![]() Kerim Abazovic (Kiến tạo: Itamar Noy) 30 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Danilo Mitrovic) 46 | |
![]() Lukas Tursch (Thay: Fabio Strauss) 46 | |
![]() Marcel Tanzmayr (Thay: Nils Zatl) 61 | |
![]() Fally Mayulu (Thay: Matthias Seidl) 69 | |
![]() Anteo Fetahu (Thay: Paul Mensah) 69 | |
![]() Marcel Toth (Thay: Marco Sulzner) 72 | |
![]() Alexander Briedl (Thay: Simon Pirkl) 74 | |
![]() Marcel Toth 75 | |
![]() Raphael Strasser (Thay: Bernhard Luxbacher) 83 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Itamar Noy) 83 | |
![]() Fally Mayulu 90+6' | |
![]() Andreas Lukse 90+6' |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs BW Linz
số liệu thống kê

First Vienna FC

BW Linz
15 Phạm lỗi 10
32 Ném biên 30
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
14 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs BW Linz
First Vienna FC (4-3-2-1): Andreas Lukse (1), Stephan Auer (6), Noah Steiner (5), Thomas Kreuzhuber (15), Cedomir Bumbic (11), Daniel Luxbacher (8), Kerim Abazovic (24), Marco Alessandro Sulzner (20), Itamar Noy (10), Bernhard Luxbacher (4), Nils Zatl (70)
BW Linz (3-4-3): Nicolas Schmid (1), Manuel Maranda (15), Christoph Schoesswendter (3), Fabio Strauss (2), Danilo Mitrovic (5), Michael Brandner (13), Tobias Koch (6), Simon Pirkl (8), Matthias Seidl (18), Ronivaldo (9), Paul Mensah (10)

First Vienna FC
4-3-2-1
1
Andreas Lukse
6
Stephan Auer
5
Noah Steiner
15
Thomas Kreuzhuber
11
Cedomir Bumbic
8
Daniel Luxbacher
24
Kerim Abazovic
20
Marco Alessandro Sulzner
10
Itamar Noy
4
Bernhard Luxbacher
70
Nils Zatl
10
Paul Mensah
9
Ronivaldo
18
Matthias Seidl
8
Simon Pirkl
6
Tobias Koch
13
Michael Brandner
5
Danilo Mitrovic
2
Fabio Strauss
3
Christoph Schoesswendter
15
Manuel Maranda
1
Nicolas Schmid

BW Linz
3-4-3
Thay người | |||
61’ | Nils Zatl Marcel Tanzmayr | 46’ | Fabio Strauss Lukas Tursch |
72’ | Marco Sulzner Marcel Toth | 46’ | Danilo Mitrovic Julian Peter Goelles |
83’ | Itamar Noy Luca Edelhofer | 69’ | Paul Mensah Anteo Fetahu |
83’ | Bernhard Luxbacher Raphael Strasser | 69’ | Matthias Seidl Fally Mayulu |
74’ | Simon Pirkl Alexander Briedl |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Edelhofer | Lukas Tursch | ||
Deni Alar | Anteo Fetahu | ||
Raphael Strasser | Fally Mayulu | ||
Marcel Toth | Julian Peter Goelles | ||
Lukas Grozurek | Alexander Briedl | ||
Oktay Kazan | Fabian Neumayr | ||
Marcel Tanzmayr | Kevin Radulovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Cúp quốc gia Áo
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây BW Linz
Giao hữu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 1 | 0 | 16 | 25 | T T T T T |
2 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 8 | 17 | T H H H T |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | H T H H T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T H T H B |
5 | ![]() | 9 | 6 | 0 | 3 | 2 | 15 | B T T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 6 | 14 | H T T H H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 14 | T B H B T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | H H B T B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -6 | 12 | T T B B B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | H B B H T |
11 | ![]() | 9 | 1 | 7 | 1 | -3 | 10 | H T H H H |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | B B H T T |
13 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -4 | 6 | B B T H B |
14 | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | B B B B T | |
15 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -10 | 4 | B B H B B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -8 | 2 | H H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại