Carlos Henrique De Moura Brito của Ferroviaria bị thổi việt vị.
Carlao 2 | |
Thiago Heleno 15 | |
Wendel 31 | |
Gustavo Amorim Nicola (Thay: Petterson) 46 | |
Albano (Thay: Vitor Barreto) 60 | |
Albano Neto 66 | |
Thiago Lopes (Thay: Fabricio Daniel) 68 | |
Marcelo Henrique Ferreira Junior (Thay: Ronaldo Henrique) 72 | |
Fabio Fau (Thay: Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior) 78 | |
Tarik (Thay: Ricardinho) 79 | |
Eric Almeida de Melo (Thay: Ze Mario) 79 | |
Vinicius Faria (Thay: Wendel Rosas Nogueira Junior) 79 | |
Lucca Carvalho (Thay: Thiago Heleno) 79 | |
Joao Marcos Marques Carneiro (Thay: Denner) 89 |
Thống kê trận đấu Ferroviaria vs Paysandu

Diễn biến Ferroviaria vs Paysandu
Ferroviaria được hưởng phạt góc.
Paysandu đang tiến lên và Marcelo Henrique Ferreira Junior có cú sút, nhưng bóng lại đi chệch mục tiêu.
Bóng ra ngoài sân và được hưởng phạt góc cho Paysandu.
Lucas Rodrigues của Ferroviaria có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Phạt góc được trao cho Ferroviaria.
Ferroviaria được hưởng một quả phạt góc do Jonathan Benkenstein Pinheiro quyết định.
Ném biên cho Ferroviaria ở phần sân của Paysandu.
Paysandu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Paysandu ở phần sân nhà.
Ném biên cho Paysandu.
Đá phạt cho Ferroviaria.
Joao Marcos Marques Carneiro vào thay cho Denner của Paysandu tại Estadio Dr. Adhemar de Barros.
Phát bóng lên cho Ferroviaria tại Estadio Dr. Adhemar de Barros.
Marcelo Henrique Ferreira Junior của Paysandu bứt phá tại Estadio Dr. Adhemar de Barros. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đá phạt cho Paysandu ở phần sân của Ferroviaria.
Jonathan Benkenstein Pinheiro trao cho Paysandu một quả phát bóng lên.
Tarik của Ferroviaria tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Ném biên cho Ferroviaria tại Estadio Dr. Adhemar de Barros.
Paysandu sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Ferroviaria.
Jonathan Benkenstein Pinheiro ra hiệu cho Ferroviaria được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Ferroviaria vs Paysandu
Ferroviaria (4-3-3): Junior (41), Lucas Rodrigues (2), Maycon Matheus do Nascimento (44), Ronaldo Luiz Alves (22), Ze Mario (31), Ricardinho (5), Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior (77), Rodrigo Souza Santos (8), Fabricio Daniel (10), Carlos Henrique De Moura Brito (92), Vitor Barreto (11)
Paysandu (4-1-4-1): Matheus Nogueira (13), Edilson (2), Thalisson (6), Thiago Heleno (44), Reverson (16), Ronaldo Henrique (25), Wendel Rosas Nogueira Junior (26), Denner (20), André (8), Mauricio Garcez (10), Petterson (19)

| Thay người | |||
| 60’ | Vitor Barreto Albano | 46’ | Petterson Gustavo Amorim Nicola |
| 68’ | Fabricio Daniel Thiago Lopes | 72’ | Ronaldo Henrique Marcelo Henrique Ferreira Junior |
| 78’ | Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior Fabio Fau | 79’ | Thiago Heleno Lucca Carvalho |
| 79’ | Ze Mario Eric Almeida de Melo | 79’ | Wendel Rosas Nogueira Junior Vinicius Faria |
| 79’ | Ricardinho Tarik | 89’ | Denner Joao Marcos Marques Carneiro |
| Cầu thủ dự bị | |||
Vitor Mendes | Gabriel Mesquita | ||
Kevin | Joao Marcos Marques Carneiro | ||
Ronaldo | Marcelo Henrique Ferreira Junior | ||
Eric Almeida de Melo | Arthur Monteiro | ||
Ze Hugo | Lucca Carvalho | ||
Albano | Gustavo Amorim Nicola | ||
Hernani | Carlos Eduardo Mizael Souza | ||
Tarik | Pedro Henrique Goncalves da Silva | ||
Thiago Lopes | Denilson da Silva dos Santos | ||
Fabio Fau | Vinicius Faria | ||
Erik | |||
Filipe Alexandre Da Costa | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferroviaria
Thành tích gần đây Paysandu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 19 | 11 | 8 | 16 | 68 | T H T H T | |
| 2 | 38 | 19 | 8 | 11 | 10 | 65 | T T T T T | |
| 3 | 38 | 18 | 8 | 12 | 17 | 62 | T H B H T | |
| 4 | 38 | 16 | 14 | 8 | 12 | 62 | T H H B T | |
| 5 | 38 | 17 | 10 | 11 | 14 | 61 | B H T T B | |
| 6 | 38 | 17 | 10 | 11 | 5 | 61 | T B T T B | |
| 7 | 38 | 15 | 15 | 8 | 11 | 60 | H H H B T | |
| 8 | 38 | 16 | 8 | 14 | 5 | 56 | T H H T B | |
| 9 | 38 | 14 | 14 | 10 | 10 | 56 | T T H T H | |
| 10 | 38 | 14 | 12 | 12 | -1 | 54 | B B B H T | |
| 11 | 38 | 13 | 13 | 12 | 1 | 52 | B T B H B | |
| 12 | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | B H H H T | |
| 13 | 38 | 11 | 14 | 13 | -4 | 47 | H H H B H | |
| 14 | 38 | 12 | 10 | 16 | -3 | 46 | T H T H B | |
| 15 | 38 | 12 | 8 | 18 | -10 | 44 | B B T H T | |
| 16 | 38 | 10 | 12 | 16 | -20 | 42 | H T T B H | |
| 17 | 38 | 8 | 16 | 14 | -9 | 40 | H H B B B | |
| 18 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B T B H B | |
| 19 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B B B H H | |
| 20 | 38 | 5 | 13 | 20 | -16 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch