Thứ Sáu, 03/10/2025

Trực tiếp kết quả FF Jaro vs IFK Mariehamn hôm nay 28-09-2025

Giải VĐQG Phần Lan - CN, 28/9

Kết thúc

FF Jaro

FF Jaro

2 : 3

IFK Mariehamn

IFK Mariehamn

Hiệp một: 1-1
CN, 20:00 28/09/2025
Vòng 3 - VĐQG Phần Lan
Pietarsaaren keskuskenttae
 
Korede David (Kiến tạo: Niilo Kujasalo)
14
Sergey Eremenko
43
Korede David (Kiến tạo: Anttoni Huttunen)
46
Anttoni Huttunen (Thay: Sebastian Dahlstroem)
46
Leo Andersson (Thay: Arvid Lundberg)
46
Rudi Vikstroem (Thay: Manasse Kusu)
60
Jim Myrevik (Thay: Sami Sipola)
60
Aron Bjonbaeck (Thay: Robin Polley)
60
Emir El-Kathemi (Thay: Jiri Nissinen)
65
Guillermo Sotelo (Thay: Severi Kahkonen)
73
Niklas Vidjeskog
78
Erik Gunnarsson
81
Leo Andersson
84
Filip Valencic (Thay: Albin Bjoerkskog)
84
Jayden Reid (Thay: Korede David)
87
Michael Ogungbaro (Kiến tạo: Guillermo Sotelo)
90+3'
Emmanuel Patut
90+5'

Thống kê trận đấu FF Jaro vs IFK Mariehamn

số liệu thống kê
FF Jaro
FF Jaro
IFK Mariehamn
IFK Mariehamn
8 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FF Jaro vs IFK Mariehamn

Tất cả (109)
90+4' Emmanuel Patut của Mariehamn đã bị Miikka Haapakoski rút thẻ vàng đầu tiên.

Emmanuel Patut của Mariehamn đã bị Miikka Haapakoski rút thẻ vàng đầu tiên.

90+4'

Đá phạt cho Jaro.

90+4' V À A A O O O! Cú đánh đầu từ đội chủ nhà rút ngắn tỷ số xuống còn 2-3. Michael Ogungbaro đã vượt lên trên tất cả để đánh đầu vào lưới.

V À A A O O O! Cú đánh đầu từ đội chủ nhà rút ngắn tỷ số xuống còn 2-3. Michael Ogungbaro đã vượt lên trên tất cả để đánh đầu vào lưới.

90+3'

Jaro được hưởng quả phạt góc.

90+3'

Miikka Haapakoski trao cho đội khách một quả ném biên.

90+3'

Đá phạt cho Mariehamn ở phần sân nhà.

90+2'

Ném biên cho Mariehamn tại Jakobstads Centralplan.

90+2'

Miikka Haapakoski ra hiệu cho Jaro ném biên ở phần sân của Mariehamn.

90'

Jaro được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Ném biên cao trên sân cho Jaro ở Jakobstad.

90'

Liệu Jaro có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên ở phần sân của Mariehamn không?

87'

Jaro có một quả ném biên nguy hiểm.

87'

Gary Williams (Mariehamn) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Jayden Reid thay thế Korede Yemi Adedoyin.

87'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Mariehamn.

84' Leo Andersson đưa bóng vào lưới và đội khách gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 1-3.

Leo Andersson đưa bóng vào lưới và đội khách gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 1-3.

84'

Filip Valencic vào sân thay cho Albin Bjorkskog của Jaro.

83'

Jaro có một quả phát bóng lên.

83'

Korede Yemi Adedoyin của Mariehamn có cú sút nhưng không trúng đích.

82'

Tại Jakobstad, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

81' Erik Gunnarsson (Jaro) đã bị truất quyền thi đấu!

Erik Gunnarsson (Jaro) đã bị truất quyền thi đấu!

80'

Ném biên cho Jaro ở phần sân của Mariehamn.

Đội hình xuất phát FF Jaro vs IFK Mariehamn

FF Jaro (4-4-2): Miguel Santos (13), Robin Polley (40), Michael Ogungbaro (4), Erik Gunnarsson (3), Sami Sipola (33), Albin Bjorkskog (11), Adam Vidjeskog (16), Manasse Kusu (42), Severi Kahkonen (66), Sergei Eremenko (10), Kerfala Cissoko (95)

IFK Mariehamn (4-4-2): Kevin Lund (1), Jiri Nissinen (28), Chukwuemeka Emmanuel Okereke (30), Noah Nurmi (2), Daniel Enqvist (33), Jelle van der Heyden (23), Sebastian Dahlstrom (8), Emmanuel Patut (20), Niilo Kujasalo (6), Korede Adedoyin (7), Arvid Lundberg (21)

FF Jaro
FF Jaro
4-4-2
13
Miguel Santos
40
Robin Polley
4
Michael Ogungbaro
3
Erik Gunnarsson
33
Sami Sipola
11
Albin Bjorkskog
16
Adam Vidjeskog
42
Manasse Kusu
66
Severi Kahkonen
10
Sergei Eremenko
95
Kerfala Cissoko
21
Arvid Lundberg
7
Korede Adedoyin
6
Niilo Kujasalo
20
Emmanuel Patut
8
Sebastian Dahlstrom
23
Jelle van der Heyden
33
Daniel Enqvist
2
Noah Nurmi
30
Chukwuemeka Emmanuel Okereke
28
Jiri Nissinen
1
Kevin Lund
IFK Mariehamn
IFK Mariehamn
4-4-2
Thay người
60’
Manasse Kusu
Rudi Vikstrom
46’
Sebastian Dahlstroem
Anttoni Huttunen
60’
Robin Polley
Aron Bjonback
46’
Arvid Lundberg
Leo Andersson
60’
Sami Sipola
Jim Myrevik
65’
Jiri Nissinen
Emir El-Kathemi
73’
Severi Kahkonen
Guillermo Sotelo
87’
Korede David
Jayden Reid
84’
Albin Bjoerkskog
Filip Valencic
Cầu thủ dự bị
Filip Valencic
Jayden Reid
Rudi Vikstrom
Anttoni Huttunen
Joni Remesaho
Leo Andersson
Emil Oehberg
Matias Riikonen
Guillermo Sotelo
Pontus Lindgren
Aron Bjonback
Michael Fonsell
Oliver Kangaslahti
Emir El-Kathemi
Johan Brunell
Jim Myrevik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
05/04 - 2025
06/07 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây FF Jaro

VĐQG Phần Lan
28/09 - 2025
19/09 - 2025
H1: 1-2
14/09 - 2025
H1: 1-1
31/08 - 2025
24/08 - 2025
H1: 1-1
18/08 - 2025
H1: 0-3
09/08 - 2025
02/08 - 2025
H1: 0-1
25/07 - 2025
H1: 0-0
20/07 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây IFK Mariehamn

VĐQG Phần Lan
28/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
01/08 - 2025
26/07 - 2025
21/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS258710-131T B T B T
2FF JaroFF Jaro258413-1228B T B T B
3IFK MariehamnIFK Mariehamn257711-2128B B H T T
4AC OuluAC Oulu257315-1824B T T T B
5FC Haka JFC Haka J254516-1817B B H B B
6FC KTPFC KTP254516-3117B B B B T
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IlvesIlves2516452352T T T T H
2FC Inter TurkuFC Inter Turku2514832750B T T H B
3KuPSKuPS2515551950T H B T T
4HJK HelsinkiHJK Helsinki2514563047T T H H H
5SJK-JSJK-J2513661445T H H B T
6IF GnistanIF Gnistan257711-1228T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow