Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ayase Ueda (Kiến tạo: Sem Steijn)
11 - Oussama Targhalline
56 - Gaoussou Diarra (Thay: Leo Sauer)
62 - Bart Nieuwkoop (Thay: Gijs Smal)
62 - Quinten Timber (Thay: Luciano Valente)
76 - Shaqueel van Persie (Thay: Jordan Lotomba)
80
- Hyun-Jun Yang (Kiến tạo: Reo Hatate)
31 - Reo Hatate
39 - Reo Hatate
43 - Benjamin Nygren (Thay: Luke McCowan)
62 - Dane Murray (Thay: Kieran Tierney)
71 - Sebastian Tounekti (Thay: Hyun-Jun Yang)
71 - Arne Engels
78 - Benjamin Nygren (Kiến tạo: Daizen Maeda)
82 - Paulo Bernardo (Thay: Reo Hatate)
83 - Anthony Ralston (Thay: Colby Donovan)
83 - Callum McGregor
86
Thống kê trận đấu Feyenoord vs Celtic
Diễn biến Feyenoord vs Celtic
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Callum McGregor.
Colby Donovan rời sân và được thay thế bởi Anthony Ralston.
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Paulo Bernardo.
V À A A O O O - Benjamin Nygren đã ghi bàn!
Daizen Maeda đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Callum McGregor đã ghi bàn!
Jordan Lotomba rời sân và được thay thế bởi Shaqueel van Persie.
Thẻ vàng cho Arne Engels.
Luciano Valente rời sân và được thay thế bởi Quinten Timber.
Hyun-Jun Yang rời sân và Sebastian Tounekti vào thay.
Kieran Tierney rời sân và Dane Murray vào thay.
Luke McCowan rời sân và được thay thế bởi Benjamin Nygren.
Gijs Smal rời sân và được thay thế bởi Bart Nieuwkoop.
Leo Sauer rời sân và được thay thế bởi Gaoussou Diarra.
Thẻ vàng cho Oussama Targhalline.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A A O O O - Reo Hatate đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Reo Hatate.
Reo Hatate đã có pha kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Hyun-Jun Yang đã ghi bàn!
Sem Steijn đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Ayase Ueda đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân de Kuip, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Feyenoord vs Celtic
Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Jordan Lotomba (30), Anel Ahmedhodžić (21), Tsuyoshi Watanabe (4), Gijs Smal (5), Luciano Valente (40), Sem Steijn (14), Oussama Targhalline (28), Anis Hadj Moussa (23), Ayase Ueda (9), Leo Sauer (16)
Celtic (4-4-2): Kasper Schmeichel (1), Colby Donovan (51), Auston Trusty (6), Liam Scales (5), Kieran Tierney (63), Arne Engels (27), Reo Hatate (41), Callum McGregor (42), Luke McCowan (14), Yang Hyun-jun (13), Daizen Maeda (38)
| Thay người | |||
| 62’ | Leo Sauer Gaoussou Diarra | 62’ | Luke McCowan Benjamin Nygren |
| 62’ | Gijs Smal Bart Nieuwkoop | 71’ | Kieran Tierney Dane Murray |
| 76’ | Luciano Valente Quinten Timber | 71’ | Hyun-Jun Yang Sebastian Tounekti |
| 83’ | Reo Hatate Paulo Bernardo | ||
| 83’ | Colby Donovan Tony Ralston | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Justin Bijlow | Viljami Sinisalo | ||
Liam Bossin | Ross Doohan | ||
Jan Plug | Dane Murray | ||
Ayoub Ouarghi | Paulo Bernardo | ||
Thijs Kraaijeveld | Finlay Hale | ||
Casper Tengstedt | Benjamin Nygren | ||
Gaoussou Diarra | Michel-Ange Balikwisha | ||
Aymen Sliti | Samuel Isiguzo | ||
Shaqueel van Persie | Johnny Kenny | ||
Gonçalo Borges | Sebastian Tounekti | ||
Quinten Timber | Tony Ralston | ||
Bart Nieuwkoop | Kelechi Iheanacho | ||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Thomas Beelen Không xác định | Cameron Carter-Vickers Chấn thương gân Achilles | ||
Gernot Trauner Chấn thương gân Achilles | Marcelo Saracchi Chấn thương gân kheo | ||
Malcolm Jeng Chấn thương gân Achilles | Jota Chấn thương đầu gối | ||
Jordan Bos Chấn thương cơ | |||
Givairo Read Chấn thương cơ | |||
Hwang In-beom Không xác định | |||
Shiloh 't Zand Chấn thương đầu gối | |||
Jakub Moder Va chạm | |||
Nhận định Feyenoord vs Celtic
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Feyenoord
Thành tích gần đây Celtic
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | |
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | ||
| 3 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | |
| 4 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | |
| 5 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | |
| 6 | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | ||
| 7 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | |
| 8 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | |
| 9 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | |
| 10 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 11 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 12 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 13 | | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | |
| 14 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 15 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | |
| 16 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | |
| 17 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | |
| 18 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | |
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 20 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | |
| 21 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | |
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | |
| 24 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | ||
| 25 | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 27 | | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | |
| 28 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 29 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | |
| 30 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | |
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | |
| 33 | | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | |
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | ||
| 36 | | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại