- Orkun Kokcu
4 - Alireza Jahanbakhsh (Kiến tạo: Luis Sinisterra)
11 - Guus Til
50 - Cyriel Dessers (Thay: Bryan Linssen)
66 - Marcos Senesi
68 - Guus Til
70 - Patrik Waalemark (Thay: Alireza Jahanbakhsh)
75 - Jens Toornstra (Thay: Guus Til)
75 - Jorrit Hendrix (Thay: Fredrik Aursnes)
75 - Marcus Holmgren Pedersen (Thay: Lutsharel Geertruida)
81
- Sven Mijnans (Thay: Younes Namli)
35 - Michael Pinto (Thay: Riza Durmisi)
69 - Mario Engels (Thay: Adrian Dalmau)
69 - Michael Heylen (Thay: Adil Auassar)
79 - Jeremy van Mullem (Thay: Bart Vriends)
79 - Joeri de Kamps
84
Thống kê trận đấu Feyenoord vs Sparta Rotterdam
số liệu thống kê
Feyenoord
Sparta Rotterdam
69 Kiếm soát bóng 31
9 Phạm lỗi 11
24 Ném biên 18
3 Việt vị 0
21 Chuyền dài 7
5 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 4
Đội hình xuất phát Feyenoord vs Sparta Rotterdam
Feyenoord (4-2-3-1): Justin Bijlow (1), Lutsharel Geertruida (3), Gernot Trauner (18), Marcos Senesi (4), Tyrell Malacia (5), Fredrik Aursnes (17), Orkun Kokcu (10), Alireza Jahanbakhsh (9), Guus Til (26), Luis Sinisterra (7), Bryan Linssen (11)
Sparta Rotterdam (5-3-2): Maduka Okoye (1), Vito van Crooij (2), Dirk Abels (6), Bart Vriends (3), Adil Auassar (4), Riza Durmisi (5), Arno Verschueren (7), Younes Namli (10), Joeri de Kamps (8), Adrian Dalmau (11), Lennart Thy (9)
Feyenoord
4-2-3-1
1
Justin Bijlow
3
Lutsharel Geertruida
18
Gernot Trauner
4
Marcos Senesi
5
Tyrell Malacia
17
Fredrik Aursnes
10
Orkun Kokcu
9
Alireza Jahanbakhsh
26 2
Guus Til
7
Luis Sinisterra
11
Bryan Linssen
9
Lennart Thy
11
Adrian Dalmau
8
Joeri de Kamps
10
Younes Namli
7
Arno Verschueren
5
Riza Durmisi
4
Adil Auassar
3
Bart Vriends
6
Dirk Abels
2
Vito van Crooij
1
Maduka Okoye
Sparta Rotterdam
5-3-2
Thay người | |||
66’ | Bryan Linssen Cyriel Dessers | 35’ | Younes Namli Sven Mijnans |
75’ | Guus Til Jens Toornstra | 69’ | Riza Durmisi Michael Pinto |
75’ | Fredrik Aursnes Jorrit Hendrix | 69’ | Adrian Dalmau Mario Engels |
75’ | Alireza Jahanbakhsh Patrik Waalemark | 79’ | Bart Vriends Jeremy van Mullem |
81’ | Lutsharel Geertruida Marcus Holmgren Pedersen | 79’ | Adil Auassar Michael Heylen |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcus Holmgren Pedersen | Giannis Masouras | ||
Ofir Marciano | Sven Mijnans | ||
Thijs Jansen | Tom Beugelsdijk | ||
Ramon Hendriks | Tim Coremans | ||
Jens Toornstra | Laurent Jans | ||
Jorrit Hendrix | Rijk Janse | ||
Patrik Waalemark | Jeremy van Mullem | ||
Cyriel Dessers | Michael Heylen | ||
Cole Bassett | Michael Pinto | ||
Mario Engels |
Nhận định Feyenoord vs Sparta Rotterdam
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T | |
11 | | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B | |
14 | | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H | |
16 | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H | |
17 | | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại