Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
- Stefan Gartenmann (Kiến tạo: Habib Maiga)
18 - Endre Botka
37 - (Pen) Barnabas Varga
59 - Adama Traore (Thay: Barnabas Varga)
62 - Tosin Kehinde (Thay: Mohamed Ali Ben Romdhane)
62 - Cebrails Makreckis (Thay: Endre Botka)
73 - Isaac Pappoe (Thay: Habib Maiga)
74 - Denes Dibusz
79 - Kristoffer Zachariassen
80 - Fortune Bassey (Thay: Zsombor Gruber)
89
- Aboubakar Keita
29 - Aron Alaxai
32 - Mark Kovacsreti
34 - Peter Beke (Thay: Marton Eppel)
62 - Mark Kovacsreti (Kiến tạo: Peter Beke)
65 - Slobodan Babic (Thay: Matyas Greso)
70 - Matheus Leoni (Thay: Aboubakar Keita)
70 - Patrik Pinte (Thay: Mark Kovacsreti)
81 - Akos Baki
84 - Ranko Jokic
84
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Diễn biến Ferencvaros vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Zsombor Gruber rời sân và được thay thế bởi Fortune Bassey.
Thẻ vàng cho Ranko Jokic.
Thẻ vàng cho Akos Baki.
Mark Kovacsreti rời sân và được thay thế bởi Patrik Pinte.
Thẻ vàng cho Kristoffer Zachariassen.
Thẻ vàng cho Denes Dibusz.
Habib Maiga rời sân và được thay thế bởi Isaac Pappoe.
Endre Botka rời sân và được thay thế bởi Cebrails Makreckis.
Aboubakar Keita rời sân và được thay thế bởi Matheus Leoni.
Matyas Greso rời sân và được thay thế bởi Slobodan Babic.
Peter Beke đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mark Kovacsreti đã ghi bàn!
Marton Eppel rời sân và được thay thế bởi Peter Beke.
Mohamed Ali Ben Romdhane rời sân và được thay thế bởi Tosin Kehinde.
Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Adama Traore.
V À A A O O O - Barnabas Varga từ Ferencvaros đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Endre Botka.
Thẻ vàng cho Mark Kovacsreti.
Thẻ vàng cho Aron Alaxai.
Thẻ vàng cho Aboubakar Keita.
Habib Maiga đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Stefan Gartenmann đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Ferencvaros (4-3-3): Dénes Dibusz (90), Endre Botka (21), Stefan Gartenmann (3), Raul (34), Eldar Civic (17), Habib Maiga (80), Kristoffer Zachariassen (16), Kady (10), Zsombor Gruber (30), Barnabás Varga (19), Mohamed Ali Ben Romdhane (7)
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Balazs Bese (1), Akos Baki (44), Aron Alaxai (4), Ranko Jokic (3), Jaroslav Navratil (7), Aboubakar Keita (8), Barna Kesztyus (93), Barnabas Nagy (77), Mark Kovacsreti (23), Marton Eppel (27), Matyas Greso (19)
Thay người | |||
62’ | Mohamed Ali Ben Romdhane Tosin Kehinde | 62’ | Marton Eppel Peter Beke |
62’ | Barnabas Varga Adama Traore | 70’ | Aboubakar Keita Matheus Leoni |
73’ | Endre Botka Cebrail Makreckis | 70’ | Matyas Greso Slobodan Babic |
74’ | Habib Maiga Isaac Pappoe | 81’ | Mark Kovacsreti Patrik Pinte |
89’ | Zsombor Gruber Fortune Bassey |
Cầu thủ dự bị | |||
Ibrahim Cisse | Bela Csongor Fejer | ||
Cebrail Makreckis | Peter Beke | ||
Tosin Kehinde | Gergo Gengeliczki | ||
Lorand Paszka | Benjamin Olah | ||
Adama Traore | Bence Pataki | ||
Aleksandar Pesic | Matheus Leoni | ||
Mats Knoester | Slobodan Babic | ||
Varga Adam Gabor | Patrik Pinte | ||
Vura | Bendeguz Farkas | ||
Philippe Rommens | |||
Isaac Pappoe | |||
Fortune Bassey |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferencvaros
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T | |
2 | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T | |
3 | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T B H H | |
4 | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B | |
6 | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T | |
7 | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H | |
8 | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H | |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H | |
10 | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H | |
11 | | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | 33 | 4 | 13 | 16 | -22 | 25 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại