Mohammad Abu Fani đã kiến tạo cho bàn thắng.
- Zsombor Gruber (Thay: Barnabas Nagy)
46 - Mohammad Abu Fani (Thay: Gabi Kanichowsky)
46 - Cebrails Makreckis (Thay: Naby Keita)
46 - Aleksandar Pesic (Thay: Yusuf Bamidele)
65 - Zsombor Gruber (Kiến tạo: Stefan Gartenmann)
68 - Zsombor Gruber
78 - Bence Otvos
88 - Zsombor Gruber (Kiến tạo: Mohammad Abu Fani)
90+1'
- (VAR check)
19 - Bence Babos (Kiến tạo: Elton Acolatse)
32 - Elton Acolatse (Kiến tạo: Mate Sajban)
45+3' - Mate Sajban
65 - Ivan Saponjic (Thay: Mate Sajban)
69 - Gabor Jurek (Thay: Bence Babos)
74 - Ivan Saponjic
75 - Yohan Croizet-Kollar (Thay: Elton Acolatse)
83 - Gergo Holdampf (Thay: Aboubakar Keita)
83
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Diosgyori VTK
Diễn biến Ferencvaros vs Diosgyori VTK
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Zsombor Gruber đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Bence Otvos.
Aboubakar Keita rời sân và được thay thế bởi Gergo Holdampf.
Elton Acolatse rời sân và được thay thế bởi Yohan Croizet-Kollar.
Thẻ vàng cho Zsombor Gruber.
Thẻ vàng cho Ivan Saponjic.
Bence Babos rời sân và được thay thế bởi Gabor Jurek.
Mate Sajban rời sân và được thay thế bởi Ivan Saponjic.
Stefan Gartenmann đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Zsombor Gruber đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mate Sajban.
Yusuf Bamidele rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Pesic.
Naby Keita rời sân và được thay thế bởi Cebrails Makreckis.
Gabi Kanichowsky rời sân và được thay thế bởi Mohammad Abu Fani.
Barnabas Nagy rời sân và được thay thế bởi Zsombor Gruber.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mate Sajban đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Elton Acolatse đã ghi bàn!
Elton Acolatse đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bence Babos đã ghi bàn!
V À A A A O O O Diosgyori VTK ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Diosgyori VTK
Ferencvaros (3-4-1-2): Dénes Dibusz (90), Stefan Gartenmann (3), Toon Raemaekers (28), Gabor Szalai (22), Cadu (20), Gavriel Kanichowsky (36), Naby Keita (5), Barnabas Nagy (77), Alex Toth (64), Barnabás Varga (19), Dele (11)
Diosgyori VTK (4-2-3-1): Karlo Sentic (30), Daniel Gera (11), Mark Tamas (93), Akos Kecskes (5), Milan Demeter (70), Alex Vallejo (50), Anderson Esiti (44), Bence Babos (74), Aboubakar Keita (19), Mate Sajban (9), Elton Acolatse (7)
Thay người | |||
46’ | Gabi Kanichowsky Mohammad Abu Fani | 69’ | Mate Sajban Ivan Saponjic |
46’ | Naby Keita Cebrail Makreckis | 74’ | Bence Babos Gabor Jurek |
46’ | Barnabas Nagy Zsombor Gruber | 83’ | Elton Acolatse Yohan Croizet |
65’ | Yusuf Bamidele Aleksandar Pesic | 83’ | Aboubakar Keita Gergo Holdampf |
Cầu thủ dự bị | |||
Dávid Gróf | Yohan Croizet | ||
Daniel Arzani | Bogdán Bánhegyi | ||
Aleksandar Pesic | Ivan Saponjic | ||
Jonathan Levi | Gabor Jurek | ||
Mohammad Abu Fani | Yohan Croizet | ||
Kristoffer Zachariassen | Bence Komlosi | ||
Bence Otvos | Agoston Benyei | ||
Cebrail Makreckis | Levente Babos | ||
Ibrahim Cisse | Szilard Bokros | ||
Zsombor Gruber | Ante Roguljic | ||
Júlio Romão | Gergo Holdampf | ||
Adam Madarasz | Márk Mucsányi | ||
Bence Szakos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferencvaros
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 19 | T T H T H | |
2 | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | B T H T H | |
3 | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H H | |
4 | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T T T B | |
5 | 8 | 4 | 1 | 3 | -5 | 13 | T T B B T | |
6 | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | T T T B H | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B H B B H | |
8 | 9 | 2 | 3 | 4 | 0 | 9 | T B B H H | |
9 | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | B B H H T | |
10 | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | T H H H B | |
11 | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | H B T B T | |
12 | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại