Thứ Bảy, 29/11/2025
Barnabas Varga (Kiến tạo: Yusuf Bamidele)
35
Alen Skribek (Kiến tạo: Maxsuell Alegria)
42
Naby Keita
45+2'
Gabi Kanichowsky (Thay: Mohammad Abu Fani)
46
Jonathan Levi (Thay: Naby Keita)
46
Daniel Arzani (Thay: Yusuf Bamidele)
46
Jose Calderon (Kiến tạo: Alen Skribek)
55
Norbert Szendrei
60
Barnabas Nagy (Thay: Callum O'Dowda)
63
Aleksandar Pesic (Thay: Zsombor Gruber)
67
Gergo Bodnar
69
David Lopez (Thay: Alen Skribek)
80
Bence Otvos
83
Daniel Alves de Lima (Thay: Joao Victor)
84
Balazs Bakti (Thay: Maxsuell Alegria)
90
Joseth Peraza (Thay: Diego Borges)
90
Vince Nyiri (Thay: Gergo Bodnar)
90
Bence Gundel-Takacs
90+5'

Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Zalaegerszeg

số liệu thống kê
Ferencvaros
Ferencvaros
Zalaegerszeg
Zalaegerszeg
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 7
9 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ferencvaros vs Zalaegerszeg

Tất cả (26)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Bence Gundel-Takacs.

Thẻ vàng cho Bence Gundel-Takacs.

90+3'

Gergo Bodnar rời sân và được thay thế bởi Vince Nyiri.

90+2'

Diego Borges rời sân và được thay thế bởi Joseth Peraza.

90+2'

Maxsuell Alegria rời sân và được thay thế bởi Balazs Bakti.

84'

Joao Victor rời sân và được thay thế bởi Daniel Alves de Lima.

83' Thẻ vàng cho Bence Otvos.

Thẻ vàng cho Bence Otvos.

80'

Alen Skribek rời sân và được thay thế bởi David Lopez.

69' Thẻ vàng cho Gergo Bodnar.

Thẻ vàng cho Gergo Bodnar.

67'

Zsombor Gruber rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Pesic.

63'

Callum O'Dowda rời sân và được thay thế bởi Barnabas Nagy.

60' Thẻ vàng cho Norbert Szendrei.

Thẻ vàng cho Norbert Szendrei.

55'

Alen Skribek đã kiến tạo cho bàn thắng.

55' V À A A O O O - Jose Calderon đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jose Calderon đã ghi bàn!

55' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

46'

Yusuf Bamidele rời sân và được thay thế bởi Daniel Arzani.

46'

Naby Keita rời sân và được thay thế bởi Jonathan Levi.

46'

Mohammad Abu Fani rời sân và được thay thế bởi Gabi Kanichowsky.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Naby Keita.

Thẻ vàng cho Naby Keita.

Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Zalaegerszeg

Ferencvaros (3-5-2): Dénes Dibusz (90), Callum O'Dowda (47), Ibrahim Cisse (27), Gabor Szalai (22), Cadu (20), Bence Otvos (23), Naby Keita (5), Mohammad Abu Fani (15), Dele (11), Zsombor Gruber (30), Barnabás Varga (19)

Zalaegerszeg (4-3-3): Bence Gundel-Takacs (1), Janos Bodnar (2), Janos Bodnar (2), Bence Varkonyi (5), Diego Borges (56), Jose Calderon (18), Fabricio Amato (30), Bence Kiss (49), Norbert Szendrei (11), Maxsuell Alegria (23), Alen Skribek (7), Joao Victor (70)

Ferencvaros
Ferencvaros
3-5-2
90
Dénes Dibusz
47
Callum O'Dowda
27
Ibrahim Cisse
22
Gabor Szalai
20
Cadu
23
Bence Otvos
5
Naby Keita
15
Mohammad Abu Fani
11
Dele
30
Zsombor Gruber
19
Barnabás Varga
70
Joao Victor
7
Alen Skribek
23
Maxsuell Alegria
11
Norbert Szendrei
49
Bence Kiss
30
Fabricio Amato
18
Jose Calderon
56
Diego Borges
5
Bence Varkonyi
2
Janos Bodnar
2
Janos Bodnar
1
Bence Gundel-Takacs
Zalaegerszeg
Zalaegerszeg
4-3-3
Thay người
46’
Yusuf Bamidele
Daniel Arzani
80’
Alen Skribek
David Lopez
46’
Naby Keita
Jonathan Levi
84’
Joao Victor
Daniel Alves de Lima
46’
Mohammad Abu Fani
Gavriel Kanichowsky
90’
Diego Borges
Joseth Peraza
63’
Callum O'Dowda
Barnabas Nagy
90’
Gergo Bodnar
Vince Tobias Nyiri
67’
Zsombor Gruber
Aleksandar Pesic
90’
Maxsuell Alegria
Balazs Bakti
Cầu thủ dự bị
Stefan Gartenmann
Zan Mauricio
Daniel Arzani
Vilmos Borsos
Aleksandar Pesic
Zsombor Nagy
Jonathan Levi
Daniel Csoka
Kristoffer Zachariassen
Joseth Peraza
Toon Raemaekers
Vince Tobias Nyiri
Gavriel Kanichowsky
David Lopez
Adam Madarasz
Balazs Bakti
Lenny Joseph
Stefan Bitca
Krisztian Lisztes
Abel Krajcsovics
Barnabas Nagy
Milán Gábo Klausz
Daniel Radnoti
Daniel Alves de Lima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
16/10 - 2021
13/02 - 2022
04/05 - 2022
30/10 - 2022
25/01 - 2023
20/03 - 2023
03/09 - 2023
17/12 - 2023
14/04 - 2024
09/12 - 2024
06/02 - 2025
13/04 - 2025
26/10 - 2025

Thành tích gần đây Ferencvaros

Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Hungary
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Hungary
02/11 - 2025
26/10 - 2025
Europa League
23/10 - 2025
VĐQG Hungary
19/10 - 2025
05/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025

Thành tích gần đây Zalaegerszeg

VĐQG Hungary
22/11 - 2025
08/11 - 2025
03/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DebrecenDebrecen15843628T T B T T
2Paksi SEPaksi SE14662924H B H T B
3FerencvarosFerencvaros136431222H B T T B
4Puskas FC AcademyPuskas FC Academy14644222T H T H T
5MTK BudapestMTK Budapest14626220T H B T B
6Kisvarda FCKisvarda FC13625-720T T H B B
7Gyori ETOGyori ETO13553920T B H T B
8ZalaegerszegZalaegerszeg14446016B T B T T
9UjpestUjpest14446-216H B T B T
10Diosgyori VTKDiosgyori VTK14356-614B T B B T
11Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC15357-1114B H H T B
12Kazincbarcika SCKazincbarcika SC13319-1410B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow