V À A A A O O O! Đội chủ nhà dẫn trước 2-1 nhờ công của Albin Bjorkskog.
Jim Myrevik 37 | |
Jordan Houston (Thay: Niklas Friberg) 39 | |
Albin Bjoerkskog (Thay: Filip Valencic) 61 | |
Rudi Vikstroem (Thay: Adam Vidjeskog) 61 | |
James Akintunde (Kiến tạo: Eetu Moemmoe) 68 | |
Simon Lindholm 72 | |
Guillermo Sotelo (Thay: Severi Kahkonen) 74 | |
Oliver Kangaslahti (Thay: Manasse Kusu) 74 | |
Danila Bulgakov (Thay: Jean-Pierre Da Sylva) 74 | |
Juan Lescano (Thay: Kalle Multanen) 74 | |
Riku Selander (Thay: Abraham Okyere) 84 | |
Michael Boamah (Thay: James Akintunde) 84 | |
Joni Remesaho (Thay: Jim Myrevik) 84 | |
Rudi Vikstroem (Kiến tạo: Kerfala Cissoko) 87 | |
Albin Bjoerkskog 90+7' |
Thống kê trận đấu FF Jaro vs FC Haka J

Diễn biến FF Jaro vs FC Haka J
Valkeakoski được hưởng một quả đá phạt góc.
Valkeakoski có một quả đá phạt góc.
Valkeakoski được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Valkeakoski ở phần sân nhà.
Joni Hyytia ra hiệu cho một quả ném biên của Jaro ở phần sân của Valkeakoski.
Bóng đi ra ngoài sân, Jaro được hưởng một quả phát bóng lên.
Joni Hyytia ra hiệu cho một quả ném biên của Valkeakoski ở phần sân của Jaro.
Valkeakoski được Joni Hyytia trao cho một quả phạt góc.
Ném biên cho Valkeakoski ở phần sân của Jaro.
Joni Hyytia trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Valkeakoski bị thổi phạt việt vị.
Bóng đi ra ngoài sân, Jaro được hưởng một quả phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Liệu Jaro có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của Valkeakoski không?
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Kerfala Cissoko.
Rudi Vikstrom ghi bàn gỡ hòa cho Jaro. Tỷ số hiện tại là 1-1.
Jaro được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Valkeakoski tại Jakobstads Centralplan.
Valkeakoski có một quả phát bóng lên.
Jaro được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát FF Jaro vs FC Haka J
FF Jaro (4-4-2): Miguel Santos (13), Jim Myrevik (21), Michael Ogungbaro (4), Johan Brunell (6), Aron Bjonback (5), Filip Valencic (9), Adam Vidjeskog (16), Manasse Kusu (42), Severi Kahkonen (66), Sergei Eremenko (10), Kerfala Cissoko (95)
FC Haka J (4-1-4-1): Liam Hughes (1), Niklas Friberg (3), Nicolas Gianini Dantas (5), Mikael Almen (15), Eetu Mommo (18), Oskari Sallinen (13), Kalle Multanen (17), Simon Lindholm (8), Abraham Okyere (19), Jean-Pierre Da Sylva (7), Oluwaseun Ewerogba Akintunde (9)

| Thay người | |||
| 61’ | Filip Valencic Albin Bjorkskog | 39’ | Niklas Friberg Jordan Houston |
| 61’ | Adam Vidjeskog Rudi Vikstrom | 74’ | Kalle Multanen Juan Lescano |
| 74’ | Manasse Kusu Oliver Kangaslahti | 74’ | Jean-Pierre Da Sylva Danila Bulgakov |
| 74’ | Severi Kahkonen Guillermo Sotelo | 84’ | James Akintunde Michael Boamah |
| 84’ | Jim Myrevik Joni Remesaho | 84’ | Abraham Okyere Riku Selander |
| Cầu thủ dự bị | |||
Emil Oehberg | Anton Lepola | ||
Robin Polley | Jordan Houston | ||
Alex Ramsay | Michael Boamah | ||
Oliver Kangaslahti | Valentin Purosalo | ||
Albin Bjorkskog | Juan Lescano | ||
Guillermo Sotelo | Roni Hudd | ||
Samouil Izountouemoi | Danila Bulgakov | ||
Joni Remesaho | Riku Selander | ||
Rudi Vikstrom | Arlind Sejdiu | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FF Jaro
Thành tích gần đây FC Haka J
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T | |
| 2 | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T | |
| 3 | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T | |
| 4 | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H | |
| 5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
| 6 | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B | |
| 7 | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B | |
| 8 | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T | |
| 9 | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B | |
| 10 | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T | |
| 11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
| 12 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B | |
| 13 | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 10 | 4 | 13 | -9 | 34 | B T B T T | |
| 2 | 27 | 8 | 8 | 11 | -19 | 32 | H T T H T | |
| 3 | 27 | 8 | 7 | 12 | -5 | 31 | T B T B B | |
| 4 | 27 | 8 | 3 | 16 | -18 | 27 | T T B T B | |
| 5 | 27 | 5 | 6 | 16 | -30 | 21 | B B T H T | |
| 6 | 27 | 4 | 5 | 18 | -20 | 17 | H B B B B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 32 | 20 | 7 | 5 | 28 | 67 | T T H T T | |
| 2 | 32 | 17 | 10 | 5 | 27 | 61 | T H H B T | |
| 3 | 32 | 18 | 6 | 8 | 23 | 60 | B T T H B | |
| 4 | 32 | 17 | 8 | 7 | 19 | 59 | T B H H T | |
| 5 | 32 | 14 | 7 | 11 | 22 | 49 | B H B H B | |
| 6 | 32 | 8 | 9 | 15 | -18 | 33 | B B H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch