Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cebrails Makreckis 10 | |
![]() Rafiu Durosinmi 15 | |
![]() Rafiu Durosinmi (Kiến tạo: Merchas Doski) 16 | |
![]() Cebrails Makreckis 38 | |
![]() Cadu (Thay: Zsombor Gruber) 46 | |
![]() Gabi Kanichowsky (Thay: Naby Keita) 46 | |
![]() Denis Visinsky (Thay: Tomas Ladra) 70 | |
![]() Vaclav Jemelka 74 | |
![]() Lenny Joseph (Thay: Stefan Gartenmann) 74 | |
![]() Prince Adu (Thay: Matej Vydra) 77 | |
![]() Aleksandar Pesic (Thay: Alex Toth) 84 | |
![]() Jonathan Levi (Thay: Bence Otvos) 84 | |
![]() Adrian Zeljkovic (Thay: Rafiu Durosinmi) 86 | |
![]() Ibrahim Cisse 90+1' | |
![]() Aleksandar Pesic (Kiến tạo: Gabi Kanichowsky) 90+4' | |
![]() Aleksandar Pesic 90+5' |
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Viktoria Plzen


Diễn biến Ferencvaros vs Viktoria Plzen

Thẻ vàng cho Aleksandar Pesic.
Gabi Kanichowsky đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aleksandar Pesic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ibrahim Cisse.
Rafiu Durosinmi rời sân và được thay thế bởi Adrian Zeljkovic.
Bence Otvos rời sân và được thay thế bởi Jonathan Levi.
Alex Toth rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Pesic.
Matej Vydra rời sân và được thay thế bởi Prince Adu.

Thẻ vàng cho Vaclav Jemelka.
Stefan Gartenmann rời sân và được thay thế bởi Lenny Joseph.
Tomas Ladra rời sân và được thay thế bởi Denis Visinsky.
Naby Keita rời sân và được thay thế bởi Gabi Kanichowsky.
Zsombor Gruber rời sân và được thay thế bởi Cadu.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

THẺ ĐỎ! - Cebrails Makreckis nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Cebrails Makreckis nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Merchas Doski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rafiu Durosinmi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Rafiu Durosinmi.
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Viktoria Plzen
Ferencvaros (3-5-2): Dénes Dibusz (90), Stefan Gartenmann (3), Ibrahim Cisse (27), Toon Raemaekers (28), Cebrail Makreckis (25), Alex Laszlo Toth (64), Bence Otvos (23), Naby Keita (5), Callum O'Dowda (47), Zsombor Gruber (30), Barnabás Varga (19)
Viktoria Plzen (3-4-1-2): Martin Jedlička (23), Jan Paluska (22), Sampson Dweh (40), Vaclav Jemelka (21), Amar Memic (99), Cheick Souaré (19), Lukáš Červ (6), Merchas Doski (14), Tomas Ladra (18), Rafiu Durosinmi (17), Matěj Vydra (11)


Thay người | |||
46’ | Zsombor Gruber Cadu | 70’ | Tomas Ladra Denis Visinsky |
46’ | Naby Keita Gavriel Kanichowsky | 77’ | Matej Vydra Prince Kwabena Adu |
74’ | Stefan Gartenmann Lenny Joseph | 86’ | Rafiu Durosinmi Adrian Zeljković |
84’ | Alex Toth Aleksandar Pesic | ||
84’ | Bence Otvos Jonathan Levi |
Cầu thủ dự bị | |||
Dávid Gróf | Marián Tvrdoň | ||
Barnabas Nagy | Florian Wiegele | ||
Kristoffer Zachariassen | Svetozar Marković | ||
Cadu | Karel Spácil | ||
Júlio Romão | Milan Havel | ||
Adam Madarasz | Denis Visinsky | ||
Aleksandar Pesic | Matej Valenta | ||
Jonathan Levi | Adrian Zeljković | ||
Dele | Christopher Kabongo | ||
Gavriel Kanichowsky | Prince Kwabena Adu | ||
Lenny Joseph | |||
Gabor Szalai |
Tình hình lực lượng | |||
Krisztian Lisztes Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferencvaros
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại