Ulfur Bjoernsson 39 | |
Jordan Smylie 45+1' | |
Edon Osmani (Thay: Sindri Thor Gudmundsson) 46 | |
Kjartan Finnbogason 52 | |
David Snaer Johannsson 55 | |
Ernir Bjarnason 62 | |
Finnur Orri Margeirsson (Thay: David Snaer Johannsson) 66 | |
Gunnlaugur Fannar Gudmundsson 69 | |
Ulfur Bjoernsson 74 | |
Johann Thor Arnarsson (Thay: Daniel Gylfason) 75 | |
Steven Lennon (Thay: Kjartan Finnbogason) 76 | |
Astbjoern Thordarson (Thay: Kjartan Halldorsson) 80 | |
Johann Aegir Arnarsson (Thay: Hoerdur Ingi Gunnarsson) 80 | |
Johann Aegir Arnarsson 82 | |
Steven Lennon 83 | |
Viktor Hafthorsson (Thay: Marley Blair) 85 | |
Gudjon Stefansson (Thay: Ernir Bjarnason) 85 | |
Viktor Hafthorsson 86 | |
Edon Osmani 90+4' |
Thống kê trận đấu FH Hafnarfjordur vs Keflavik
số liệu thống kê

FH Hafnarfjordur

Keflavik
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FH Hafnarfjordur vs Keflavik
| Thay người | |||
| 66’ | David Snaer Johannsson Finnur Orri Margeirsson | 46’ | Sindri Thor Gudmundsson Edon Osmani |
| 76’ | Kjartan Finnbogason Steven Lennon | 75’ | Daniel Gylfason Johann Thor Arnarsson |
| 80’ | Kjartan Halldorsson Astbjoern Thordarson | 85’ | Marley Blair Viktor Hafthorsson |
| 80’ | Hoerdur Ingi Gunnarsson Johann Aegir Arnarsson | 85’ | Ernir Bjarnason Gudjon Stefansson |
| Cầu thủ dự bị | |||
Dadi Freyr Arnarsson | Runar Gissurarson | ||
Astbjoern Thordarson | Axel Johannesson | ||
Haraldur Einar Asgrimsson | Viktor Hafthorsson | ||
Gyrthir Hrafn Guthbrandsson | Gudjon Stefansson | ||
Steven Lennon | Edon Osmani | ||
Finnur Orri Margeirsson | Johann Thor Arnarsson | ||
Johann Aegir Arnarsson | Gabriel Aron Saevarsson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây FH Hafnarfjordur
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Keflavik
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T | |
| 2 | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T | |
| 4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H | |
| 5 | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H | |
| 6 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H | |
| 7 | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H | |
| 8 | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T | |
| 9 | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B | |
| 11 | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T | |
| 12 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 11 | 6 | 10 | -4 | 39 | T B H T T | |
| 2 | 27 | 11 | 1 | 15 | -13 | 34 | T T T B T | |
| 3 | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | H T B B B | |
| 4 | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B B H T T | |
| 5 | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B B H H B | |
| 6 | 27 | 6 | 9 | 12 | -10 | 27 | H T H H B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 17 | 6 | 4 | 27 | 57 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | H B T H B | |
| 3 | 27 | 12 | 6 | 9 | 5 | 42 | H B B H B | |
| 4 | 27 | 11 | 9 | 7 | 4 | 42 | H H T B T | |
| 5 | 27 | 10 | 6 | 11 | 1 | 36 | B T B H T | |
| 6 | 27 | 8 | 9 | 10 | 3 | 33 | H H B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch