Eggert Aron Gudmundsson 15 | |
(Pen) Johann Arni Gunnarsson 20 | |
Dani Hatakka 24 | |
Gudmundur Kristjansson 40 | |
Johann Aegir Arnarsson 41 | |
Daniel Laxdal (Thay: Bjoern Berg Bryde) 53 | |
Gudmundur Noekkvason (Thay: Hilmar Halldorsson) 53 | |
Hoerdur Ingi Gunnarsson (Thay: Johann Aegir Arnarsson) 58 | |
Vuk Dimitrijevic 63 | |
Sigurbergur Aki Joerundsson (Thay: Gudmundur Kristjansson) 69 | |
Baldur Logi Gudlaugsson (Thay: Joey Gibbs) 69 | |
Oervar Oervarsson 73 | |
Oliver Heidarsson (Thay: Kjartan Finnbogason) 78 | |
Gyrthir Hrafn Guthbrandsson (Thay: Eetu Moemmoe) 78 | |
Robert Frosti Thorkelsson (Thay: Johann Arni Gunnarsson) 84 | |
Bjoern Daniel Sverrisson 87 | |
David Snaer Johannsson (Thay: Ulfur Bjoernsson) 88 | |
Finnur Orri Margeirsson (Thay: Vuk Dimitrijevic) 88 | |
Sigurbergur Aki Joerundsson 90+1' | |
Olafur Gudmundsson 90+2' |
Thống kê trận đấu FH Hafnarfjordur vs Stjarnan
số liệu thống kê

FH Hafnarfjordur

Stjarnan
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FH Hafnarfjordur vs Stjarnan
| Thay người | |||
| 58’ | Johann Aegir Arnarsson Hordur Ingi Gunnarsson | 53’ | Bjoern Berg Bryde Daniel Laxdal |
| 78’ | Eetu Moemmoe Gyrthir Hrafn Guthbrandsson | 53’ | Hilmar Halldorsson Gudmundur Noekkvason |
| 78’ | Kjartan Finnbogason Oliver Heidarsson | 69’ | Gudmundur Kristjansson Sigurbergur Aki Joerundsson |
| 88’ | Vuk Dimitrijevic Finnur Orri Margeirsson | 69’ | Joey Gibbs Baldur Logi Gudlaugsson |
| 88’ | Ulfur Bjoernsson David Snaer Johannsson | 84’ | Johann Arni Gunnarsson Robert Frosti Thorkelsson |
| Cầu thủ dự bị | |||
Dadi Freyr Arnarsson | Viktor Reynir Oddgeirsson | ||
Gyrthir Hrafn Guthbrandsson | Heidar Aegisson | ||
Finnur Orri Margeirsson | Daniel Laxdal | ||
Oliver Heidarsson | Gudmundur Noekkvason | ||
Kjartan Halldorsson | Sigurbergur Aki Joerundsson | ||
Hordur Ingi Gunnarsson | Baldur Logi Gudlaugsson | ||
David Snaer Johannsson | Robert Frosti Thorkelsson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây FH Hafnarfjordur
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Stjarnan
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T | |
| 2 | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T | |
| 4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H | |
| 5 | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H | |
| 6 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H | |
| 7 | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H | |
| 8 | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T | |
| 9 | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B | |
| 11 | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T | |
| 12 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 11 | 6 | 10 | -4 | 39 | T B H T T | |
| 2 | 27 | 11 | 1 | 15 | -13 | 34 | T T T B T | |
| 3 | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | H T B B B | |
| 4 | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B B H T T | |
| 5 | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B B H H B | |
| 6 | 27 | 6 | 9 | 12 | -10 | 27 | H T H H B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 17 | 6 | 4 | 27 | 57 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | H B T H B | |
| 3 | 27 | 12 | 6 | 9 | 5 | 42 | H B B H B | |
| 4 | 27 | 11 | 9 | 7 | 4 | 42 | H H T B T | |
| 5 | 27 | 10 | 6 | 11 | 1 | 36 | B T B H T | |
| 6 | 27 | 8 | 9 | 10 | 3 | 33 | H H B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch