Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marco Djuricin (Kiến tạo: Osarenren Okungbowa) 34 | |
![]() (Pen) William Rodrigues 50 | |
![]() Sacha Delaye (Thay: Mame Wade) 63 | |
![]() Kelechi Nnamdi 66 | |
![]() Juergen Bauer 71 | |
![]() Sacha Delaye 73 | |
![]() Jong-Min Seo (Thay: Amir Abdijanovic) 78 | |
![]() Dean Titkov (Thay: Lucas Dantas) 78 | |
![]() Matthias Maak (Thay: Jack Lahne) 79 | |
![]() Niklas Szerencsi 87 |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs Austria Lustenau


Diễn biến First Vienna FC vs Austria Lustenau

Thẻ vàng cho Niklas Szerencsi.
Jack Lahne rời sân và được thay thế bởi Matthias Maak.
Lucas Dantas rời sân và được thay thế bởi Dean Titkov.
Amir Abdijanovic rời sân và được thay thế bởi Jong-Min Seo.

Thẻ vàng cho Sacha Delaye.

Thẻ vàng cho Juergen Bauer.

Thẻ vàng cho Kelechi Nnamdi.
Mame Wade rời sân và được thay thế bởi Sacha Delaye.

V À A A O O O William Rodrigues từ Austria Lustenau thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - từ Austria Lustenau ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Osarenren Okungbowa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marco Djuricin ghi bàn!
Ném biên cho Lustenau trong nửa sân của First Vienna.
Lustenau có một quả phát bóng từ khung thành.
Bamba Susso của First Vienna thực hiện cú sút nhưng không trúng mục tiêu.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của First Vienna.
Robin Voisine (Lustenau) đánh đầu – nhưng cú sút trúng cột dọc! Oooh... thật gần.
Liệu Lustenau có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong nửa sân của First Vienna?
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs Austria Lustenau
First Vienna FC (4-3-3): Bernhard Unger (1), Niklas Szerencsi (4), Benjamin Rosenberger (17), Jürgen Bauer (25), Kelechi Nnamdi (36), Osarenren Okungbowa (22), Kai Stratznig (28), Lucas Dantas (39), Amir Abdijanovic (9), Marco Djuricin (10), Bamba Susso (45)
Austria Lustenau (4-4-2): Domenik Schierl (27), William Rodrigues (3), Fabian Gmeiner (7), Robin Voisine (18), Lukas Ibertsberger (26), Seydou Diarra (24), Nico Gorzel (8), Pius Grabher (23), Mame Ndiaga Wade (6), Lenn Jastremski (9), Jack Lahne (99)


Thay người | |||
78’ | Amir Abdijanovic Jong-min Seo | 63’ | Mame Wade Sacha Delaye |
78’ | Lucas Dantas Dean Titkov | 79’ | Jack Lahne Matthias Maak |
Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Giuliani | Philip Bohm | ||
Santino Pistrol | Melih Akbulut | ||
Jong-min Seo | Daniel Au Yeong | ||
Patrick Schmidt | Sacha Delaye | ||
Bernhard Zimmermann | Enes Koc | ||
Dean Titkov | Axel David Rouquette | ||
Luca Edelhofer | Matthias Maak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T T H B T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | B T H T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | B B T T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | T T B H H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T T B H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B T T H |
9 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | T H B H H |
10 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 6 | T B T T B |
11 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -4 | 4 | B H H H H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | B B T B B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B H B H B |
14 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B H H B B | |
15 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H H B B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 0 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại