Chủ Nhật, 25/05/2025
Albion Marku
11
Zeljko Gavric
40
Albion Marku
44
Rajmund Toth (Thay: Wajdi Sahli)
45
Aleksandar Pesic (Thay: Mohamed Ali Ben Romdhane)
45
(Pen) Nadir Benbouali
48
Adama Traore (Thay: Kristoffer Zachariassen)
54
Tosin Kehinde (Thay: Cristian Ramirez)
55
Naby Keita (Thay: Julio Romao)
55
Nfansu Njie (Thay: Nadir Benbouali)
66
Rajmund Toth
67
Lenny Joseph (Thay: Aleksandar Cirkovic)
69
Miljan Krpic (Thay: Zeljko Gavric)
69
Aleksandar Pesic
79
Aleksandar Pesic
83
Matheus Saldanha (Kiến tạo: Alex Toth)
84
Mamady Diarra (Thay: Claudiu Bumba)
88
Eneo Bitri (Thay: Albion Marku)
88
Samuel Petras
90+7'

Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Gyori ETO

số liệu thống kê
Ferencvaros
Ferencvaros
Gyori ETO
Gyori ETO
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ferencvaros vs Gyori ETO

Tất cả (24)
90+7' Thẻ vàng cho Samuel Petras.

Thẻ vàng cho Samuel Petras.

90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Albion Marku rời sân và được thay thế bởi Eneo Bitri.

88'

Claudiu Bumba rời sân và được thay thế bởi Mamady Diarra.

84'

Alex Toth đã kiến tạo cho bàn thắng.

84' V À A A O O O - Matheus Saldanha ghi bàn!

V À A A O O O - Matheus Saldanha ghi bàn!

83' Thẻ vàng cho Aleksandar Pesic.

Thẻ vàng cho Aleksandar Pesic.

79' V À A A O O O - Aleksandar Pesic ghi bàn!

V À A A O O O - Aleksandar Pesic ghi bàn!

69'

Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Miljan Krpic.

69'

Aleksandar Cirkovic rời sân và được thay thế bởi Lenny Joseph.

67' Thẻ vàng cho Rajmund Toth.

Thẻ vàng cho Rajmund Toth.

66'

Nadir Benbouali rời sân và được thay thế bởi Nfansu Njie.

55'

Julio Romao rời sân và được thay thế bởi Naby Keita.

55'

Cristian Ramirez rời sân và được thay thế bởi Tosin Kehinde.

54'

Kristoffer Zachariassen rời sân và được thay thế bởi Adama Traore.

48' V À A A O O O - Nadir Benbouali từ Gyori ETO thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Nadir Benbouali từ Gyori ETO thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Mohamed Ali Ben Romdhane rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Pešić.

45'

Wajdi Sahli rời sân và được thay thế bởi Rajmund Tóth.

44' Thẻ vàng cho Albion Marku.

Thẻ vàng cho Albion Marku.

Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Gyori ETO

Ferencvaros (4-2-3-1): Dávid Gróf (89), Cebrail Makreckis (25), Stefan Gartenmann (3), Ibrahim Cisse (27), Cristian Ramirez (99), Alex Toth (64), Júlio Romão (66), Kristoffer Zachariassen (16), Mohamed Ali Ben Romdhane (7), Aleksandar Cirkovich (32), Saldanha (11)

Gyori ETO (4-1-4-1): Samuel Petras (99), Albion Marku (22), Heitor (3), Janos Szepe (19), Daniel Stefulj (23), Samsondin Ouro (44), Zeljko Gavric (80), Milan Vitalis (27), Wajdi Sahli (77), Claudiu Bumba (10), Nadhir Benbouali (14)

Ferencvaros
Ferencvaros
4-2-3-1
89
Dávid Gróf
25
Cebrail Makreckis
3
Stefan Gartenmann
27
Ibrahim Cisse
99
Cristian Ramirez
64
Alex Toth
66
Júlio Romão
16
Kristoffer Zachariassen
7
Mohamed Ali Ben Romdhane
32
Aleksandar Cirkovich
11
Saldanha
14
Nadhir Benbouali
10
Claudiu Bumba
77
Wajdi Sahli
27
Milan Vitalis
80
Zeljko Gavric
44
Samsondin Ouro
23
Daniel Stefulj
19
Janos Szepe
3
Heitor
22
Albion Marku
99
Samuel Petras
Gyori ETO
Gyori ETO
4-1-4-1
Thay người
45’
Mohamed Ali Ben Romdhane
Aleksandar Pesic
45’
Wajdi Sahli
Rajmund Toth
54’
Kristoffer Zachariassen
Adama Traoré
66’
Nadir Benbouali
Nfansu Njie
55’
Julio Romao
Naby Keita
69’
Zeljko Gavric
Miljan Krpic
55’
Cristian Ramirez
Tosin Kehinde
88’
Albion Marku
Eneo Bitri
69’
Aleksandar Cirkovic
Lenny Joseph
88’
Claudiu Bumba
Mamady Diarra
Cầu thủ dự bị
Gergo Szecsi
Erik Zoltan Gyurakovics
Ádám Varga
Miljan Krpic
Naby Keita
Laszlo Vingler
Tosin Kehinde
Fabio Vianna
Norbert Kajan
Eneo Bitri
Aleksandar Pesic
Kevin Banati
Adama Traoré
Nfansu Njie
Raul
Ledio Beqja
Lenny Joseph
Paul Anton
Rajmund Toth
Barnabas Biro
Mamady Diarra

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
27/10 - 2024
03/03 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
25/05 - 2025
19/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Gyori ETO

VĐQG Hungary
25/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3320943369T H T T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3320672066T H T T T
3Paksi SEPaksi SE3316981857B T B H H
4Gyori ETOGyori ETO33141181253T T T H B
5MTK BudapestMTK Budapest3313713646B H T B B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK33111111-844H H B T B
7UjpestUjpest3391410-641H B H H T
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9DebrecenDebrecen339717-734B H B H T
10ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
11Fehervar FCFehervar FC338718-1831B B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3341316-2225H H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow