Maguielson Lima Barbosa ra hiệu cho Ferroviaria được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Chapecoense.
![]() Netinho 13 | |
![]() Ricardinho 34 | |
![]() David Antunes 36 | |
![]() Everton Souza da Cruz (Thay: David Antunes) 46 | |
![]() Marcinho 57 | |
![]() Hernani (Thay: Vitor Barreto) 57 | |
![]() Italo de Vargas da Rosa (Thay: Marcinho) 57 | |
![]() Jorge Jimenez (Thay: Pedro Victor Martins Silva Costa) 68 | |
![]() Neto Pessoa (Thay: Perotti) 68 | |
![]() Neto Pessoa 71 | |
![]() Ronaldo (Thay: Albano) 75 | |
![]() Tarik (Thay: Netinho) 75 | |
![]() Carlao 78 | |
![]() Marcio Barbosa Vieira Junior (Thay: Giovanni Augusto) 88 | |
![]() Ze Hugo (Thay: Lucas Rodrigues) 88 | |
![]() Ze Hugo (Thay: Thiago Lopes) 88 | |
![]() Kevin (Thay: Thiago Lopes) 88 |
Thống kê trận đấu Ferroviaria vs Chapecoense AF

Diễn biến Ferroviaria vs Chapecoense AF
Maguielson Lima Barbosa trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Chapecoense được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Ferroviaria.
Liệu Chapecoense có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Chapecoense được hưởng quả phạt góc.
Chapecoense tiến lên và Neto Pessoa có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.
Ném biên cho Chapecoense ở phần sân của Ferroviaria.
Ferroviaria tiến nhanh lên phía trên nhưng Maguielson Lima Barbosa thổi phạt việt vị.
Maguielson Lima Barbosa ra hiệu cho một quả đá phạt cho Ferroviaria ở phần sân nhà.

Bruno Leonardo nhận thẻ vàng cho đội khách.
Chapecoense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ferroviaria được Maguielson Lima Barbosa trao cho một quả phạt góc.
Ferroviaria được hưởng một quả phạt góc.
Ferroviaria được hưởng một quả phạt góc.
Đội chủ nhà thay Thiago Lopes bằng Kevin.
Ferroviaria được hưởng một quả phạt góc do Maguielson Lima Barbosa trao.
Đội chủ nhà thay Thiago Lopes bằng Ze Hugo.
Ferroviaria thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Ze Hugo thay thế Lucas Rodrigues.
Gilmar Dal Pozzo (Chapecoense) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Marcio Barbosa Vieira Junior thay thế Giovanni Augusto.

Ronaldo (Ferroviaria) nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Ferroviaria vs Chapecoense AF
Ferroviaria (4-3-3): Junior (41), Lucas Rodrigues (2), Ronaldo Luiz Alves (22), Gustavo dos Santos Silva Medina (13), Ze Mario (31), Netinho (35), Ricardinho (5), Thiago Lopes (37), Albano (20), Carlos Henrique De Moura Brito (92), Vitor Barreto (11)
Chapecoense AF (5-3-2): Rafael Santos (1), Bruno Leonardo (33), Doma (3), Victor Henrique Carvalho Caetano (25), Walter Clar (37), Rafael Carvalheira (99), David Antunes (19), Pedro Victor (48), Giovanni Augusto (10), Marcinho (7), Perotti (9)

Thay người | |||
57’ | Vitor Barreto Hernani | 46’ | David Antunes Everton Souza da Cruz |
75’ | Albano Ronaldo | 57’ | Marcinho Italo |
75’ | Netinho Tarik | 68’ | Pedro Victor Martins Silva Costa Jorge Jimenez |
88’ | Thiago Lopes Kevin | 68’ | Perotti Neto |
88’ | Lucas Rodrigues Ze Hugo | 88’ | Giovanni Augusto Marcinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Filipe Alexandre Da Costa | Leo Vieira | ||
Vitor Mendes | Kauan | ||
Kevin | Everton Souza da Cruz | ||
Ronaldo | Felipe | ||
Ze Hugo | Gabriel de Souza Inocencio | ||
Hernani | Jorge Jimenez | ||
Tarik | Eduardo Person | ||
Joao Pedro Ramos Oliveira Lima | Marcinho | ||
Maycon Matheus do Nascimento | Italo | ||
Erik | Mailson Bezerra Silva | ||
Jhonatan Garcia da Silva | Neto | ||
David |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferroviaria
Thành tích gần đây Chapecoense AF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 13 | 51 | B T T T H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 8 | 51 | B T T T T |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T T B B H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 6 | 44 | T B B T H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -20 | 33 | B B B T H |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -12 | 26 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại