Kian Williams 7 | |
Joey Gibbs 12 | |
Olafur Gudmundsson 24 | |
Ulfur Bjoernsson 33 | |
Haraldur Einar Asgrimsson (Thay: Olafur Gudmundsson) 46 | |
Dagur Valsson (Thay: Sindri Snaer Magnusson) 50 | |
Ulfur Bjoernsson 56 | |
Ernir Bjarnason 59 | |
Ingimundur Gudnason (Thay: Ernir Bjarnason) 67 | |
Adam Arni Robertsson (Thay: Adam Palsson) 67 | |
Vuk Dimitrijevic (Thay: Steven Lennon) 71 | |
Baldur Logi Gudlaugsson (Thay: Oliver Heidarsson) 71 | |
David Snaer Johannsson (Thay: Bjoern Daniel Sverrisson) 74 | |
Mani Austmann Hilmarsson (Thay: Matthias Vilhjalmsson) 80 | |
Asgeir Magnusson (Thay: Sindri Thor Gudmundsson) 83 | |
Astbjoern Thordarson 89 |
Thống kê trận đấu FH Hafnarfjordur vs Keflavik
số liệu thống kê

FH Hafnarfjordur

Keflavik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FH Hafnarfjordur vs Keflavik
| Thay người | |||
| 46’ | Olafur Gudmundsson Haraldur Einar Asgrimsson | 50’ | Sindri Snaer Magnusson Dagur Valsson |
| 71’ | Oliver Heidarsson Baldur Logi Gudlaugsson | 67’ | Adam Palsson Adam Arni Robertsson |
| 71’ | Steven Lennon Vuk Dimitrijevic | 67’ | Ernir Bjarnason Ingimundur Gudnason |
| 74’ | Bjoern Daniel Sverrisson David Snaer Johannsson | 83’ | Sindri Thor Gudmundsson Asgeir Magnusson |
| 80’ | Matthias Vilhjalmsson Mani Austmann Hilmarsson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Gunnar Nielsen | Runar Gissurarson | ||
Haraldur Einar Asgrimsson | Adam Arni Robertsson | ||
David Snaer Johannsson | Dagur Margeirsson | ||
Baldur Logi Gudlaugsson | Dagur Valsson | ||
Finnur Orri Margeirsson | Axel Johannesson | ||
Mani Austmann Hilmarsson | Asgeir Magnusson | ||
Vuk Dimitrijevic | Ingimundur Gudnason | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây FH Hafnarfjordur
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Keflavik
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T | |
| 2 | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T | |
| 4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H | |
| 5 | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H | |
| 6 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H | |
| 7 | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H | |
| 8 | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T | |
| 9 | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B | |
| 11 | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T | |
| 12 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 11 | 6 | 10 | -4 | 39 | T B H T T | |
| 2 | 27 | 11 | 1 | 15 | -13 | 34 | T T T B T | |
| 3 | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | H T B B B | |
| 4 | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B B H T T | |
| 5 | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B B H H B | |
| 6 | 27 | 6 | 9 | 12 | -10 | 27 | H T H H B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 17 | 6 | 4 | 27 | 57 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | H B T H B | |
| 3 | 27 | 12 | 6 | 9 | 5 | 42 | H B B H B | |
| 4 | 27 | 11 | 9 | 7 | 4 | 42 | H H T B T | |
| 5 | 27 | 10 | 6 | 11 | 1 | 36 | B T B H T | |
| 6 | 27 | 8 | 9 | 10 | 3 | 33 | H H B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch