Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Abdellah Zoubir 7 | |
![]() Rasmus Thelander 30 | |
![]() Marko Jankovic 31 | |
![]() Franck Boli 34 | |
![]() Balint Vecsei (Thay: Anderson Esiti) 51 | |
![]() Mats Knoester (Thay: Adnan Kovacevic) 51 | |
![]() Ibrahima Wadji (Kiến tạo: Kady Malinowski) 54 | |
![]() Richard Almeida (Thay: Marko Jankovic) 58 | |
![]() Ryan Mmaee (Thay: Franck Boli) 61 | |
![]() Tural Bayramov 62 | |
![]() Ibrahima Wadji (Kiến tạo: Ramil Sheydaev) 78 | |
![]() Owusu Kwabena (Thay: Ibrahima Wadji) 82 | |
![]() Endre Botka 84 | |
![]() Marquinhos (Thay: Tokmac Chol Nguen) 84 | |
![]() Lorand Paszka (Thay: Eldar Civic) 84 | |
![]() Ramil Sheydaev 84 | |
![]() Adama Traore (Kiến tạo: Marquinhos) 86 | |
![]() Leandro Andrade (Thay: Abdellah Zoubir) 86 | |
![]() Julio Romao (Thay: Qara Garayev) 86 | |
![]() Marko Vesovic 90 | |
![]() Leandro Andrade 90+1' | |
![]() Marko Vesovic 90+3' |
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Qarabag Futbol Klubu


Diễn biến Ferencvaros vs Qarabag Futbol Klubu

Thẻ vàng cho Marko Vesovic.

Thẻ vàng cho Leandro Andrade.
Qara Garayev sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Julio Romao.
Abdellah Zoubir sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Leandro Andrade.

G O O O A A A L - Adama Traore là mục tiêu!

Thẻ vàng cho Ramil Sheydaev.
Eldar Civic sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi Lorand Paszka.
Tokmac Chol Nguen ra sân và anh ấy được thay thế bởi Marquinhos.

Thẻ vàng cho Abdellah Zoubir.

Thẻ vàng cho Endre Botka.
Ibrahima Wadji sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Owusu Kwabena.

G O O O A A A L - Ibrahima Wadji đang nhắm tới mục tiêu!

Thẻ vàng cho Tural Bayramov.
Franck Boli ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Mmaee.
Marko Jankovic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Richard Almeida.

G O O O A A A L - Ibrahima Wadji đang nhắm tới mục tiêu!
Adnan Kovacevic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mats Knoester.
Anderson Esiti ra sân và anh ấy được thay thế bởi Balint Vecsei.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Qarabag Futbol Klubu
Ferencvaros (4-2-3-1): Denes Dibusz (90), Endre Botka (21), Adnan Kovacevic (15), Rasmus Thelander (25), Eldar Civic (17), Anderson Esiti (13), Aissa Laidouni (93), Kristoffer Zachariassen (16), Tokmac Chol Nguen (10), Adama Traore (20), Franck Boli (70)
Qarabag Futbol Klubu (4-2-1-3): Shakhrudin Magomedaliyev (1), Marko Vesovic (29), Bahlul Mustafazada (13), Badavi Huseynov (55), Tural Bayramov (27), Qara Garayev (2), Marko Jankovic (8), Kady Malinowski (20), Ramil Sheydaev (77), Ibrahima Wadji (25), Abdellah Zoubir (10)


Thay người | |||
51’ | Adnan Kovacevic Mats Knoester | 58’ | Marko Jankovic Richard Almeida |
51’ | Anderson Esiti Balint Vecsei | 82’ | Ibrahima Wadji Owusu Kwabena |
61’ | Franck Boli Ryan Mmaee | 86’ | Qara Garayev Julio Romao |
84’ | Eldar Civic Lorand Paszka | 86’ | Abdellah Zoubir Leandro Livramento Andrade |
84’ | Tokmac Chol Nguen Marquinhos |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Bogdan | Luka Gugeshashvili | ||
Szabolcs Mergl | Amin Ramazanov | ||
Mats Knoester | Rahil Mammadov | ||
Muhamed Besic | Julio Romao | ||
Ryan Mmaee | Richard Almeida | ||
Balint Vecsei | Owusu Kwabena | ||
Lorand Paszka | Leandro Livramento Andrade | ||
Carlos Daniel Auzqui | Philip Ozobic | ||
Stjepan Loncar | Musa Qurbanli | ||
Marquinhos | Abbas Huseynov | ||
Krisztian Lisztes | Elvin Cafarquliyev |
Nhận định Ferencvaros vs Qarabag Futbol Klubu
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferencvaros
Thành tích gần đây Qarabag Futbol Klubu
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
24 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại