Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (VAR check)
20 - Albert Gudmundsson
44 - Eddy Kouadio (Thay: Fabiano Parisi)
63 - Moise Kean (Thay: Cher Ndour)
63 - Marin Pongracic
69 - Mattia Viti (Thay: Luca Ranieri)
79 - Nicolo Fagioli (Thay: Hans Nicolussi Caviglia)
79 - Jacopo Fazzini (Thay: Niccolo Fortini)
79 - Rolando Mandragora
90+8'
- Mijat Gacinovic (Kiến tạo: Stavros Pilios)
35 - Roberto Pereyra
63 - Stavros Pilios
64 - Petros Mantalos (Thay: Roberto Pereyra)
66 - Zini (Thay: Aboubakary Koita)
66 - Marko Grujic (Thay: Mijat Gacinovic)
81 - James Penrice (Thay: Zini)
90
Thống kê trận đấu Fiorentina vs Athens
Diễn biến Fiorentina vs Athens
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Rolando Mandragora.
Zini rời sân và được thay thế bởi James Penrice.
Mijat Gacinovic rời sân và được thay thế bởi Marko Grujic.
Niccolo Fortini rời sân và được thay thế bởi Jacopo Fazzini.
Hans Nicolussi Caviglia rời sân và được thay thế bởi Nicolo Fagioli.
Luca Ranieri rời sân và Mattia Viti vào thay.
Thẻ vàng cho Marin Pongracic.
Aboubakary Koita rời sân và được thay thế bởi Zini.
Roberto Pereyra rời sân và được thay thế bởi Petros Mantalos.
Thẻ vàng cho Stavros Pilios.
Cher Ndour rời sân và được thay thế bởi Moise Kean.
Fabiano Parisi rời sân và được thay thế bởi Eddy Kouadio.
Thẻ vàng cho Roberto Pereyra.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Albert Gudmundsson.
Stavros Pilios đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mijat Gacinovic đã ghi bàn!
Luca Ranieri đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Albert Gudmundsson đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến sân vận động Artemio Franchi, Firenze, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Fiorentina vs Athens
Fiorentina (3-5-2): David de Gea (43), Marin Pongračić (5), Pietro Comuzzo (15), Luca Ranieri (6), Niccolo Fortini (29), Rolando Mandragora (8), Hans Nicolussi Caviglia (14), Cher Ndour (27), Fabiano Parisi (65), Edin Džeko (9), Albert Gudmundsson (10)
Athens (4-3-3): Thomas Strakosha (1), Lazaros Rota (12), Harold Moukoudi (2), Filipe Relvas (44), Stavros Pilios (3), Orbelín Pineda (13), Răzvan Marin (18), Roberto Pereyra (37), Aboubakary Koita (11), Luka Jović (9), Mijat Gaćinović (8)
| Thay người | |||
| 63’ | Cher Ndour Moise Kean | 66’ | Roberto Pereyra Petros Mantalos |
| 63’ | Fabiano Parisi Eddy Kouadio | 66’ | James Penrice Zini |
| 79’ | Niccolo Fortini Jacopo Fazzini | 81’ | Mijat Gacinovic Marko Grujić |
| 79’ | Luca Ranieri Mattia Viti | 90’ | Zini James Penrice |
| 79’ | Hans Nicolussi Caviglia Nicolò Fagioli | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Luca Lezzerini | Angelos Angelopoulos | ||
Tommaso Martinelli | Alberto Brignoli | ||
Simon Sohm | Marko Grujić | ||
Pablo Mari | Petros Mantalos | ||
Moise Kean | Domagoj Vida | ||
Jacopo Fazzini | James Penrice | ||
Eman Kospo | Christos Kosidis | ||
Amir Richardson | Konstantinos Chrysopoulos | ||
Mattia Viti | Zini | ||
Nicolò Fagioli | |||
Eddy Kouadio | |||
Roberto Piccoli | |||
Nhận định Fiorentina vs Athens
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fiorentina
Thành tích gần đây Athens
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | |
| 2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | |
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | |
| 5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
| 18 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
| 19 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | |
| 20 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
| 21 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | |
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại