Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Adama Traore
22 - Mohamed Ali Ben Romdhane (Thay: Habib Maiga)
63 - Endre Botka (Thay: Ibrahim Cisse)
63 - Kady Malinowski (Thay: Adama Traore)
63 - Eldar Civic (Thay: Owusu Kwabena)
73 - Mohammad Abu Fani (Thay: Kristoffer Zachariassen)
85
- Daniel Lukacs (Thay: Gergo Palinkas)
46 - Mykhailo Meskhi (Thay: Levente Vago)
67 - Donat Zsoter (Thay: Barnabas Kovacs)
67 - Krisztian Nagy (Thay: Tamas Nikitscher)
80 - Marton Vattay (Thay: Pal Helmich)
80 - Marton Vattay
90+5'
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Kecskemeti TE
Diễn biến Ferencvaros vs Kecskemeti TE
Tất cả (16)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Marton Vattay.
Kristoffer Zachariassen rời sân và được thay thế bởi Mohammad Abu Fani.
Pal Helmich rời sân và được thay thế bởi Marton Vattay.
Tamas Nikitscher rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nagy.
Owusu Kwabena rời sân và được thay thế bởi Eldar Civic.
Barnabas Kovacs rời sân và được thay thế bởi Donat Zsoter.
Levente Vago rời sân và được thay thế bởi Mykhailo Meskhi.
Adama Traore rời sân và được thay thế bởi Kady Malinowski.
Habib Maiga rời sân và được thay thế bởi Mohamed Ali Ben Romdhane.
Ibrahim Cisse rời sân và được thay thế bởi Endre Botka.
Gergo Palinkas rời sân và được thay thế bởi Daniel Lukacs.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Adama Traore đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Kecskemeti TE
Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Raul (34), Cristian Ramirez (99), Habib Maiga (80), Philippe Rommens (88), Adama Traore (20), Kristoffer Zachariassen (16), Owusu (18), Aleksandar Pesic (8)
Kecskemeti TE (5-4-1): Roland Attila Kersak (46), Milan Majer (9), Alex Szabo (15), Csaba Belenyesi (18), Levente Katona (6), Mario Zeke (77), Pal Helmich (22), Levente Martin Vago (16), Tamas Nikitscher (44), Barnabas Kovacs (11), Gergo Janos Palinkas (7)
| Thay người | |||
| 63’ | Adama Traore Kady | 46’ | Gergo Palinkas Daniel Lukacs |
| 63’ | Ibrahim Cisse Endre Botka | 67’ | Levente Vago Mikhaylo Mamukovych Meskhi |
| 63’ | Habib Maiga Mohamed Ali Ben Romdhane | 67’ | Barnabas Kovacs Donat Zsoter |
| 73’ | Owusu Kwabena Eldar Civic | 80’ | Tamas Nikitscher Krisztian Nagy |
| 85’ | Kristoffer Zachariassen Mohammad Abu Fani | 80’ | Pal Helmich Marton Vattay |
| Cầu thủ dự bị | |||
Alex Toth | Mikhaylo Mamukovych Meskhi | ||
Kady | Kolos Kovacs | ||
Zsombor Gruber | Bence Varga | ||
Endre Botka | Benjamin Kristof Palfi | ||
Mohamed Ali Ben Romdhane | Donat Zsoter | ||
Fortune Akpan Bassey | Krisztian Nagy | ||
Tosin Kehinde | Daniel Lukacs | ||
Mohammad Abu Fani | Mate Kotula | ||
Eldar Civic | Zoltan Derekas | ||
Varga Adam Gabor | Marton Vattay | ||
Mats Knoester | Kristof Polyak | ||
Isaac Pappoe | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferencvaros
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 5 | 5 | 1 | 9 | 20 | H T H H B | |
| 2 | 10 | 6 | 1 | 3 | -3 | 19 | B B T T T | |
| 3 | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | T H H H T | |
| 4 | 11 | 5 | 2 | 4 | 6 | 17 | T T B T H | |
| 5 | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 16 | H T H H B | |
| 6 | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 16 | T B H T B | |
| 7 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | B B H T H | |
| 8 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H B B T | |
| 9 | 10 | 3 | 1 | 6 | -9 | 10 | T B T B T | |
| 10 | 11 | 2 | 4 | 5 | -2 | 10 | B T B B T | |
| 11 | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | B H H H B | |
| 12 | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | H H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại