Thứ Ba, 14/10/2025
Akos Kinyik
19
Gabor Szalai
19
Milan Peto
21
Barnabas Varga (Kiến tạo: Barnabas Nagy)
31
Zsolt Haraszti
40
Janos Szabo
43
Yusuf Bamidele (Thay: Lenny Joseph)
46
Bence Otvos
47
Yusuf Bamidele
54
Mohammad Abu Fani (Thay: Jonathan Levi)
54
Daniel Bode (Thay: Zsolt Haraszti)
65
Kevin Horvath (Thay: Milan Peto)
65
Alex Toth (Thay: Gabi Kanichowsky)
68
Aleksandar Pesic (Thay: Barnabas Varga)
68
Attila Osvath (Thay: Barna Toth)
80
Zsombor Gruber (Thay: Bence Otvos)
83
Aleksandar Pesic (Kiến tạo: Mohammad Abu Fani)
87
Janos Hahn (Thay: Kristof Hinora)
89
(Pen) Jozsef Windecker
90
Alex Toth
90+2'
Mohammad Abu Fani
90+3'

Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Paksi SE

số liệu thống kê
Ferencvaros
Ferencvaros
Paksi SE
Paksi SE
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ferencvaros vs Paksi SE

Tất cả (27)
90+3' Thẻ vàng cho Mohammad Abu Fani.

Thẻ vàng cho Mohammad Abu Fani.

90+2' Thẻ vàng cho Alex Toth.

Thẻ vàng cho Alex Toth.

90' V À A A O O O - Jozsef Windecker từ Paksi SE đã thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Jozsef Windecker từ Paksi SE đã thực hiện thành công quả phạt đền!

89'

Kristof Hinora rời sân và được thay thế bởi Janos Hahn.

87'

Mohammad Abu Fani đã kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Aleksandar Pesic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aleksandar Pesic đã ghi bàn!

87' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

83'

Bence Otvos rời sân và được thay thế bởi Zsombor Gruber.

80'

Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Attila Osvath.

68'

Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Pesic.

68'

Gabi Kanichowsky rời sân và được thay thế bởi Alex Toth.

65'

Milan Peto rời sân và được thay thế bởi Kevin Horvath.

65'

Zsolt Haraszti rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.

54'

Jonathan Levi rời sân và được thay thế bởi Mohammad Abu Fani.

54' Thẻ vàng cho Yusuf Bamidele.

Thẻ vàng cho Yusuf Bamidele.

47' Thẻ vàng cho Bence Otvos.

Thẻ vàng cho Bence Otvos.

46'

Lenny Joseph rời sân và được thay thế bởi Yusuf Bamidele.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Janos Szabo.

Thẻ vàng cho Janos Szabo.

40' Thẻ vàng cho Zsolt Haraszti.

Thẻ vàng cho Zsolt Haraszti.

Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Paksi SE

Ferencvaros (3-5-2): Dénes Dibusz (90), Stefan Gartenmann (3), Toon Raemaekers (28), Gabor Szalai (22), Cebrail Makreckis (25), Jonathan Levi (10), Bence Otvos (23), Gavriel Kanichowsky (36), Barnabas Nagy (77), Barnabás Varga (19), Lenny Joseph (75)

Paksi SE (5-3-2): Adam Kovacsik (1), Kristof Hinora (17), Akos Kinyik (2), Bence Lenzser (24), Erik Silye (14), Janos Szabo (30), Balazs Balogh (8), Jozsef Windecker (22), Milan Peto (23), Zsolt Haraszti (10), Barna Toth (29)

Ferencvaros
Ferencvaros
3-5-2
90
Dénes Dibusz
3
Stefan Gartenmann
28
Toon Raemaekers
22
Gabor Szalai
25
Cebrail Makreckis
10
Jonathan Levi
23
Bence Otvos
36
Gavriel Kanichowsky
77
Barnabas Nagy
19
Barnabás Varga
75
Lenny Joseph
29
Barna Toth
10
Zsolt Haraszti
23
Milan Peto
22
Jozsef Windecker
8
Balazs Balogh
30
Janos Szabo
14
Erik Silye
24
Bence Lenzser
2
Akos Kinyik
17
Kristof Hinora
1
Adam Kovacsik
Paksi SE
Paksi SE
5-3-2
Thay người
46’
Lenny Joseph
Dele
65’
Zsolt Haraszti
Daniel Bode
54’
Jonathan Levi
Mohammad Abu Fani
65’
Milan Peto
Kevin Horvath
68’
Barnabas Varga
Aleksandar Pesic
80’
Barna Toth
Attila Osvath
68’
Gabi Kanichowsky
Alex Toth
89’
Kristof Hinora
Janos Hahn
83’
Bence Otvos
Zsombor Gruber
Cầu thủ dự bị
Dávid Gróf
Barnabas Simon
Naby Keita
Balint Vecsei
Daniel Arzani
Janos Hahn
Aleksandar Pesic
Attila Osvath
Dele
Daniel Bode
Mohammad Abu Fani
Gergo Gyurkits
Kristoffer Zachariassen
Kevin Horvath
Cadu
Mario Zeke
Endre Botka
Milan Szekszardi
Ibrahim Cisse
Janos Galambos
Zsombor Gruber
Alex Toth

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
03/10 - 2021
06/02 - 2022
30/04 - 2022
10/11 - 2022
02/02 - 2023
09/04 - 2023
27/08 - 2023
11/12 - 2023
07/04 - 2024
06/10 - 2024
17/02 - 2025
11/05 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
05/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Hungary
28/09 - 2025
Europa League
26/09 - 2025
VĐQG Hungary
20/09 - 2025
01/09 - 2025
Champions League
27/08 - 2025
20/08 - 2025
VĐQG Hungary
17/08 - 2025
Champions League
13/08 - 2025

Thành tích gần đây Paksi SE

VĐQG Hungary
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025
25/08 - 2025
18/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
VĐQG Hungary
11/08 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
08/08 - 2025
VĐQG Hungary
03/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paksi SEPaksi SE95401019T T H T H
2FerencvarosFerencvaros84311015B T H T H
3DebrecenDebrecen9432115T B T H H
4MTK BudapestMTK Budapest9414213B T T T B
5Kisvarda FCKisvarda FC8413-513T T B B T
6Gyori ETOGyori ETO8341613T T T B H
7Puskas FC AcademyPuskas FC Academy9324-311B H B B H
8UjpestUjpest923409T B B H H
9Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC9234-59B B H H T
10Diosgyori VTKDiosgyori VTK9153-58T H H H B
11Kazincbarcika SCKazincbarcika SC8215-97H B T B T
12ZalaegerszegZalaegerszeg9144-27B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow