Thứ Tư, 03/09/2025
Giorgos Kanellopoulos (Thay: Jere Kallinen)
46
Giorgios Kanellopoulos (Thay: Jere Kallinen)
46
David Ezeh (Thay: Pyry Mentu)
61
Benji Michel (Kiến tạo: Alexander Ring)
65
Alexander Ring (Kiến tạo: Teemu Pukki)
72
Rudi Vikstroem (Thay: Michael Ogungbaro)
73
Ville Vuorinen (Thay: Benji Michel)
75
Kerfala Cissoko
78
David Ezeh (Kiến tạo: Alexander Ring)
82
Joni Remesaho (Thay: Aron Bjonbaeck)
84
Filip Valencic (Thay: Adam Vidjeskog)
84

Thống kê trận đấu FF Jaro vs HJK Helsinki

số liệu thống kê
FF Jaro
FF Jaro
HJK Helsinki
HJK Helsinki
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FF Jaro vs HJK Helsinki

Tất cả (126)
90+3' Jim Myrevik (Jaro) đã nhận thẻ vàng từ Peiman Simani.

Jim Myrevik (Jaro) đã nhận thẻ vàng từ Peiman Simani.

90+3'

Tại Jakobstad, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.

90+2'

HJK Helsinki có một quả phát bóng.

90+2'

Ném biên cho Jaro ở phần sân của HJK Helsinki.

90+2'

Bóng an toàn khi Jaro được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.

90+1'

Peiman Simani trao cho đội khách một quả ném biên.

90+1'

Ném biên cho Jaro tại Jakobstads Centralplan.

90'

HJK Helsinki được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Peiman Simani trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90'

Ném biên cho Jaro ở phần sân nhà.

88'

Ném biên cho HJK Helsinki.

88'

Đội khách thay Santeri Hostikka bằng Matias Ritari.

88'

Toivo Mero vào sân thay cho Alexander Ring của đội khách.

88'

Ném biên cao cho HJK Helsinki ở Jakobstad.

86'

Đá phạt ở vị trí tốt cho HJK Helsinki!

85'

HJK Helsinki được hưởng quả đá phạt bên phần sân của Jaro.

85'

Teemu Pukki của HJK Helsinki tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.

85'

HJK Helsinki có một quả ném biên nguy hiểm.

84'

Niklas Vidjeskog thực hiện sự thay đổi người thứ ba cho đội tại Jakobstads Centralplan khi Filip Valencic thay thế Adam Vidjeskog.

84'

Đội chủ nhà thay Albin Bjorkskog bằng Joni Remesaho.

82'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Alexander Ring.

Đội hình xuất phát FF Jaro vs HJK Helsinki

FF Jaro (4-3-3): Miguel Santos (13), Aron Bjonback (5), Johan Brunell (6), Erik Gunnarsson (3), Jim Myrevik (21), Adam Vidjeskog (16), Manasse Kusu (42), Michael Ogungbaro (4), Albin Bjorkskog (11), Kerfala Cissoko (95), Sergei Eremenko (10)

HJK Helsinki (4-2-3-1): Thijmen Nijhuis (25), Miska Ylitolva (28), Georgios Antzoulas (3), Ville Tikkanen (6), Kaius Simojoki (13), Alexander Ring (4), Jere Kallinen (15), Benji Michel (99), Pyry Mentu (21), Santeri Hostikka (7), Teemu Pukki (20)

FF Jaro
FF Jaro
4-3-3
13
Miguel Santos
5
Aron Bjonback
6
Johan Brunell
3
Erik Gunnarsson
21
Jim Myrevik
16
Adam Vidjeskog
42
Manasse Kusu
4
Michael Ogungbaro
11
Albin Bjorkskog
95
Kerfala Cissoko
10
Sergei Eremenko
20
Teemu Pukki
7
Santeri Hostikka
21
Pyry Mentu
99
Benji Michel
15
Jere Kallinen
4
Alexander Ring
13
Kaius Simojoki
6
Ville Tikkanen
3
Georgios Antzoulas
28
Miska Ylitolva
25
Thijmen Nijhuis
HJK Helsinki
HJK Helsinki
4-2-3-1
Thay người
73’
Michael Ogungbaro
Rudi Vikstrom
46’
Jere Kallinen
Giorgos Kanellopoulos
84’
Adam Vidjeskog
Filip Valencic
61’
Pyry Mentu
David Ezeh
84’
Aron Bjonbaeck
Joni Remesaho
75’
Benji Michel
Ville Vuorinen
Cầu thủ dự bị
Emil Oehberg
Jesse Öst
Samouil Izountouemoi
Brooklyn Lyons-Foster
Filip Valencic
Michael Boamah
Rudi Vikstrom
Giorgos Kanellopoulos
Oliver Kangaslahti
Matias Ritari
Joni Remesaho
Roni Hudd
Guillermo Sotelo
David Ezeh
Robin Polley
Ville Vuorinen
Emmanuel Ekpenyong
Toivo Mero

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
11/05 - 2025
02/07 - 2025

Thành tích gần đây FF Jaro

VĐQG Phần Lan
31/08 - 2025
24/08 - 2025
H1: 1-1
18/08 - 2025
H1: 0-3
09/08 - 2025
02/08 - 2025
H1: 0-1
25/07 - 2025
H1: 0-0
20/07 - 2025
H1: 0-0
12/07 - 2025
06/07 - 2025
02/07 - 2025

Thành tích gần đây HJK Helsinki

VĐQG Phần Lan
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
04/08 - 2025
Europa Conference League
31/07 - 2025
VĐQG Phần Lan
28/07 - 2025
Europa Conference League
24/07 - 2025
VĐQG Phần Lan
20/07 - 2025
Europa Conference League
17/07 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS22679-225H B H T B
2FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
3IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
4AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
5FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
6FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow