Ném biên cho Jaro.
![]() Rudi Vikstroem (Kiến tạo: Kerfala Cissoko) 26 | |
![]() Saku Savolainen (Kiến tạo: Piotr Parzyszek) 39 | |
![]() Petteri Pennanen (Thay: Jerry Voutilainen) 46 | |
![]() Jaakko Oksanen (Thay: Mohamed Toure) 46 | |
![]() Bob Nii Armah (Thay: Pa Konate) 61 | |
![]() Erik Gunnarsson 62 | |
![]() Albin Bjoerkskog (Thay: Guillermo Sotelo) 67 | |
![]() Petteri Pennanen (Kiến tạo: Joslyn Luyeye-Lutumba) 67 | |
![]() Agon Sadiku (Thay: Piotr Parzyszek) 70 | |
![]() (Pen) Agon Sadiku 72 | |
![]() Joslyn Luyeye-Lutumba 74 | |
![]() Adam Vidjeskog (Thay: Manasse Kusu) 74 | |
![]() Sami Sipola (Thay: Jim Myrevik) 74 | |
![]() Samuel Pasanen (Thay: Doni Arifi) 84 | |
![]() Aron Bjonbaeck 90 |
Thống kê trận đấu FF Jaro vs KuPS


Diễn biến FF Jaro vs KuPS
Tại Jakobstad, Kuopion Palloseura tấn công qua Petteri Pennanen. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Jaro tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

Aron Bjonback (Jaro) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Kuopion Palloseura được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kuopion Palloseura được hưởng quả ném biên tại Project Liv Arena.
Petteri Pennanen đã đứng dậy trở lại.
Kontinen Joona ra hiệu cho Jaro được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Trận đấu tại Project Liv Arena tạm dừng để kiểm tra Petteri Pennanen, người đang bị chấn thương.
Kuopion Palloseura được hưởng một quả phạt góc do Kontinen Joona thực hiện.
Kontinen Joona ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kuopion Palloseura ngay ngoài khu vực của Jaro.
Jaro được hưởng quả ném biên trong phần sân nhà.
Liệu Kuopion Palloseura có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Jaro không?
Kuopion Palloseura được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Đội khách đã thay Doni Arifi bằng Samuel Pasanen. Đây là sự thay đổi thứ năm trong ngày hôm nay của Jarkko Wiss.
Ném biên cho Jaro.
Jaro sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Kuopion Palloseura.
Kuopion Palloseura dâng lên và Joslyn Luyeye-Lutumba có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Jaro được hưởng một quả phạt góc.
Sami Sipola của Jaro trông ổn và trở lại sân thi đấu.
Đội hình xuất phát FF Jaro vs KuPS
FF Jaro (4-4-2): Miguel Santos (13), Aron Bjonback (5), Michael Ogungbaro (4), Erik Gunnarsson (3), Jim Myrevik (21), Filip Valencic (9), Manasse Kusu (42), Sergei Eremenko (10), Guillermo Sotelo (2), Rudi Vikstrom (15), Kerfala Cissoko (95)
KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (1), Saku Savolainen (6), Ibrahim Cisse (15), Paulo Ricardo (4), Pa Konate (22), Jerry Voutilainen (7), Otto Ruoppi (34), Doni Arifi (10), Joslyn Luyeye-Lutumba (21), Piotr Parzyszek (9), Mohamed Toure (20)


Thay người | |||
67’ | Guillermo Sotelo Albin Bjorkskog | 46’ | Jerry Voutilainen Petteri Pennanen |
74’ | Manasse Kusu Adam Vidjeskog | 46’ | Mohamed Toure Jaakko Oksanen |
74’ | Jim Myrevik Sami Sipola | 61’ | Pa Konate Bob Nii Armah |
70’ | Piotr Parzyszek Agon Sadiku | ||
84’ | Doni Arifi Samuel Pasanen |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Oehberg | Aatu Hakala | ||
Albin Bjorkskog | Agon Sadiku | ||
Joni Remesaho | Petteri Pennanen | ||
Adam Vidjeskog | Jaakko Oksanen | ||
Emmanuel Vensangamie Mendy | Samuel Pasanen | ||
Samouil Izountouemoi | Arttu Lotjonen | ||
Oliver Kangaslahti | Bob Nii Armah | ||
Sami Sipola | Taneli Hamalainen | ||
Robin Polley |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FF Jaro
Thành tích gần đây KuPS
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
3 | ![]() | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
6 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B |
7 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B |
8 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -1 | 28 | B H T B T |
2 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
3 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -23 | 22 | B T B B H |
4 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
5 | 23 | 4 | 5 | 14 | -16 | 17 | B B B B H | |
6 | ![]() | 23 | 3 | 5 | 15 | -32 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 14 | 7 | 2 | 28 | 49 | T B B T T |
2 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 30 | 45 | T T T T H |
3 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 23 | 12 | 6 | 5 | 14 | 42 | T T T H H | |
6 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -7 | 28 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại