Thứ Sáu, 28/11/2025
Santiago Castro
25
Robin Gosens
36
Remo Freuler
39
Nicolo Cambiaghi (Kiến tạo: Emil Holm)
52
Niccolo Fortini (Thay: Robin Gosens)
53
Edin Dzeko (Thay: Nicolo Fagioli)
54
Cher Ndour (Thay: Rolando Mandragora)
54
Niccolo Fortini (Thay: Robin Gosens)
55
Albert Gudmundsson
58
Thijs Dallinga (Thay: Santiago Castro)
64
Jonathan Rowe (Thay: Nicolo Cambiaghi)
64
Abdelhamid Sabiri (Thay: Hans Nicolussi Caviglia)
65
Thijs Dallinga (Thay: Santiago Castro)
66
Jonathan Rowe (Thay: Nicolo Cambiaghi)
66
Thijs Dallinga (VAR check)
66
Emil Holm
71
(Pen) Albert Gudmundsson
74
Federico Bernardeschi (Thay: Riccardo Orsolini)
76
Tommaso Pobega (Thay: Giovanni Fabbian)
76
Emil Holm
83
Roberto Piccoli (Thay: Luca Ranieri)
85
Nicolo Casale (Thay: Jonathan Rowe)
86
Jonathan Rowe
87
(Pen) Moise Kean
90+4'
Edin Dzeko
90+6'
Jhon Lucumi
90+6'

Thống kê trận đấu Fiorentina vs Bologna

số liệu thống kê
Fiorentina
Fiorentina
Bologna
Bologna
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 20
17 Ném biên 21
5 Việt vị 3
5 Chuyền dài 3
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fiorentina vs Bologna

Tất cả (275)
90+10'

Fiorentina đã không tận dụng được cơ hội của mình và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.

90+10'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10'

Phạt góc cho Bologna.

90+10'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Fiorentina: 50%, Bologna: 50%.

90+10'

Oooh... đó là một cơ hội ngon ăn! Dodo lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.

90+10'

Dodo từ Fiorentina đã sút bóng đi chệch khung thành.

90+9'

Roberto Piccoli thực hiện một cú đánh đầu về phía khung thành, nhưng Lukasz Skorupski đã có mặt để dễ dàng cản phá.

90+9'

Lewis Ferguson bị phạt vì đã đẩy Edin Dzeko.

90+9'

Fiorentina đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+8'

Moise Kean từ Fiorentina bị thổi phạt việt vị.

90+7'

Trọng tài thổi phạt khi Tommaso Pobega của Bologna phạm lỗi với Cher Ndour

90+7'

Torbjoern Lysaker Heggem từ Bologna chặn đứng một đường chuyền hướng về vòng cấm.

90+7'

Fiorentina đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6' Thẻ vàng cho Jhon Lucumi.

Thẻ vàng cho Jhon Lucumi.

90+6' Thẻ vàng cho Edin Dzeko.

Thẻ vàng cho Edin Dzeko.

90+6'

Fiorentina với một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+6'

Fiorentina đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Kiểm soát bóng: Fiorentina: 50%, Bologna: 50%.

90+5'

Với bàn thắng đó, Fiorentina đã gỡ hòa. Trận đấu tiếp tục hấp dẫn!

90+4' V À A A O O O - Moise Kean từ Fiorentina thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Lukasz Skorupski đã chọn sai hướng.

V À A A O O O - Moise Kean từ Fiorentina thực hiện thành công quả phạt đền bằng chân phải! Lukasz Skorupski đã chọn sai hướng.

90+4'

PENALTY! - Federico Bernardeschi để bóng chạm tay trong vòng cấm! Federico Bernardeschi phản đối mạnh mẽ nhưng trọng tài không quan tâm.

Đội hình xuất phát Fiorentina vs Bologna

Fiorentina (3-5-2): David de Gea (43), Marin Pongračić (5), Pablo Mari (18), Luca Ranieri (6), Dodô (2), Rolando Mandragora (8), Hans Nicolussi Caviglia (14), Nicolò Fagioli (44), Robin Gosens (21), Albert Gudmundsson (10), Moise Kean (20)

Bologna (4-2-3-1): Łukasz Skorupski (1), Emil Holm (2), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Jhon Lucumí (26), Juan Miranda (33), Remo Freuler (8), Lewis Ferguson (19), Riccardo Orsolini (7), Giovanni Fabbian (80), Nicolo Cambiaghi (28), Santiago Castro (9)

Fiorentina
Fiorentina
3-5-2
43
David de Gea
5
Marin Pongračić
18
Pablo Mari
6
Luca Ranieri
2
Dodô
8
Rolando Mandragora
14
Hans Nicolussi Caviglia
44
Nicolò Fagioli
21
Robin Gosens
10
Albert Gudmundsson
20
Moise Kean
9
Santiago Castro
28
Nicolo Cambiaghi
80
Giovanni Fabbian
7
Riccardo Orsolini
19
Lewis Ferguson
8
Remo Freuler
33
Juan Miranda
26
Jhon Lucumí
14
Torbjorn Lysaker Heggem
2
Emil Holm
1
Łukasz Skorupski
Bologna
Bologna
4-2-3-1
Thay người
53’
Robin Gosens
Niccolo Fortini
64’
Nicolo Casale
Jonathan Rowe
54’
Rolando Mandragora
Cher Ndour
64’
Santiago Castro
Thijs Dallinga
54’
Nicolo Fagioli
Edin Džeko
76’
Giovanni Fabbian
Tommaso Pobega
65’
Hans Nicolussi Caviglia
Abdelhamid Sabiri
76’
Riccardo Orsolini
Federico Bernardeschi
85’
Luca Ranieri
Roberto Piccoli
86’
Jonathan Rowe
Nicolò Casale
Cầu thủ dự bị
Luca Lezzerini
Federico Ravaglia
Tommaso Martinelli
Massimo Pessina
Pietro Comuzzo
Nicolò Casale
Mattia Viti
Nadir Zortea
Niccolo Fortini
Charalampos Lykogiannis
Eddy Kouadio
Lorenzo De Silvestri
Fabiano Parisi
Martin Vitík
Simon Sohm
Tommaso Pobega
Abdelhamid Sabiri
Nikola Moro
Amir Richardson
Sulemana
Cher Ndour
Federico Bernardeschi
Edin Džeko
Jonathan Rowe
Roberto Piccoli
Thijs Dallinga
Jacopo Fazzini
Benjamin Dominguez
Tình hình lực lượng

Tariq Lamptey

Chấn thương dây chằng chéo

Jens Odgaard

Chấn thương đầu gối

Ciro Immobile

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Stefano Pioli

Vincenzo Italiano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
29/10 - 2016
02/04 - 2017
16/09 - 2017
04/02 - 2018
25/11 - 2018
14/04 - 2019
06/01 - 2020
30/07 - 2020
03/01 - 2021
02/05 - 2021
05/12 - 2021
13/03 - 2022
11/09 - 2022
06/02 - 2023
12/11 - 2023
Coppa Italia
10/01 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Serie A
15/02 - 2024
15/12 - 2024
19/05 - 2025
27/10 - 2025

Thành tích gần đây Fiorentina

Europa Conference League
28/11 - 2025
Serie A
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
Serie A
02/11 - 2025
30/10 - 2025
27/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
Serie A
20/10 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Bologna

Europa League
28/11 - 2025
Serie A
22/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
H1: 0-0
Europa League
07/11 - 2025
H1: 0-0
Serie A
03/11 - 2025
H1: 1-1
30/10 - 2025
H1: 0-0
27/10 - 2025
Europa League
23/10 - 2025
H1: 0-2
Serie A
19/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 3-0

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AS RomaAS Roma12903927T T B T T
2AC MilanAC Milan12741925H H T H T
3NapoliNapoli12813825T T H B T
4InterInter128041324B T T T B
5BolognaBologna127321324H H T T T
6Como 1907Como 1907125611021H T H H T
7JuventusJuventus12552420B T T H H
8LazioLazio12534618T H T B T
9SassuoloSassuolo12525217B T B T H
10UdineseUdinese12435-815T B T B B
11CremoneseCremonese12354-314H T B B B
12TorinoTorino12354-1014T H H H B
13AtalantaAtalanta12273013H H B B B
14CagliariCagliari12255-511H B B H H
15ParmaParma12255-611H B B H T
16PisaPisa12174-610H H H T H
17LecceLecce12246-810B B T H B
18GenoaGenoa12156-88B B T H H
19FiorentinaFiorentina12066-96H B B H H
20Hellas VeronaHellas Verona12066-116H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow