Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Dinis Almeida 17 | |
Naby Keita 20 | |
Gabi Kanichowsky (Kiến tạo: Yusuf Bamidele) 32 | |
Yusuf Bamidele 43 | |
Alex Toth (Thay: Naby Keita) 46 | |
Eric Bille (Thay: Deroy Duarte) 46 | |
Eric Bille (Thay: Filip Kaloc) 46 | |
Yusuf Bamidele 51 | |
Cadu 53 | |
Olivier Verdon 56 | |
Lenny Joseph (Thay: Yusuf Bamidele) 63 | |
Erick Marcus 65 | |
Julio Romao (Thay: Kristoffer Zachariassen) 67 | |
Ivaylo Chochev (Thay: Pedro Naressi) 71 | |
Stanislav Ivanov (Thay: Erick Marcus) 75 | |
Ivan Yordanov (Thay: Deroy Duarte) 75 | |
Son (Kiến tạo: Stanislav Ivanov) 78 | |
Barnabas Varga (Thay: Aleksandar Pesic) 80 | |
Bence Otvos (Thay: Gabi Kanichowsky) 80 | |
Lenny Joseph (Kiến tạo: Alex Toth) 87 | |
Matheus Machado (Thay: Caio) 87 |
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Ludogorets


Diễn biến Ferencvaros vs Ludogorets
Caio rời sân và được thay thế bởi Matheus Machado.
Alex Toth đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lenny Joseph đã ghi bàn!
Gabi Kanichowsky rời sân và người thay thế anh là Bence Otvos.
Aleksandar Pesic rời sân và người thay thế anh là Barnabas Varga.
Stanislav Ivanov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Son đã ghi bàn!
Deroy Duarte rời sân và được thay thế bởi Ivan Yordanov.
Erick Marcus rời sân và được thay thế bởi Stanislav Ivanov.
Pedro Naressi rời sân và được thay thế bởi Ivaylo Chochev.
Kristoffer Zachariassen rời sân và được thay thế bởi Julio Romao.
Thẻ vàng cho Erick Marcus.
Yusuf Bamidele rời sân và được thay thế bởi Lenny Joseph.
Thẻ vàng cho Olivier Verdon.
V À A A O O O - Cadu đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Yusuf Bamidele.
Filip Kaloc rời sân và được thay thế bởi Eric Bille.
Naby Keita rời sân và được thay thế bởi Alex Toth.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Ludogorets
Ferencvaros (3-5-2): Dénes Dibusz (90), Ibrahim Cisse (27), Toon Raemaekers (28), Gabor Szalai (22), Cebrail Makreckis (25), Kristoffer Zachariassen (16), Naby Keita (5), Gavriel Kanichowsky (36), Cadu (20), Dele (11), Aleksandar Pesic (8)
Ludogorets (4-3-1-2): Sergio Padt (1), Son (17), Olivier Verdon (24), Dinis Almeida (4), Anton Nedyalkov (3), Pedro Naressi (30), Petar Stanic (14), Deroy Duarte (23), Filip Kaloc (26), Marcus Erick (77), Caio Vidal (11)


| Thay người | |||
| 63’ | Yusuf Bamidele Lenny Joseph | 46’ | Filip Kaloc Eric Bille |
| 67’ | Kristoffer Zachariassen Júlio Romão | 71’ | Pedro Naressi Ivaylo Chochev |
| 80’ | Aleksandar Pesic Barnabás Varga | 75’ | Deroy Duarte Ivan Yordanov |
| 80’ | Gabi Kanichowsky Bence Otvos | 75’ | Erick Marcus Stanislav Ivanov |
| 87’ | Caio Matheus Machado Ferreira | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Radnoti | Aguibou Camara | ||
Dávid Gróf | Damyan Hristov | ||
Barnabas Nagy | Ivaylo Chochev | ||
Júlio Romão | Metodiy Stefanov | ||
Adam Madarasz | Ivan Yordanov | ||
Jonathan Levi | Matheus Machado Ferreira | ||
Zsombor Gruber | Eric Bille | ||
Lenny Joseph | Idan Nachmias | ||
Krisztian Lisztes | Stanislav Ivanov | ||
Alex Laszlo Toth | Hendrik Bonmann | ||
Barnabás Varga | |||
Bence Otvos | |||
| Tình hình lực lượng | |||
Edvin Kurtulus Không xác định | |||
Georgi Terziev Chấn thương dây chằng chéo | |||
Kwadwo Duah Va chạm | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferencvaros
Thành tích gần đây Ludogorets
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | ||
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | ||
| 3 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | ||
| 4 | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | ||
| 5 | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | ||
| 6 | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | ||
| 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 8 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 9 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 10 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 11 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 12 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 13 | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | ||
| 14 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 15 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 16 | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | ||
| 17 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 18 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 20 | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | ||
| 21 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | ||
| 24 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | ||
| 25 | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 27 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 28 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 29 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 30 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | ||
| 33 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | ||
| 36 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
