Ném biên cho Jaro.
![]() Guillermo Sotelo 51 | |
![]() Riku Selander 52 | |
![]() Michael Ogungbaro 62 | |
![]() Jim Myrevik (Thay: Guillermo Sotelo) 65 | |
![]() Eetu Moemmoe (Thay: James Akintunde) 65 | |
![]() Kalle Multanen (Thay: Arlind Sejdiu) 65 | |
![]() Kalle Multanen 73 | |
![]() Kerfala Cissoko 77 | |
![]() Abraham Okyere (Thay: Simon Lindholm) 78 | |
![]() Niklas Friberg 79 | |
![]() Joni Remesaho (Thay: Aron Bjonbaeck) 81 | |
![]() Albin Bjoerkskog 84 | |
![]() Eetu Moemmoe 86 | |
![]() Djair Parfitt-Williams (Thay: Oskari Sallinen) 90 | |
![]() Rudi Vikstroem (Thay: Albin Bjoerkskog) 90 |
Thống kê trận đấu FF Jaro vs FC Haka J

Diễn biến FF Jaro vs FC Haka J
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Tại Jakobstad, Valkeakoski tấn công nhanh chóng nhưng bị thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Valkeakoski ở nửa sân của Jaro.
Phạt góc được trao cho Valkeakoski.
Rudi Vikstrom đang thay thế Albin Bjorkskog cho Jaro tại Jakobstads Centralplan.
Đá phạt cho Valkeakoski ở nửa sân của họ.
Miguel Jose Oliveira Silva Santos của Jaro đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Kari Martonen (Valkeakoski) đang thực hiện sự thay người thứ năm, với Djair Parfitt-Williams thay thế Oskari Sallinen.
Sự chú ý đang được dành cho Miguel Jose Oliveira Silva Santos của Jaro và trận đấu đã tạm dừng một chút.
Valkeakoski được hưởng phạt góc.
Peiman Simani ra hiệu cho một quả đá phạt cho Valkeakoski.
Bóng an toàn khi Jaro được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

Eetu Mommo nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đá phạt cho Valkeakoski ở phần sân của Jaro.
Jaro được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Albin Bjorkskog của Jaro đã bị phạt thẻ vàng tại Jakobstad.
Tại Jakobstad, Valkeakoski tiến lên phía trước qua Kalle Multanen. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Jaro được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Joni Remesaho vào sân thay cho Aron Bjonback của Jaro tại Jakobstads Centralplan.
Liệu Valkeakoski có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Jaro không?
Đội hình xuất phát FF Jaro vs FC Haka J
FF Jaro (4-5-1): Miguel Santos (13), Aron Bjonback (5), Michael Ogungbaro (4), Erik Gunnarsson (3), Sami Sipola (33), Albin Bjorkskog (11), Sergei Eremenko (10), Severi Kahkonen (66), Manasse Kusu (42), Guillermo Sotelo (2), Kerfala Cissoko (95)
FC Haka J (4-4-2): Anton Lepola (12), Valentin Purosalo (30), Niklas Friberg (3), Mikael Almen (15), Oskari Sallinen (13), Jean-Pierre Da Sylva (7), Simon Lindholm (8), Riku Selander (66), Arlind Sejdiu (99), Danila Bulgakov (16), Oluwaseun Ewerogba Akintunde (9)

Thay người | |||
65’ | Guillermo Sotelo Jim Myrevik | 65’ | Arlind Sejdiu Kalle Multanen |
81’ | Aron Bjonbaeck Joni Remesaho | 65’ | James Akintunde Eetu Mommo |
90’ | Albin Bjoerkskog Rudi Vikstrom | 78’ | Simon Lindholm Abraham Okyere |
90’ | Oskari Sallinen Djair Parfitt-Williams |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Valencic | Roni Hudd | ||
Rudi Vikstrom | Kalle Multanen | ||
Joni Remesaho | Djair Parfitt-Williams | ||
Emmanuel Ekpenyong | Elias Romero | ||
Alex Ramsay | Falcao | ||
Oliver Kangaslahti | Eetu Mommo | ||
Jim Myrevik | Abraham Okyere | ||
Robin Polley | Oliver Heino | ||
Saheed Jimoh | Nikolas Talo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FF Jaro
Thành tích gần đây FC Haka J
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
3 | ![]() | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
6 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B |
7 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B |
8 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -1 | 28 | B H T B T |
2 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
3 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -23 | 22 | B T B B H |
4 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
5 | 23 | 4 | 5 | 14 | -16 | 17 | B B B B H | |
6 | ![]() | 23 | 3 | 5 | 15 | -32 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 14 | 7 | 2 | 28 | 49 | T B B T T |
2 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 30 | 45 | T T T T H |
3 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 23 | 12 | 6 | 5 | 14 | 42 | T T T H H | |
6 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -7 | 28 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại