Thứ Sáu, 28/11/2025
Vladyslav Vanat
28
Naatan Skytta (Thay: Adam Markhiyev)
46
Naatan Skyttae (Thay: Adam Markhiev)
46
Maksym Bragaru (Kiến tạo: Vladyslav Veleten)
49
Casper Terho (Thay: Juho Talvitie)
54
Luka Hyrylaeinen (Thay: Matti Peltola)
54
Volodymyr Brazhko
55
Nazar Voloshyn (Thay: Maksym Bragaru)
62
Valentyn Rubchynskyi (Thay: Oleg Ocheretko)
62
Yegor Yarmolyuk
66
Volodymyr Salyuk (Thay: Eduard Kozik)
69
Bogdan Vyunnyk (Thay: Vladyslav Vanat)
69
Volodymyr Salyuk
71
Niklas Pyyhtiae (Thay: Otso Liimatta)
73
Taras Mykhavko
74
Ville Koski
80
Miska Ylitolva (Thay: Kalle Wallius)
80
Artem Smolyakov (Thay: Vladyslav Veleten)
90
Volodymyr Brazhko
90+1'

Thống kê trận đấu Finland U21 vs Ukraine U21

số liệu thống kê
Finland U21
Finland U21
Ukraine U21
Ukraine U21
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 16
15 Ném biên 22
0 Việt vị 0
24 Chuyền dài 12
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 6
3 Phản công 5
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Finland U21 vs Ukraine U21

Tất cả (361)
90+7'

U21 Ukraine giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Phần Lan U21: 46%, Ukraine U21: 54%.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: U21 Phần Lan: 45%, U21 Ukraine: 55%.

90+6'

Rony Jansson thực hiện một cú đánh đầu về phía khung thành, nhưng Ruslan Neshcheret đã có mặt để dễ dàng cản phá.

90+6'

Topi Keskinen từ Finland U21 thực hiện quả phạt góc từ bên trái.

90+6'

Artem Smolyakov giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+5'

Ukraine U21 thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Kostyantyn Vivcharenko từ U21 Ukraine cắt bóng thành công hướng về khung thành.

90+4'

Kostyantyn Vivcharenko giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Volodymyr Salyuk chặn cú sút thành công.

90+4'

Phần Lan U21 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Volodymyr Salyuk đã chặn thành công cú sút.

90+3'

Cú sút của Miska Ylitolva bị chặn lại.

90+3'

Phần Lan U21 thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Artem Smolyakov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Vladyslav Veleten rời sân để nhường chỗ cho Artem Smolyakov trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+2'

Vladyslav Veleten rời sân để được thay thế bởi Artem Smolyakov trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+1' ĐUỔI! - Volodymyr Brazhko nhận thẻ vàng thứ 2 và bị đuổi khỏi sân!

ĐUỔI! - Volodymyr Brazhko nhận thẻ vàng thứ 2 và bị đuổi khỏi sân!

90+1'

Một pha vào bóng liều lĩnh. Volodymyr Brazhko phạm lỗi thô bạo với Casper Terho.

90+1'

Đội U21 Phần Lan đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Finland U21 vs Ukraine U21

Finland U21 (3-4-3): Lucas Bergström (1), Kalle Wallius (14), Matti Peltola (4), Rony Jene Aleksi Jansson (2), Tomas Galvez (3), Ville Koski (21), Santeri Vaananen (6), Adam Markhiev (8), Juho Talvitie (17), Otso Liimatta (20), Topi Keskinen (18)

Ukraine U21 (4-3-3): Ruslan Neshcheret (1), Eduard Kozik (14), Arseniy Batagov (16), Taras Mykhavko (4), Kostiantyn Vivcharenko (2), Yehor Yarmoliuk (17), Volodymyr Brazhko (6), Oleh Ocheretko (8), Maksym Bragaru (21), Vladyslav Vanat (11), Vladyslav Veleten (20)

Finland U21
Finland U21
3-4-3
1
Lucas Bergström
14
Kalle Wallius
4
Matti Peltola
2
Rony Jene Aleksi Jansson
3
Tomas Galvez
21
Ville Koski
6
Santeri Vaananen
8
Adam Markhiev
17
Juho Talvitie
20
Otso Liimatta
18
Topi Keskinen
20
Vladyslav Veleten
11
Vladyslav Vanat
21
Maksym Bragaru
8
Oleh Ocheretko
6
Volodymyr Brazhko
17
Yehor Yarmoliuk
2
Kostiantyn Vivcharenko
4
Taras Mykhavko
16
Arseniy Batagov
14
Eduard Kozik
1
Ruslan Neshcheret
Ukraine U21
Ukraine U21
4-3-3
Thay người
46’
Adam Markhiev
Naatan Skyttä
62’
Maksym Bragaru
Nazar Voloshyn
54’
Juho Talvitie
Terho
62’
Oleg Ocheretko
Valentyn Rubchynskyi
54’
Matti Peltola
Luka Hyryläinen
69’
Vladyslav Vanat
Bogdan V'Yunnik
73’
Otso Liimatta
Niklas Pyyhtia
69’
Eduard Kozik
Volodymyr Salyuk
80’
Kalle Wallius
Miska Ylitolva
90’
Vladyslav Veleten
Artem Smolyakov
Cầu thủ dự bị
Elmo Henriksson
Georgiy Yermakov
Roope Paunio
Vladyslav Krapyvtsov
Samuli Miettinen
Krupskyi Illia
Naatan Skyttä
Artem Smolyakov
Teemu Hytonen
Ilya Kvasnytsya
Doni Arifi
Nazar Voloshyn
Terho
Bogdan V'Yunnik
Niklas Pyyhtia
Volodymyr Salyuk
Luka Hyryläinen
Vitaliy Roman Vasyliovych
Dario Naamo
Oleksandr Yatsyk
Oiva Jukkola
Anton Tsarenko
Miska Ylitolva
Valentyn Rubchynskyi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Finland U21

U21 Euro
18/11 - 2025
14/11 - 2025
14/10 - 2025
09/09 - 2025
04/09 - 2025
18/06 - 2025
15/06 - 2025
13/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025
22/03 - 2025

Thành tích gần đây Ukraine U21

Giao hữu
18/11 - 2025
U21 Euro
15/11 - 2025
14/10 - 2025
10/10 - 2025
05/09 - 2025
18/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
25/03 - 2025

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spain U21Spain U2155001515T T T T T
2Finland U21Finland U2153111310T T B T H
3Kosovo U21Kosovo U21522198H B T T H
4Romania U21Romania U21521207H T T B B
5Cyprus U21Cyprus U215104-93B B B B T
6San Marino U21San Marino U215005-280B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U2154102113T T T T H
2Czechia U21Czechia U215311710T T T B H
3Scotland U21Scotland U2163121110B T H T T
4Bulgaria U21Bulgaria U21521207T H B T B
5Azerbaijan U21Azerbaijan U215122-95B H B H T
6Gibraltar U21Gibraltar U216006-300B B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1France U21France U2143101210T T H T
2Faroe Islands U21Faroe Islands U216303-69T T B B B
3Switzerland U21Switzerland U21522138T H T H B
4Iceland U21Iceland U21522128B H H T T
5Luxembourg U21Luxembourg U215113-34B H B B T
6Estonia U21Estonia U215023-82B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1England U21England U2155001315T T T T T
2Slovakia U21Slovakia U216411313T H T T B
3Ireland U21Ireland U215212-47T T H B B
4Andorra U21Andorra U217205-46B B T B T
5Kazakhstan U21Kazakhstan U215113-34T B B B H
6Moldova U21Moldova U216114-54B B B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U2166001718T T T T T
2Italy U21Italy U2165011215T T T B T
3Montenegro U21Montenegro U216303-29T B T T B
4Sweden U21Sweden U216303-59B B B T T
5North Macedonia U21North Macedonia U216105-83B T B B B
6Armenia U21Armenia U216006-140B B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U2155001415T T T T T
2Germany U21Germany U2154011312T B T T T
3Northern Ireland U21Northern Ireland U215212-27H T B T B
4Georgia U21Georgia U21512205H H T B B
5Latvia U21Latvia U215113-64B H B B T
6Malta U21Malta U215005-190B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21330099T T T
2Israel U21Israel U215131-16H H H B T
3Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21412115H H T B
4Netherlands U21Netherlands U21412105H H T B
5Slovenia U21Slovenia U214013-91B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Turkiye U21Turkiye U215320411H T H T T
2Croatia U21Croatia U214310710H T T T
3Ukraine U21Ukraine U21411224T H B B
4Hungary U21Hungary U214031-23H H H B
5Lithuania U21Lithuania U215014-111B H B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21421107T H B T
2Belgium U21Belgium U21421187H T T B
3Denmark U21Denmark U21421137T H B T
4Belarus U21Belarus U21411214H B T B
5Wales U21Wales U214103-123B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow