V À A A O O O - David Peham đã ghi bàn!
![]() Thomas Mayer (Kiến tạo: Jannik Wanner) 1 | |
![]() Dominik Weixelbraun (Kiến tạo: Jannik Wanner) 45 | |
![]() David Peham (Thay: Bernhard Zimmermann) 46 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Niklas Alozie) 46 | |
![]() Bernhard Unger (Thay: Yalin Dilek) 46 | |
![]() Thomas Mayer 57 | |
![]() Martin Grubhofer (Thay: Thomas Mayer) 65 | |
![]() Matthias Gragger (Thay: Lukas Deinhofer) 65 | |
![]() Yannick Oberleitner 68 | |
![]() Philipp Ochs (Thay: Gontie Diomande) 71 | |
![]() Gabriel Zirngast (Thay: Dominik Weixelbraun) 83 | |
![]() Cedomir Bumbic 85 | |
![]() David Peham 90+1' |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs Amstetten


Diễn biến First Vienna FC vs Amstetten


Cedomir Bumbic nhận thẻ vàng.
Dominik Weixelbraun rời sân và được thay thế bởi Gabriel Zirngast.
Gontie Diomande rời sân và được thay thế bởi Philipp Ochs.
Lukas Deinhofer rời sân và được thay thế bởi Matthias Gragger.

V À A A O O O - Yannick Oberleitner đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thomas Mayer rời sân và được thay thế bởi Martin Grubhofer.

Thẻ vàng cho Thomas Mayer.
Yalin Dilek rời sân và được thay thế bởi Bernhard Unger.
Niklas Alozie rời sân và được thay thế bởi Luca Edelhofer.
Bernhard Zimmermann rời sân và được thay thế bởi David Peham.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jannik Wanner đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dominik Weixelbraun ghi bàn!
Jannik Wanner đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Thomas Mayer đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs Amstetten
First Vienna FC (4-4-2): Christopher Giuliani (41), Kelechi Nnamdi (36), Noah Steiner (5), Jürgen Bauer (25), Cedomir Bumbic (11), Gontie Junior Diomandé (21), Daniel Luxbacher (4), Kai Stratznig (28), Niklas Immanuel Alozie (19), Bernhard Zimmermann (18), Recep Dilek (59)
Amstetten (3-4-3): Armin Gremsl (1), Lukas Deinhofer (12), Yannick Oberleitner (5), Niels Hahn (8), Felix Kochl (2), Philipp Offenthaler (15), Sebastian Wimmer (18), Burak Yilmaz (10), Thomas Mayer (16), Dominik Weixelbraun (7), Jannik Wanner (42)


Thay người | |||
46’ | Yalin Dilek Bernhard Unger | 65’ | Lukas Deinhofer Matthias Gragger |
46’ | Bernhard Zimmermann David Peham | 65’ | Thomas Mayer Martin Grubhofer |
46’ | Niklas Alozie Luca Edelhofer | 83’ | Dominik Weixelbraun Gabriel Zirngast |
71’ | Gontie Diomande Philipp Ochs |
Cầu thủ dự bị | |||
Bernhard Unger | Simon Neudhart | ||
Philipp Ochs | Mathias Hausberger | ||
Dean Titkov | Matthias Gragger | ||
David Ungar | Moritz Würdinger | ||
David Peham | Charles-Jesaja Herrmann | ||
Vincent Zeidler | Martin Grubhofer | ||
Luca Edelhofer | Gabriel Zirngast |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Thành tích gần đây Amstetten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại