Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Barnabas Varga (Kiến tạo: Cebrails Makreckis)
29 - Kristoffer Zachariassen (Thay: Bence Otvos)
46 - Ibrahim Cisse (Thay: Stefan Gartenmann)
64 - Aleksandar Pesic (Thay: Barnabas Varga)
70 - Zsombor Gruber (Thay: Lenny Joseph)
70 - Jonathan Levi (Thay: Gabi Kanichowsky)
77 - Gabor Szalai
90+3' - Aleksandar Pesic
90+5'
- Marko Jankovic (Kiến tạo: Leandro Andrade)
50 - Emmanuel Addai (Thay: Leandro Andrade)
58 - Kevin Medina (Kiến tạo: Kady Malinowski)
67 - Matheus Silva
69 - Musa Gurbanly (Thay: Nariman Akhundzade)
82 - Musa Gurbanly (Kiến tạo: Kady Malinowski)
85 - Chris Kouakou (Thay: Abdellah Zoubir)
90 - Dani Bolt (Thay: Matheus Silva)
90
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Qarabag
Diễn biến Ferencvaros vs Qarabag
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Aleksandar Pesic.
Thẻ vàng cho Gabor Szalai.
Matheus Silva rời sân và được thay thế bởi Dani Bolt.
Abdellah Zoubir rời sân và được thay thế bởi Chris Kouakou.
Kady Malinowski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Musa Gurbanly đã ghi bàn!
Nariman Akhundzade rời sân và được thay thế bởi Musa Gurbanly.
Gabi Kanichowsky rời sân và được thay thế bởi Jonathan Levi.
Lenny Joseph rời sân và được thay thế bởi Zsombor Gruber.
Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Pesic.
Thẻ vàng dành cho Matheus Silva.
Kady Malinowski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kevin Medina đã ghi bàn!
Stefan Gartenmann rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Cisse.
Leandro Andrade rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Addai.
Leandro Andrade đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marko Jankovic đã ghi bàn!
Bence Otvos rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Zachariassen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Cebrails Makreckis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Barnabas Varga đã ghi bàn!
V À A A A O O O Ferencvaros ghi bàn.
Cebrails Makreckis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Barnabas Varga đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Qarabag
Ferencvaros (3-5-2): Dénes Dibusz (90), Stefan Gartenmann (3), Toon Raemaekers (28), Gabor Szalai (22), Cebrail Makreckis (25), Alex Laszlo Toth (64), Bence Otvos (23), Gavriel Kanichowsky (36), Callum O'Dowda (47), Lenny Joseph (75), Barnabás Varga (19)
Qarabag (4-2-3-1): Mateusz Kochalski (99), Matheus Silva (2), Bahlul Mustafazada (13), Kevin Medina (81), Elvin Cafarquliyev (44), Pedro Bicalho (35), Marko Janković (8), Leandro Andrade (15), Kady (20), Abdellah Zoubir (10), Nariman Akhundzade (90)
Thay người | |||
46’ | Bence Otvos Kristoffer Zachariassen | 58’ | Leandro Andrade Emmanuel Addai |
64’ | Stefan Gartenmann Ibrahim Cisse | 82’ | Nariman Akhundzade Musa Gurbanli |
70’ | Barnabas Varga Aleksandar Pesic | 90’ | Abdellah Zoubir Chris Kouakou |
70’ | Lenny Joseph Zsombor Gruber | ||
77’ | Gabi Kanichowsky Jonathan Levi |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Istvan Radnoti | Shakhrudin Magomedaliyev | ||
Dávid Gróf | Fabijan Buntić | ||
Endre Botka | Samy Mmaee | ||
Ibrahim Cisse | Dani Bolt | ||
Barnabas Nagy | Toral Bayramov | ||
Naby Keita | Abbas Hüseynov | ||
Kristoffer Zachariassen | Hikmat Jabrayilzade | ||
Cadu | Badavi Hüseynov | ||
Daniel Arzani | Chris Kouakou | ||
Aleksandar Pesic | Oleksiy Kashchuk | ||
Jonathan Levi | Emmanuel Addai | ||
Zsombor Gruber | Musa Gurbanli |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Krisztian Lisztes Không xác định | Joni Montiel Chấn thương mắt cá |
Nhận định Ferencvaros vs Qarabag
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferencvaros
Thành tích gần đây Qarabag
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
2 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
3 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
4 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
5 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
6 | | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
7 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
8 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
9 | | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
10 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
11 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
12 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
13 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
14 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
15 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
19 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
21 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
22 | | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
23 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
24 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
25 | | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
26 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
28 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
31 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
32 | | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | |
33 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
35 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | |
36 | | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại