Thứ Năm, 29/05/2025
Bence Lenzser
45+1'
Matheus Saldanha (Thay: Mohamed Ali Ben Romdhane)
46
Bence Otvos
47
Daniel Bode (Thay: Martin Adam)
58
Barna Toth (Thay: Kevin Horvath)
58
Lenny Joseph (Thay: Tosin Kehinde)
61
Aleksandar Cirkovic (Thay: Adama Traore)
61
Mohammad Abu Fani (Thay: Alex Toth)
61
Daniel Bode (Kiến tạo: Attila Osvath)
64
Aleksandar Pesic (Thay: Eldar Civic)
73
Julio Romao
83
Kristof Hinora (Thay: Bence Otvos)
85
Lenny Joseph
87
Mohammad Abu Fani
90+4'
Daniel Bode (Kiến tạo: Barna Toth)
90+5'

Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Paksi SE

số liệu thống kê
Ferencvaros
Ferencvaros
Paksi SE
Paksi SE
50 Kiểm soát bóng 50
19 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ferencvaros vs Paksi SE

Tất cả (21)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Barna Toth đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+5' V À A A O O O - Daniel Bode ghi bàn!

V À A A O O O - Daniel Bode ghi bàn!

90+4' Thẻ vàng cho Mohammad Abu Fani.

Thẻ vàng cho Mohammad Abu Fani.

87' Thẻ vàng cho Lenny Joseph.

Thẻ vàng cho Lenny Joseph.

85'

Bence Otvos rời sân và được thay thế bởi Kristof Hinora.

83' Thẻ vàng cho Julio Romao.

Thẻ vàng cho Julio Romao.

73'

Eldar Civic rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Pesic.

64'

Attila Osvath đã kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A O O O - Daniel Bode ghi bàn!

V À A A O O O - Daniel Bode ghi bàn!

61'

Alex Toth rời sân và được thay thế bởi Mohammad Abu Fani.

61'

Adama Traore rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Cirkovic.

61'

Tosin Kehinde rời sân và được thay thế bởi Lenny Joseph.

58'

Kevin Horvath rời sân và được thay thế bởi Barna Toth.

58'

Martin Adam rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.

47' Thẻ vàng cho Bence Otvos.

Thẻ vàng cho Bence Otvos.

46'

Mohamed Ali Ben Romdhane rời sân và được thay thế bởi Matheus Saldanha.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Bence Lenzser.

Thẻ vàng cho Bence Lenzser.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Paksi SE

Ferencvaros (4-1-4-1): Dávid Gróf (89), Barnabás Varga (19), Ibrahim Cisse (27), Stefan Gartenmann (3), Eldar Civic (17), Júlio Romão (66), Adama Traoré (20), Tosin Kehinde (24), Alex Toth (64), Mohamed Ali Ben Romdhane (7), Raul (34)

Paksi SE (5-3-2): Barnabas Simon (25), Attila Osvath (11), Bence Lenzser (24), Akos Kinyik (2), Bence Otvos (23), Erik Silye (14), Balint Vecsei (5), Szabolcs Mezei (26), Kristof Papp (21), Martin Ádám (7), Kevin Horvath (19)

Ferencvaros
Ferencvaros
4-1-4-1
89
Dávid Gróf
19
Barnabás Varga
27
Ibrahim Cisse
3
Stefan Gartenmann
17
Eldar Civic
66
Júlio Romão
20
Adama Traoré
24
Tosin Kehinde
64
Alex Toth
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
34
Raul
19
Kevin Horvath
7
Martin Ádám
21
Kristof Papp
26
Szabolcs Mezei
5
Balint Vecsei
14
Erik Silye
23
Bence Otvos
2
Akos Kinyik
24
Bence Lenzser
11
Attila Osvath
25
Barnabas Simon
Paksi SE
Paksi SE
5-3-2
Thay người
46’
Mohamed Ali Ben Romdhane
Saldanha
58’
Martin Adam
Daniel Bode
61’
Alex Toth
Mohammad Abu Fani
58’
Kevin Horvath
Barna Toth
61’
Adama Traore
Aleksandar Cirkovich
85’
Bence Otvos
Kristof Hinora
61’
Tosin Kehinde
Lenny Joseph
73’
Eldar Civic
Aleksandar Pesic
Cầu thủ dự bị
Gergo Szecsi
Kristof Hinora
Naby Keita
Adam Kovacsik
Aleksandar Pesic
Milan Gyorfi
Saldanha
Zsolt Haraszti
Mohammad Abu Fani
Daniel Bode
Kristoffer Zachariassen
Roland Varga
Cebrail Makreckis
Gergo Gyurkits
Aleksandar Cirkovich
Barna Toth
Norbert Kajan
Lenny Joseph
Philippe Rommens
Cristian Ramirez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
03/10 - 2021
06/02 - 2022
30/04 - 2022
10/11 - 2022
02/02 - 2023
09/04 - 2023
27/08 - 2023
11/12 - 2023
07/04 - 2024
06/10 - 2024
17/02 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
25/05 - 2025
19/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Paksi SE

VĐQG Hungary
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3320943369T H T T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3320672066T H T T T
3Paksi SEPaksi SE3316981857B T B H H
4Gyori ETOGyori ETO33141181253T T T H B
5MTK BudapestMTK Budapest3313713646B H T B B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK33111111-844H H B T B
7UjpestUjpest3391410-641H B H H T
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC339915-2136T H T H H
9DebrecenDebrecen339717-734B H B H T
10ZalaegerszegZalaegerszeg3371313-734H H H H H
11Fehervar FCFehervar FC338718-1831B B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3341316-2225H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow