- Lucas Martinez Quarta (Kiến tạo: Dusan Vlahovic)
28 - Giacomo Bonaventura
31 - Lucas Martinez Quarta
36 - Vincenzo Italiano
41 - Erick Pulgar
52
- (Pen) Lorenzo Insigne
39 - Hirving Lozano
39 - Amir Rrahmani (Kiến tạo: Piotr Zielinski)
50 - Andre-Frank Zambo Anguissa
54 - Fabian
67 - Mario Rui
67 - Diego Demme
90
Thống kê trận đấu Fiorentina vs Napoli
số liệu thống kê
Fiorentina
Napoli
56 Kiếm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 19
1 Việt vị 0
31 Chuyền dài 10
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Fiorentina vs Napoli
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Fiorentina vs Napoli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Siêu cúp Italia
Serie A
Thành tích gần đây Fiorentina
Serie A
Europa Conference League
Serie A
Europa Conference League
Serie A
Europa Conference League
Giao hữu
Thành tích gần đây Napoli
Serie A
Champions League
Serie A
Champions League
Serie A
Giao hữu
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 6 | 15 | T T T B T |
2 | | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | T B T T T |
3 | | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T T H |
4 | | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 12 | B B T T T |
5 | | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T T H H H |
6 | | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H T T H H |
7 | | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T B T H T |
8 | | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B H T H H |
9 | | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B T B T T |
10 | | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | T H H H B |
11 | | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T B H |
12 | | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T B B H |
13 | | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 7 | T B B T H |
14 | | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H T B |
15 | | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | B B B H T |
16 | | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | H T B B H |
17 | | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | H B B H B |
18 | | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B H H B B |
19 | | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | B H B B B |
20 | | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại