Thứ Năm, 16/10/2025
Netinho
13
Ricardinho
34
David Antunes
36
Everton Souza da Cruz (Thay: David Antunes)
46
Marcinho
57
Hernani (Thay: Vitor Barreto)
57
Italo de Vargas da Rosa (Thay: Marcinho)
57
Jorge Jimenez (Thay: Pedro Victor Martins Silva Costa)
68
Neto Pessoa (Thay: Perotti)
68
Neto Pessoa
71
Ronaldo (Thay: Albano)
75
Tarik (Thay: Netinho)
75
Carlao
78
Marcio Barbosa Vieira Junior (Thay: Giovanni Augusto)
88
Ze Hugo (Thay: Lucas Rodrigues)
88
Ze Hugo (Thay: Thiago Lopes)
88
Kevin (Thay: Thiago Lopes)
88

Thống kê trận đấu Ferroviaria vs Chapecoense AF

số liệu thống kê
Ferroviaria
Ferroviaria
Chapecoense AF
Chapecoense AF
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
9 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ferroviaria vs Chapecoense AF

Tất cả (132)
90+8'

Maguielson Lima Barbosa ra hiệu cho Ferroviaria được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Chapecoense.

90+8'

Maguielson Lima Barbosa trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+7'

Chapecoense được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+7'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Ferroviaria.

90+6'

Liệu Chapecoense có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này không?

90+6'

Chapecoense được hưởng quả phạt góc.

90+5'

Chapecoense tiến lên và Neto Pessoa có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.

90+5'

Ném biên cho Chapecoense ở phần sân của Ferroviaria.

90+5'

Ferroviaria tiến nhanh lên phía trên nhưng Maguielson Lima Barbosa thổi phạt việt vị.

90+3'

Maguielson Lima Barbosa ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ferroviaria ở phần sân nhà.

90+3' Bruno Leonardo nhận thẻ vàng cho đội khách.

Bruno Leonardo nhận thẻ vàng cho đội khách.

90+2'

Chapecoense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+2'

Ferroviaria được Maguielson Lima Barbosa trao cho một quả phạt góc.

90+1'

Ferroviaria được hưởng một quả phạt góc.

90'

Ferroviaria được hưởng một quả phạt góc.

88'

Đội chủ nhà thay Thiago Lopes bằng Kevin.

88'

Ferroviaria được hưởng một quả phạt góc do Maguielson Lima Barbosa trao.

88'

Đội chủ nhà thay Thiago Lopes bằng Ze Hugo.

88'

Ferroviaria thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Ze Hugo thay thế Lucas Rodrigues.

88'

Gilmar Dal Pozzo (Chapecoense) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Marcio Barbosa Vieira Junior thay thế Giovanni Augusto.

83' Ronaldo (Ferroviaria) nhận thẻ vàng.

Ronaldo (Ferroviaria) nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát Ferroviaria vs Chapecoense AF

Ferroviaria (4-3-3): Junior (41), Lucas Rodrigues (2), Ronaldo Luiz Alves (22), Gustavo dos Santos Silva Medina (13), Ze Mario (31), Netinho (35), Ricardinho (5), Thiago Lopes (37), Albano (20), Carlos Henrique De Moura Brito (92), Vitor Barreto (11)

Chapecoense AF (5-3-2): Rafael Santos (1), Bruno Leonardo (33), Doma (3), Victor Henrique Carvalho Caetano (25), Walter Clar (37), Rafael Carvalheira (99), David Antunes (19), Pedro Victor (48), Giovanni Augusto (10), Marcinho (7), Perotti (9)

Ferroviaria
Ferroviaria
4-3-3
41
Junior
2
Lucas Rodrigues
22
Ronaldo Luiz Alves
13
Gustavo dos Santos Silva Medina
31
Ze Mario
35
Netinho
5
Ricardinho
37
Thiago Lopes
20
Albano
92
Carlos Henrique De Moura Brito
11
Vitor Barreto
9
Perotti
10
Giovanni Augusto
7
Marcinho
48
Pedro Victor
19
David Antunes
99
Rafael Carvalheira
37
Walter Clar
25
Victor Henrique Carvalho Caetano
3
Doma
33
Bruno Leonardo
1
Rafael Santos
Chapecoense AF
Chapecoense AF
5-3-2
Thay người
57’
Vitor Barreto
Hernani
46’
David Antunes
Everton Souza da Cruz
75’
Albano
Ronaldo
57’
Marcinho
Italo
75’
Netinho
Tarik
68’
Pedro Victor Martins Silva Costa
Jorge Jimenez
88’
Thiago Lopes
Kevin
68’
Perotti
Neto
88’
Lucas Rodrigues
Ze Hugo
88’
Giovanni Augusto
Marcinho
Cầu thủ dự bị
Filipe Alexandre Da Costa
Leo Vieira
Vitor Mendes
Kauan
Kevin
Everton Souza da Cruz
Ronaldo
Felipe
Ze Hugo
Gabriel de Souza Inocencio
Hernani
Jorge Jimenez
Tarik
Eduardo Person
Joao Pedro Ramos Oliveira Lima
Marcinho
Maycon Matheus do Nascimento
Italo
Erik
Mailson Bezerra Silva
Jhonatan Garcia da Silva
Neto
David

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
17/06 - 2025
10/10 - 2025

Thành tích gần đây Ferroviaria

Hạng 2 Brazil
14/10 - 2025
H1: 2-1
10/10 - 2025
05/10 - 2025
29/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
16/09 - 2025
06/09 - 2025
02/09 - 2025
25/08 - 2025

Thành tích gần đây Chapecoense AF

Hạng 2 Brazil
15/10 - 2025
10/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025
26/09 - 2025
22/09 - 2025
08/09 - 2025
02/09 - 2025
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CoritibaCoritiba3216881356B T T T B
2CriciumaCriciuma3215891353T B H B T
3NovorizontinoNovorizontino3214117953T H B T T
4GoiasGoias3214108752H H H B H
5Chapecoense AFChapecoense AF32156111351B T T T H
6RemoRemo3213127851B T T T T
7Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3214711349T T B B H
8CuiabaCuiaba3213109349H T H B T
9CRBCRB3214513547T B T T H
10Atletico GOAtletico GO3211129245T H T B B
11Avai FCAvai FC32111110644T B B T H
12Vila NovaVila Nova32111011-143H H H H T
13Operario FerroviarioOperario Ferroviario3210913-439T B B B B
14America MGAmerica MG3210715-537B T T H B
15Athletic ClubAthletic Club3210715-737B B H T H
16FerroviariaFerroviaria3281311-637H T B B H
17Volta RedondaVolta Redonda3281014-1234T B H B T
18Botafogo SPBotafogo SP328915-2033B B B T H
19Amazonas FCAmazonas FC3271015-1531B B H T B
20PaysanduPaysandu3251116-1226B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow