Thứ Sáu, 03/10/2025
Cebrails Makreckis
10
Rafiu Durosinmi
15
Rafiu Durosinmi (Kiến tạo: Merchas Doski)
16
Cebrails Makreckis
38
Cadu (Thay: Zsombor Gruber)
46
Gabi Kanichowsky (Thay: Naby Keita)
46
Denis Visinsky (Thay: Tomas Ladra)
70
Vaclav Jemelka
74
Lenny Joseph (Thay: Stefan Gartenmann)
74
Prince Adu (Thay: Matej Vydra)
77
Aleksandar Pesic (Thay: Alex Toth)
84
Jonathan Levi (Thay: Bence Otvos)
84
Adrian Zeljkovic (Thay: Rafiu Durosinmi)
86
Ibrahim Cisse
90+1'
Aleksandar Pesic (Kiến tạo: Gabi Kanichowsky)
90+4'
Aleksandar Pesic
90+5'

Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Viktoria Plzen

số liệu thống kê
Ferencvaros
Ferencvaros
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
55 Kiểm soát bóng 45
22 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ferencvaros vs Viktoria Plzen

Tất cả (24)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Aleksandar Pesic.

Thẻ vàng cho Aleksandar Pesic.

90+4'

Gabi Kanichowsky đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - Aleksandar Pesic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aleksandar Pesic đã ghi bàn!

90+1' Thẻ vàng cho Ibrahim Cisse.

Thẻ vàng cho Ibrahim Cisse.

86'

Rafiu Durosinmi rời sân và được thay thế bởi Adrian Zeljkovic.

84'

Bence Otvos rời sân và được thay thế bởi Jonathan Levi.

84'

Alex Toth rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Pesic.

77'

Matej Vydra rời sân và được thay thế bởi Prince Adu.

74' Thẻ vàng cho Vaclav Jemelka.

Thẻ vàng cho Vaclav Jemelka.

74'

Stefan Gartenmann rời sân và được thay thế bởi Lenny Joseph.

70'

Tomas Ladra rời sân và được thay thế bởi Denis Visinsky.

46'

Naby Keita rời sân và được thay thế bởi Gabi Kanichowsky.

46'

Zsombor Gruber rời sân và được thay thế bởi Cadu.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' THẺ ĐỎ! - Cebrails Makreckis nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Cebrails Makreckis nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

37' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Cebrails Makreckis nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Cebrails Makreckis nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

16'

Merchas Doski đã kiến tạo cho bàn thắng.

16' V À A A O O O - Rafiu Durosinmi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rafiu Durosinmi đã ghi bàn!

15' Thẻ vàng cho Rafiu Durosinmi.

Thẻ vàng cho Rafiu Durosinmi.

Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Viktoria Plzen

Ferencvaros (3-5-2): Dénes Dibusz (90), Stefan Gartenmann (3), Ibrahim Cisse (27), Toon Raemaekers (28), Cebrail Makreckis (25), Alex Laszlo Toth (64), Bence Otvos (23), Naby Keita (5), Callum O'Dowda (47), Zsombor Gruber (30), Barnabás Varga (19)

Viktoria Plzen (3-4-1-2): Martin Jedlička (23), Jan Paluska (22), Sampson Dweh (40), Vaclav Jemelka (21), Amar Memic (99), Cheick Souaré (19), Lukáš Červ (6), Merchas Doski (14), Tomas Ladra (18), Rafiu Durosinmi (17), Matěj Vydra (11)

Ferencvaros
Ferencvaros
3-5-2
90
Dénes Dibusz
3
Stefan Gartenmann
27
Ibrahim Cisse
28
Toon Raemaekers
25
Cebrail Makreckis
64
Alex Laszlo Toth
23
Bence Otvos
5
Naby Keita
47
Callum O'Dowda
30
Zsombor Gruber
19
Barnabás Varga
11
Matěj Vydra
17
Rafiu Durosinmi
18
Tomas Ladra
14
Merchas Doski
6
Lukáš Červ
19
Cheick Souaré
99
Amar Memic
21
Vaclav Jemelka
40
Sampson Dweh
22
Jan Paluska
23
Martin Jedlička
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
3-4-1-2
Thay người
46’
Zsombor Gruber
Cadu
70’
Tomas Ladra
Denis Visinsky
46’
Naby Keita
Gavriel Kanichowsky
77’
Matej Vydra
Prince Kwabena Adu
74’
Stefan Gartenmann
Lenny Joseph
86’
Rafiu Durosinmi
Adrian Zeljković
84’
Alex Toth
Aleksandar Pesic
84’
Bence Otvos
Jonathan Levi
Cầu thủ dự bị
Dávid Gróf
Marián Tvrdoň
Barnabas Nagy
Florian Wiegele
Kristoffer Zachariassen
Svetozar Marković
Cadu
Karel Spácil
Júlio Romão
Milan Havel
Adam Madarasz
Denis Visinsky
Aleksandar Pesic
Matej Valenta
Jonathan Levi
Adrian Zeljković
Dele
Christopher Kabongo
Gavriel Kanichowsky
Prince Kwabena Adu
Lenny Joseph
Gabor Szalai
Tình hình lực lượng

Krisztian Lisztes

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
16/01 - 2023
25/01 - 2024
Europa League
14/02 - 2025
21/02 - 2025
26/09 - 2025

Thành tích gần đây Ferencvaros

Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Hungary
28/09 - 2025
Europa League
26/09 - 2025
VĐQG Hungary
20/09 - 2025
01/09 - 2025
Champions League
27/08 - 2025
20/08 - 2025
VĐQG Hungary
17/08 - 2025
Champions League
13/08 - 2025
VĐQG Hungary

Thành tích gần đây Viktoria Plzen

Europa League
02/10 - 2025
VĐQG Séc
28/09 - 2025
Europa League
26/09 - 2025
VĐQG Séc
20/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
19/08 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb220046
2FC MidtjyllandFC Midtjylland220036
3Aston VillaAston Villa220036
4SC BragaSC Braga220036
5LyonLyon220036
6FC PortoFC Porto220026
7LilleLille220026
8Viktoria PlzenViktoria Plzen211034
9Real BetisReal Betis211024
10FreiburgFreiburg211014
11FerencvarosFerencvaros211014
12PanathinaikosPanathinaikos210123
13Celta VigoCelta Vigo210113
14BaselBasel210113
15Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles210103
16AS RomaAS Roma210103
17BrannBrann210103
18GenkGenk210103
19Young BoysYoung Boys2101-13
20FenerbahçeFenerbahçe2101-13
21LudogoretsLudogorets2101-13
22Sturm GrazSturm Graz2101-13
23StuttgartStuttgart2101-13
24FCSBFCSB2101-13
25Nottingham ForestNottingham Forest2011-11
26Crvena ZvezdaCrvena Zvezda2011-11
27BolognaBologna2011-11
28CelticCeltic2011-21
29PAOK FCPAOK FC2011-21
30Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv2011-21
31NiceNice2002-20
32RangersRangers2002-20
33FC UtrechtFC Utrecht2002-20
34FeyenoordFeyenoord2002-30
35FC SalzburgFC Salzburg2002-30
36Malmo FFMalmo FF2002-40
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow