Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
- Barnabas Varga (Kiến tạo: Mohammad Abu Fani)
42 - Endre Botka
44 - Matheus Saldanha (Thay: Zsombor Gruber)
46 - Ibrahim Cisse (Thay: Endre Botka)
46 - Cristian Ramirez (Thay: Lorand Paszka)
46 - Adama Traore (Thay: Kristoffer Zachariassen)
66 - Adama Traore
67 - Philippe Rommens (Kiến tạo: Tosin Kehinde)
68 - Mohammad Abu Fani (Kiến tạo: Adama Traore)
70 - Barnabas Varga
71 - Habib Maiga (Thay: Tosin Kehinde)
76 - Mohammad Abu Fani
83 - Mohammad Abu Fani
85
- Elton Acolatse (Kiến tạo: Bright Edomwonyi)
7 - Marcell Huszar (Kiến tạo: Elton Acolatse)
20 - Bright Edomwonyi
23 - Agoston Benyei
41 - Argyris Kampetsis (Thay: Marcell Huszar)
64 - Vladislav Klimovich (Thay: Alex Vallejo)
72 - Marco Lund (Thay: Bright Edomwonyi)
72 - Marko Rakonjac (Thay: Bence Bardos)
81 - Francisco Feuillassier (Thay: Agoston Benyei)
81 - Gergo Holdampf
86 - Elton Acolatse
88 - Bozhidar Chorbadzhiyski
90+3' - Artem Odintsov
90+5'
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Diosgyori VTK
Diễn biến Ferencvaros vs Diosgyori VTK
Tất cả (33)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Artem Odintsov.
Thẻ vàng cho Bozhidar Chorbadzhiyski.
Thẻ vàng cho Elton Acolatse.
Thẻ vàng cho Gergo Holdampf.
Thẻ vàng cho Mohammad Abu Fani.
Agoston Benyei rời sân và được thay thế bởi Francisco Feuillassier.
Bence Bardos rời sân và được thay thế bởi Marko Rakonjac.
Tosin Kehinde rời sân và được thay thế bởi Habib Maiga.
Bright Edomwonyi rời sân và được thay thế bởi Marco Lund.
Alex Vallejo rời sân và được thay thế bởi Vladislav Klimovich.
Thẻ vàng cho Barnabas Varga.
Adama Traore đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mohammad Abu Fani đã ghi bàn!
Tosin Kehinde đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Philippe Rommens đã ghi bàn!
Kristoffer Zachariassen rời sân và được thay thế bởi Adama Traore.
Marcell Huszar rời sân và được thay thế bởi Argyris Kampetsis.
Zsombor Gruber rời sân và được thay thế bởi Matheus Saldanha.
Endre Botka rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Cisse.
Lorand Paszka rời sân và được thay thế bởi Cristian Ramirez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Endre Botka.
Mohammad Abu Fani đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Barnabas Varga đã ghi bàn!
V À A A O O O - Agoston Benyei đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Bright Edomwonyi.
Elton Acolatse đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marcell Huszar đã ghi bàn!
Bright Edomwonyi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Elton Acolatse đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Diosgyori VTK
Ferencvaros (3-4-3): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Endre Botka (21), Stefan Gartenmann (3), Lorand Paszka (23), Philippe Rommens (88), Mohammad Abu Fani (15), Zsombor Gruber (30), Kristoffer Zachariassen (16), Tosin Kehinde (24), Barnabás Varga (19)
Diosgyori VTK (4-1-4-1): Artem Odintsov (12), Sinisa Sanicanin (15), Csaba Szatmari (3), Bence Bardos (6), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Marcell Huszar (96), Elton Acolatse (17), Gergo Holdampf (25), Agoston Benyei (20), Bright Edomwonyi (34), Alex Vallejo (50)
Thay người | |||
46’ | Zsombor Gruber Saldanha | 64’ | Marcell Huszar Argyris Kampetsis |
46’ | Endre Botka Ibrahim Cisse | 72’ | Alex Vallejo Vladislav Klimovich |
46’ | Lorand Paszka Cristian Ramirez | 72’ | Bright Edomwonyi Marco Lund |
66’ | Kristoffer Zachariassen Adama Traoré | 81’ | Agoston Benyei Franchu |
76’ | Tosin Kehinde Habib Maiga | 81’ | Bence Bardos Marko Rakoniats |
Cầu thủ dự bị | |||
Saldanha | Zeteny Varga | ||
Adama Traoré | Balint Ferencsik | ||
Gabor Szalai | Franchu | ||
Ibrahim Cisse | Vladislav Klimovich | ||
Isaac Pappoe | Bence Komlosi | ||
Habib Maiga | Argyris Kampetsis | ||
Vura | Marko Rakoniats | ||
Cristian Ramirez | Marco Lund | ||
Aleksandar Pesic | Barnabas Nemeth | ||
Mohamed Ali Ben Romdhane | Branislav Danilovic | ||
Gergo Szecsi | Szabolcs Sareczki | ||
Ádám Varga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferencvaros
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T | |
2 | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T | |
3 | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H | |
4 | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H | |
5 | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B | |
6 | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T | |
7 | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H | |
8 | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H | |
9 | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H | |
10 | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H | |
11 | | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại