Ném biên cho Jaro ở phần sân của họ.
![]() Joel Lehtonen (Kiến tạo: Julius Koerkkoe) 3 | |
![]() Filip Valencic 6 | |
![]() Shadirac Say 33 | |
![]() Musa Jatta 45 | |
![]() Aleksi Paananen 55 | |
![]() Justin Rennicks (Thay: Julius Koerkkoe) 62 | |
![]() Rudi Vikstroem (Thay: Filip Valencic) 64 | |
![]() Adam Vidjeskog (Thay: Michael Ogungbaro) 64 | |
![]() Albin Bjoerkskog (Thay: Sergey Eremenko) 64 | |
![]() Charlemagne Azongnitode (Thay: Musa Jatta) 69 | |
![]() Adam Vidjeskog 75 | |
![]() Rudi Vikstroem 75 | |
![]() Sami Sipola 82 | |
![]() Matias Ojala (Thay: Aleksi Paananen) 85 | |
![]() Lamine Ghezali (Thay: Tuomas Kaukua) 85 | |
![]() Jim Myrevik (Thay: Sami Sipola) 85 | |
![]() Severi Kahkonen 86 | |
![]() Rudi Vikstroem 88 |
Thống kê trận đấu FF Jaro vs AC Oulu


Diễn biến FF Jaro vs AC Oulu
Jaro thực hiện quả ném biên ở phần sân của Oulu.
Đá phạt cho Jaro ở phần sân của họ.
Juuso Vuorinen ra hiệu cho một quả đá phạt cho Oulu ngay ngoài khu vực của Jaro.
Jaro cần phải cẩn thận. Oulu có một quả ném biên tấn công.
Justin Rennicks có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Oulu.
Jaro được hưởng quả phạt góc.
Juuso Vuorinen ra hiệu cho một quả ném biên của Jaro ở phần sân của Oulu.
Oulu được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

Rudi Vikstrom của Jaro đã bị phạt thẻ tại Jakobstad.
Đá phạt cho Oulu.

Severi Kahkonen (Jaro) đã nhận thẻ vàng từ Juuso Vuorinen.
Đội chủ nhà đã thay Sami Sipola bằng Jim Myrevik. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Niklas Vidjeskog.
Oulu thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Lamine Ghezali vào thay Tuomas Kaukua.
Đội khách thay Aleksi Paananen bằng Matias Ojala.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Jakobstad.
Oulu cần phải cảnh giác khi họ phải phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Jaro.
Juuso Vuorinen ra hiệu cho một quả đá phạt cho Oulu ở phần sân của họ.

Sami Sipola (Jaro) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Bóng an toàn khi Oulu được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng đi ra ngoài sân và Oulu được hưởng một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát FF Jaro vs AC Oulu
FF Jaro (4-4-2): Miguel Santos (13), Aron Bjonback (5), Johan Brunell (6), Erik Gunnarsson (3), Sami Sipola (33), Filip Valencic (9), Michael Ogungbaro (4), Manasse Kusu (42), Severi Kahkonen (66), Sergei Eremenko (10), Kerfala Cissoko (95)
AC Oulu (5-2-3): Thomas Kinn (30), Joel Lehtonen (3), Mikko Pitkanen (5), Shadirac Chyreme (75), Musa Jatta (4), Adramane Cassama (18), Julius Paananen (37), Aleksi Paananen (19), Niklas Jokelainen (14), Tuomas Kaukua (22), Julius Korkko (26)


Thay người | |||
64’ | Sergey Eremenko Albin Bjorkskog | 62’ | Julius Koerkkoe Justin Rennicks |
64’ | Filip Valencic Rudi Vikstrom | 69’ | Musa Jatta Charlemagne Azongnitode |
64’ | Michael Ogungbaro Adam Vidjeskog | 85’ | Tuomas Kaukua Lamine Ghezali |
85’ | Sami Sipola Jim Myrevik | 85’ | Aleksi Paananen Matias Ojala |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Oehberg | Niklas Schulz | ||
Albin Bjorkskog | Justin Rennicks | ||
Rudi Vikstrom | Lamine Ghezali | ||
Joni Remesaho | Chianyindi Spencer Silas | ||
Adam Vidjeskog | Matias Ojala | ||
Guillermo Sotelo | Samuli Holtta | ||
Oliver Kangaslahti | Charlemagne Azongnitode | ||
Jim Myrevik | Arttu Aapajaervi | ||
Robin Polley |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FF Jaro
Thành tích gần đây AC Oulu
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
3 | ![]() | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
6 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B |
7 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B |
8 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -1 | 28 | B H T B T |
2 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
3 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -23 | 22 | B T B B H |
4 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
5 | 23 | 4 | 5 | 14 | -16 | 17 | B B B B H | |
6 | ![]() | 23 | 3 | 5 | 15 | -32 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 14 | 7 | 2 | 28 | 49 | T B B T T |
2 | ![]() | 23 | 15 | 3 | 5 | 22 | 48 | B T T T T |
3 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 30 | 45 | T T T T H |
4 | ![]() | 23 | 13 | 5 | 5 | 14 | 44 | T T T H B |
5 | 23 | 12 | 6 | 5 | 14 | 42 | T T T H H | |
6 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | -7 | 28 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại