Thứ Tư, 13/08/2025
(VAR check)
8
Barnabas Varga (Kiến tạo: Bence Otvos)
38
Edvin Kurtulus
45
Filip Kaloc
61
Mounir Chouiar (Thay: Erick Marcus)
64
Petar Stanic (Thay: Filip Kaloc)
64
Mounir Chouiar
70
Zsombor Gruber (Thay: Lenny Joseph)
75
Barnabas Varga (Kiến tạo: Zsombor Gruber)
79
Habib Maiga (Thay: Barnabas Varga)
80
Stanislav Ivanov (Thay: Son)
82
Bernard Tekpetey (Thay: Eric Bille)
82
Gabor Szalai (Kiến tạo: Alex Toth)
86
Kristoffer Zachariassen (Thay: Gabi Kanichowsky)
88
Jonathan Levi (Thay: Bence Otvos)
88
Alex Toth
90
Habib Maiga
90+4'

Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Ludogorets

số liệu thống kê
Ferencvaros
Ferencvaros
Ludogorets
Ludogorets
41 Kiểm soát bóng 59
15 Phạm lỗi 14
13 Ném biên 11
0 Việt vị 1
5 Chuyền dài 8
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ferencvaros vs Ludogorets

Tất cả (24)
90+5'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Habib Maiga.

Thẻ vàng cho Habib Maiga.

90' Thẻ vàng cho Alex Toth.

Thẻ vàng cho Alex Toth.

88'

Bence Otvos rời sân và được thay thế bởi Jonathan Levi.

88'

Gabi Kanichowsky rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Zachariassen.

86'

Alex Toth đã kiến tạo cho bàn thắng.

86' V À A A O O O O - Gabor Szalai đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Gabor Szalai đã ghi bàn!

82'

Eric Bille rời sân và được thay thế bởi Bernard Tekpetey.

82'

Son rời sân và được thay thế bởi Stanislav Ivanov.

80'

Barnabas Varga rời sân và được thay thế bởi Habib Maiga.

79'

Zsombor Gruber đã kiến tạo cho bàn thắng này.

79' V À A A O O O - Barnabas Varga đã ghi bàn!

V À A A O O O - Barnabas Varga đã ghi bàn!

75'

Lenny Joseph rời sân và được thay thế bởi Zsombor Gruber.

70' Thẻ vàng cho Mounir Chouiar.

Thẻ vàng cho Mounir Chouiar.

64'

Filip Kaloc rời sân và được thay thế bởi Petar Stanic.

64'

Erick Marcus rời sân và được thay thế bởi Mounir Chouiar.

61' Thẻ vàng cho Filip Kaloc.

Thẻ vàng cho Filip Kaloc.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45' Thẻ vàng cho Edvin Kurtulus.

Thẻ vàng cho Edvin Kurtulus.

38'

Bence Otvos đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Ludogorets

Ferencvaros (3-5-2): Dénes Dibusz (90), Stefan Gartenmann (3), Toon Raemaekers (28), Gabor Szalai (22), Cebrail Makreckis (25), Alex Laszlo Toth (64), Bence Otvos (23), Gavriel Kanichowsky (36), Callum O'Dowda (47), Lenny Joseph (75), Barnabás Varga (19)

Ludogorets (4-3-3): Hendrik Bonmann (39), Son (17), Olivier Verdon (24), Edvin Kurtulus (15), Anton Nedyalkov (3), Filip Kaloc (26), Deroy Duarte (23), Ivaylo Chochev (18), Marcus Erick (77), Eric Bille (29), Caio Vidal (11)

Ferencvaros
Ferencvaros
3-5-2
90
Dénes Dibusz
3
Stefan Gartenmann
28
Toon Raemaekers
22
Gabor Szalai
25
Cebrail Makreckis
64
Alex Laszlo Toth
23
Bence Otvos
36
Gavriel Kanichowsky
47
Callum O'Dowda
75
Lenny Joseph
19
Barnabás Varga
11
Caio Vidal
29
Eric Bille
77
Marcus Erick
18
Ivaylo Chochev
23
Deroy Duarte
26
Filip Kaloc
3
Anton Nedyalkov
15
Edvin Kurtulus
24
Olivier Verdon
17
Son
39
Hendrik Bonmann
Ludogorets
Ludogorets
4-3-3
Thay người
75’
Lenny Joseph
Zsombor Gruber
64’
Erick Marcus
Mounir Chouiar
80’
Barnabas Varga
Habib Maiga
64’
Filip Kaloc
Petar Stanic
88’
Gabi Kanichowsky
Kristoffer Zachariassen
82’
Eric Bille
Bernard Tekpetey
88’
Bence Otvos
Jonathan Levi
82’
Son
Stanislav Ivanov
Cầu thủ dự bị
Dávid Gróf
Sergio Padt
Endre Botka
Damyan Hristov
Norbert Kajan
Joel Andersson
Barnabas Nagy
Dinis Almeida
Naby Keita
Simeon Shishkov
Kristoffer Zachariassen
Idan Nachmias
Cadu
Mounir Chouiar
Habib Maiga
Petar Stanic
Aleksandar Pesic
Pedro Naressi
Jonathan Levi
Bernard Tekpetey
Zsombor Gruber
Ivan Yordanov
Szilard Szabo
Stanislav Ivanov
Tình hình lực lượng

Krisztian Lisztes

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
03/10 - 2019
13/12 - 2019
Giao hữu
23/06 - 2021
25/06 - 2022
25/06 - 2022
Champions League
07/08 - 2025
13/08 - 2025

Thành tích gần đây Ferencvaros

Champions League
13/08 - 2025
VĐQG Hungary
Champions League
07/08 - 2025
VĐQG Hungary
03/08 - 2025
Champions League
31/07 - 2025
VĐQG Hungary
27/07 - 2025
Champions League
22/07 - 2025
VĐQG Hungary
25/05 - 2025
19/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Ludogorets

Champions League
13/08 - 2025
VĐQG Bulgaria
10/08 - 2025
Champions League
07/08 - 2025
VĐQG Bulgaria
03/08 - 2025
Champions League
31/07 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
VĐQG Bulgaria
26/07 - 2025
Champions League
23/07 - 2025
VĐQG Bulgaria
20/07 - 2025
Champions League
17/07 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
10/07 - 2025
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow