Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả FH Hafnarfjordur vs Fram Reykjavik hôm nay 25-10-2025

Giải VĐQG Iceland - Th 7, 25/10

Kết thúc

FH Hafnarfjordur

FH Hafnarfjordur

3 : 4

Fram Reykjavik

Fram Reykjavik

Hiệp một: 1-1
T7, 21:00 25/10/2025
Vòng 5 - VĐQG Iceland
Kaplakrikavoellur
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sigurdur Bjartur Hallsson
38
Kennie Chopart
41
Sigurdur Bjartur Hallsson
60
Jakob Bystroem
66
(Pen) Sigurdur Bjartur Hallsson
77
Mar Aegisson
83
Birnir Snaer Ingason
90+4'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Iceland
26/04 - 2022
12/07 - 2022
11/04 - 2023
24/06 - 2023
01/06 - 2024
15/09 - 2024
Cúp quốc gia Iceland
19/04 - 2025
VĐQG Iceland
16/06 - 2025
14/09 - 2025
25/10 - 2025

Thành tích gần đây FH Hafnarfjordur

VĐQG Iceland
25/10 - 2025
20/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
18/08 - 2025
12/08 - 2025

Thành tích gần đây Fram Reykjavik

VĐQG Iceland
25/10 - 2025
21/10 - 2025
06/10 - 2025
29/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025
19/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Iceland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2212642042B T T H T
2ValurValur2212461840T B T B B
3StjarnanStjarnan221246840T T T T T
4BreidablikBreidablik22976234B B H B H
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur22868630T T H T H
6Fram ReykjavikFram Reykjavik22859129B B B T H
7IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar22859-429B T H T H
8KA AkureyriKA Akureyri22859-1029T H T B T
9VestriVestri228311-527T B B H B
10KR ReykjavikKR Reykjavik226610-924T T B H B
11IA AkranesIA Akranes227114-1722B B B T T
12AftureldingAfturelding225611-1021B H B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KA AkureyriKA Akureyri2711610-439T B H T T
2IA AkranesIA Akranes2711115-1334T T T B T
3IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar279612-333H T B B B
4KR ReykjavikKR Reykjavik278712-731B B H T T
5VestriVestri278514-1829B B H H B
6AftureldingAfturelding276912-1027H T H H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2717642757T T T T T
2ValurValur2713681545H B T H B
3StjarnanStjarnan271269542H B B H B
4BreidablikBreidablik271197442H H T B T
5Fram ReykjavikFram Reykjavik2710611136B T B H T
6FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur278910333H H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow