Thứ Sáu, 23/05/2025
Cody Gakpo (Kiến tạo: Joey Veerman)
16
Cody Gakpo (Kiến tạo: Eran Zahavi)
29
Bryan Linssen (Thay: Reiss Nelson)
46
Patrik Waalemark (Thay: Guus Til)
46
Jens Toornstra (Thay: Orkun Kokcu)
46
Erick Gutierrez
51
Fredrik Aursnes
54
Bryan Linssen
57
Marcus Holmgren Pedersen (Thay: Marcos Senesi)
76
Philippe Sandler (Thay: Gernot Trauner)
76
Bruma (Thay: Eran Zahavi)
78
Cyriel Dessers (Kiến tạo: Luis Sinisterra)
86
Marco van Ginkel (Thay: Cody Gakpo)
87
Noni Madueke (Thay: Ritsu Doan)
87
Tyrell Malacia
89
Mario Goetze
90+5'
Mauro Junior
90+5'
(Pen) Cyriel Dessers
90+6'

Thống kê trận đấu Feyenoord vs PSV

số liệu thống kê
Feyenoord
Feyenoord
PSV
PSV
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 12
3 Việt vị 2
25 Chuyền dài 17
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Feyenoord vs PSV

Feyenoord (4-2-3-1): Ofir Marciano (21), Lutsharel Geertruida (3), Gernot Trauner (18), Marcos Senesi (4), Tyrell Malacia (5), Fredrik Aursnes (17), Orkun Kokcu (10), Reiss Nelson (14), Guus Til (26), Luis Sinisterra (7), Cyriel Dessers (33)

PSV (4-2-3-1): Yvon Mvogo (38), Mauro Junior (17), Jordan Teze (3), Erick Gutierrez (15), Philipp Max (31), Joey Veerman (23), Ibrahim Sangare (6), Ritsu Doan (25), Mario Goetze (27), Cody Gakpo (11), Eran Zahavi (7)

Feyenoord
Feyenoord
4-2-3-1
21
Ofir Marciano
3
Lutsharel Geertruida
18
Gernot Trauner
4
Marcos Senesi
5
Tyrell Malacia
17
Fredrik Aursnes
10
Orkun Kokcu
14
Reiss Nelson
26
Guus Til
7
Luis Sinisterra
33 2
Cyriel Dessers
7
Eran Zahavi
11 2
Cody Gakpo
27
Mario Goetze
25
Ritsu Doan
6
Ibrahim Sangare
23
Joey Veerman
31
Philipp Max
15
Erick Gutierrez
3
Jordan Teze
17
Mauro Junior
38
Yvon Mvogo
PSV
PSV
4-2-3-1
Thay người
46’
Orkun Kokcu
Jens Toornstra
78’
Eran Zahavi
Bruma
46’
Guus Til
Patrik Waalemark
87’
Cody Gakpo
Marco van Ginkel
46’
Reiss Nelson
Bryan Linssen
87’
Ritsu Doan
Noni Madueke
76’
Marcos Senesi
Marcus Holmgren Pedersen
76’
Gernot Trauner
Philippe Sandler
Cầu thủ dự bị
Valentin Cojocaru
Joel Drommel
Thijs Jansen
Marco van Ginkel
Marcus Holmgren Pedersen
Maxime Delanghe
Ramon Hendriks
Noni Madueke
Philippe Sandler
Bruma
Jens Toornstra
Maximiliano Romero
Cole Bassett
Richard Ledezma
Jorrit Hendrix
Dennis Vos
Alireza Jahanbakhsh
Jenson Seelt
Patrik Waalemark
Bryan Linssen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
23/09 - 2012
24/02 - 2013
01/12 - 2013
13/04 - 2014
22/03 - 2015
30/08 - 2015
19/09 - 2021
H1: 0-1
08/05 - 2022
H1: 0-2
18/09 - 2022
H1: 2-2
05/02 - 2023
H1: 0-1
Siêu cúp Hà Lan
05/08 - 2023
H1: 0-0
VĐQG Hà Lan
03/12 - 2023
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hà Lan
25/01 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Hà Lan
03/03 - 2024
H1: 1-1
Siêu cúp Hà Lan
04/08 - 2024
VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
H1: 2-0
Cúp quốc gia Hà Lan
06/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hà Lan
11/05 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Feyenoord

VĐQG Hà Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 2-0
03/05 - 2025
26/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây PSV

VĐQG Hà Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
H1: 4-0
11/05 - 2025
H1: 2-0
04/05 - 2025
25/04 - 2025
H1: 1-1
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
Champions League
13/03 - 2025
H1: 2-1

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV3425456479T T T T T
2AjaxAjax3424643578B H B H T
3FeyenoordFeyenoord3420863868T T B T B
4FC UtrechtFC Utrecht34181061764T T B H H
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar3416992157H T T T H
6FC TwenteFC Twente34159101354B T T B B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles3414911251H B H T B
8NEC NijmegenNEC Nijmegen3412715543B H T T T
9SC HeerenveenSC Heerenveen3412715-1543T T B B T
10PEC ZwollePEC Zwolle34101113-841B T H T T
11Fortuna SittardFortuna Sittard3411815-1741T B T H H
12Sparta RotterdamSparta Rotterdam3491213-439H B T H B
13FC GroningenFC Groningen3410915-1339T T B H B
14HeraclesHeracles3491114-2138B B T B B
15NAC BredaNAC Breda348917-2433H B B B H
16Willem IIWillem II346820-2226B H B B H
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk346721-3025B B T B T
18Almere City FCAlmere City FC3441020-4122B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow