Arnor Breki Asthorsson 1 | |
Benedikt Darius Gardarsson 18 | |
Nikulas Gunnarsson 40 | |
David Snaer Johannsson 45+3' | |
Petur Bjarnason (Thay: Nikulas Gunnarsson) 46 | |
Kjartan Halldorsson 48 | |
Olafur Karl Finsen 55 | |
Vuk Dimitrijevic (Thay: Kjartan Halldorsson) 56 | |
Birkir Eythorsson 61 | |
Kjartan Finnbogason (Thay: Astbjoern Thordarson) 66 | |
Dani Hatakka 68 | |
Omar Bjoern Stefansson (Thay: Benedikt Darius Gardarsson) 75 | |
Arnor Gauti Jonsson (Thay: Olafur Karl Finsen) 80 | |
Logi Hrafn Robertsson 81 | |
Steven Lennon (Thay: Ulfur Bjoernsson) 90 | |
Omar Bjoern Stefansson 90+4' | |
Oskar Borgthorsson 90+5' | |
Oskar Borgthorsson 90+6' |
Thống kê trận đấu FH Hafnarfjordur vs Fylkir
số liệu thống kê

FH Hafnarfjordur

Fylkir
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FH Hafnarfjordur vs Fylkir
| Thay người | |||
| 56’ | Kjartan Halldorsson Vuk Dimitrijevic | 46’ | Nikulas Gunnarsson Petur Bjarnason |
| 66’ | Astbjoern Thordarson Kjartan Finnbogason | 75’ | Benedikt Darius Gardarsson Omar Bjoern Stefansson |
| 90’ | Ulfur Bjoernsson Steven Lennon | 80’ | Olafur Karl Finsen Arnor Gauti Jonsson |
| Cầu thủ dự bị | |||
Steven Lennon | Unnar Steinn Ingvarsson | ||
Kjartan Finnbogason | Arnor Gauti Jonsson | ||
Vuk Dimitrijevic | Frosti Brynjolfsson | ||
Baldur Kari Helgason | Petur Bjarnason | ||
Arngrimur Bjartur Gudmundsson | Omar Bjoern Stefansson | ||
Gyrthir Hrafn Guthbrandsson | Jon Rivine | ||
Dadi Freyr Arnarsson | Thoroddur Vikingsson | ||
Nhận định FH Hafnarfjordur vs Fylkir
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây FH Hafnarfjordur
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Fylkir
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T | |
| 2 | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T | |
| 4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H | |
| 5 | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H | |
| 6 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H | |
| 7 | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H | |
| 8 | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T | |
| 9 | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B | |
| 11 | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T | |
| 12 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 11 | 6 | 10 | -4 | 39 | T B H T T | |
| 2 | 27 | 11 | 1 | 15 | -13 | 34 | T T T B T | |
| 3 | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | H T B B B | |
| 4 | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B B H T T | |
| 5 | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B B H H B | |
| 6 | 27 | 6 | 9 | 12 | -10 | 27 | H T H H B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 17 | 6 | 4 | 27 | 57 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | H B T H B | |
| 3 | 27 | 12 | 6 | 9 | 5 | 42 | H B B H B | |
| 4 | 27 | 11 | 9 | 7 | 4 | 42 | H H T B T | |
| 5 | 27 | 10 | 6 | 11 | 1 | 36 | B T B H T | |
| 6 | 27 | 8 | 9 | 10 | 3 | 33 | H H B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
