Emmanuel Patut của Mariehamn đã bị Miikka Haapakoski rút thẻ vàng đầu tiên.
![]() Korede David (Kiến tạo: Niilo Kujasalo) 14 | |
![]() Sergey Eremenko 43 | |
![]() Korede David (Kiến tạo: Anttoni Huttunen) 46 | |
![]() Anttoni Huttunen (Thay: Sebastian Dahlstroem) 46 | |
![]() Leo Andersson (Thay: Arvid Lundberg) 46 | |
![]() Rudi Vikstroem (Thay: Manasse Kusu) 60 | |
![]() Jim Myrevik (Thay: Sami Sipola) 60 | |
![]() Aron Bjonbaeck (Thay: Robin Polley) 60 | |
![]() Emir El-Kathemi (Thay: Jiri Nissinen) 65 | |
![]() Guillermo Sotelo (Thay: Severi Kahkonen) 73 | |
![]() Niklas Vidjeskog 78 | |
![]() Erik Gunnarsson 81 | |
![]() Leo Andersson 84 | |
![]() Filip Valencic (Thay: Albin Bjoerkskog) 84 | |
![]() Jayden Reid (Thay: Korede David) 87 | |
![]() Michael Ogungbaro (Kiến tạo: Guillermo Sotelo) 90+3' | |
![]() Emmanuel Patut 90+5' |
Thống kê trận đấu FF Jaro vs IFK Mariehamn


Diễn biến FF Jaro vs IFK Mariehamn

Đá phạt cho Jaro.

V À A A O O O! Cú đánh đầu từ đội chủ nhà rút ngắn tỷ số xuống còn 2-3. Michael Ogungbaro đã vượt lên trên tất cả để đánh đầu vào lưới.
Jaro được hưởng quả phạt góc.
Miikka Haapakoski trao cho đội khách một quả ném biên.
Đá phạt cho Mariehamn ở phần sân nhà.
Ném biên cho Mariehamn tại Jakobstads Centralplan.
Miikka Haapakoski ra hiệu cho Jaro ném biên ở phần sân của Mariehamn.
Jaro được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cao trên sân cho Jaro ở Jakobstad.
Liệu Jaro có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên ở phần sân của Mariehamn không?
Jaro có một quả ném biên nguy hiểm.
Gary Williams (Mariehamn) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Jayden Reid thay thế Korede Yemi Adedoyin.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Mariehamn.

Leo Andersson đưa bóng vào lưới và đội khách gia tăng cách biệt. Tỷ số hiện tại là 1-3.
Filip Valencic vào sân thay cho Albin Bjorkskog của Jaro.
Jaro có một quả phát bóng lên.
Korede Yemi Adedoyin của Mariehamn có cú sút nhưng không trúng đích.
Tại Jakobstad, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

Erik Gunnarsson (Jaro) đã bị truất quyền thi đấu!
Ném biên cho Jaro ở phần sân của Mariehamn.
Đội hình xuất phát FF Jaro vs IFK Mariehamn
FF Jaro (4-4-2): Miguel Santos (13), Robin Polley (40), Michael Ogungbaro (4), Erik Gunnarsson (3), Sami Sipola (33), Albin Bjorkskog (11), Adam Vidjeskog (16), Manasse Kusu (42), Severi Kahkonen (66), Sergei Eremenko (10), Kerfala Cissoko (95)
IFK Mariehamn (4-4-2): Kevin Lund (1), Jiri Nissinen (28), Chukwuemeka Emmanuel Okereke (30), Noah Nurmi (2), Daniel Enqvist (33), Jelle van der Heyden (23), Sebastian Dahlstrom (8), Emmanuel Patut (20), Niilo Kujasalo (6), Korede Adedoyin (7), Arvid Lundberg (21)


Thay người | |||
60’ | Manasse Kusu Rudi Vikstrom | 46’ | Sebastian Dahlstroem Anttoni Huttunen |
60’ | Robin Polley Aron Bjonback | 46’ | Arvid Lundberg Leo Andersson |
60’ | Sami Sipola Jim Myrevik | 65’ | Jiri Nissinen Emir El-Kathemi |
73’ | Severi Kahkonen Guillermo Sotelo | 87’ | Korede David Jayden Reid |
84’ | Albin Bjoerkskog Filip Valencic |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Valencic | Jayden Reid | ||
Rudi Vikstrom | Anttoni Huttunen | ||
Joni Remesaho | Leo Andersson | ||
Emil Oehberg | Matias Riikonen | ||
Guillermo Sotelo | Pontus Lindgren | ||
Aron Bjonback | Michael Fonsell | ||
Oliver Kangaslahti | Emir El-Kathemi | ||
Johan Brunell | |||
Jim Myrevik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FF Jaro
Thành tích gần đây IFK Mariehamn
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
3 | ![]() | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
6 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B |
7 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B |
8 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -1 | 31 | T B T B T |
2 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -12 | 28 | B T B T B |
3 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -21 | 28 | B B H T T |
4 | ![]() | 25 | 7 | 3 | 15 | -18 | 24 | B T T T B |
5 | 25 | 4 | 5 | 16 | -18 | 17 | B B H B B | |
6 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -31 | 17 | B B B B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 16 | 4 | 5 | 23 | 52 | T T T T H |
2 | ![]() | 25 | 14 | 8 | 3 | 27 | 50 | B T T H B |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H B T T |
4 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 30 | 47 | T T H H H |
5 | 25 | 13 | 6 | 6 | 14 | 45 | T H H B T | |
6 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -12 | 28 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại