Thứ Sáu, 23/05/2025
Stefan Gartenmann
50
Tamas Szucs
56
Philippe Rommens (Thay: Kristoffer Zachariassen)
57
Saldanha (Thay: Mohammad Abu Fani)
57
Adama Traore (Kiến tạo: Cebrails Makreckis)
61
Donat Barany
69
Mohamed Ali Ben Romdhane (Thay: Kady Malinowski)
74
Mark Szecsi
77
Mark Szecsi (Thay: Brandon Domingues)
77
Meldin Dreskovic (Kiến tạo: Balazs Dzsudzsak)
80
Shedrach Kaye (Thay: Donat Barany)
80
Cebrails Makreckis
83
Zsombor Gruber (Thay: Habib Maiga)
83
Zsombor Gruber (Kiến tạo: Cebrails Makreckis)
85
Dusan Lagator
90
Victor Cristiano Braga (Thay: Balazs Dzsudzsak)
90

Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Debrecen

số liệu thống kê
Ferencvaros
Ferencvaros
Debrecen
Debrecen
67 Kiểm soát bóng 33
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ferencvaros vs Debrecen

Tất cả (21)
90+2'

Balazs Dzsudzsak rời sân và được thay thế bởi Victor Cristiano Braga.

90' Thẻ vàng cho Dusan Lagator.

Thẻ vàng cho Dusan Lagator.

85'

Cebrails Makreckis đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Zsombor Gruber ghi bàn!

V À A A O O O - Zsombor Gruber ghi bàn!

83'

Habib Maiga rời sân và được thay thế bởi Zsombor Gruber.

83' Thẻ vàng cho Cebrails Makreckis.

Thẻ vàng cho Cebrails Makreckis.

80'

Balazs Dzsudzsak đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Meldin Dreskovic ghi bàn!

V À A A O O O - Meldin Dreskovic ghi bàn!

80'

Donat Barany rời sân và được thay thế bởi Shedrach Kaye.

77'

Brandon Domingues rời sân và được thay thế bởi Mark Szecsi.

74'

Kady Malinowski rời sân và được thay thế bởi Mohamed Ali Ben Romdhane.

69' V À A A O O O - Donat Barany ghi bàn!

V À A A O O O - Donat Barany ghi bàn!

61'

Cebrails Makreckis đã kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Adama Traore ghi bàn!

V À A A O O O - Adama Traore ghi bàn!

57'

Mohammad Abu Fani rời sân và được thay thế bởi Saldanha.

57'

Kristoffer Zachariassen rời sân và được thay thế bởi Philippe Rommens.

56' Thẻ vàng cho Tamas Szucs.

Thẻ vàng cho Tamas Szucs.

50' Thẻ vàng cho Stefan Gartenmann.

Thẻ vàng cho Stefan Gartenmann.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Debrecen

Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Stefan Gartenmann (3), Eldar Civic (17), Habib Maiga (80), Mohammad Abu Fani (15), Adama Traoré (20), Kady (10), Kristoffer Zachariassen (16), Barnabás Varga (19)

Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Arandjel Stojkovic (30), Gergo Kocsis (27), Meldin Dreskovic (14), Janos Ferenczi (11), Dusan Lagator (94), Tamas Szucs (8), Balazs Dzsudzsak (10), Soma Szuhodovszki (13), Brandon Domingues (99), Donat Barany (17)

Ferencvaros
Ferencvaros
4-2-3-1
90
Dénes Dibusz
25
Cebrail Makreckis
27
Ibrahim Cisse
3
Stefan Gartenmann
17
Eldar Civic
80
Habib Maiga
15
Mohammad Abu Fani
20
Adama Traoré
10
Kady
16
Kristoffer Zachariassen
19
Barnabás Varga
17
Donat Barany
99
Brandon Domingues
13
Soma Szuhodovszki
10
Balazs Dzsudzsak
8
Tamas Szucs
94
Dusan Lagator
11
Janos Ferenczi
14
Meldin Dreskovic
27
Gergo Kocsis
30
Arandjel Stojkovic
16
Balazs Megyeri
Debrecen
Debrecen
4-2-3-1
Thay người
57’
Kristoffer Zachariassen
Philippe Rommens
77’
Brandon Domingues
Mark Szecsi
57’
Mohammad Abu Fani
Saldanha
80’
Donat Barany
Shedrach Kaye
74’
Kady Malinowski
Mohamed Ali Ben Romdhane
90’
Balazs Dzsudzsak
Victor Cristiano Braga
83’
Habib Maiga
Zsombor Gruber
Cầu thủ dự bị
Ádám Varga
Mark Szecsi
Cristian Ramirez
Dognimani Yacouba Silue
Philippe Rommens
Victor Cristiano Braga
Zsombor Gruber
Zhirayr Shaghoyan
Tosin Kehinde
Botond Vajda
Lorand Paszka
Dominik Kocsis
Gabor Szalai
Shedrach Kaye
Endre Botka
Donat Palfi
Saldanha
Mohamed Ali Ben Romdhane
Mats Knoester
Gergo Szecsi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
28/08 - 2021
12/12 - 2021
10/04 - 2022
09/10 - 2022
26/02 - 2023
20/05 - 2023
08/10 - 2023
10/02 - 2024
05/05 - 2024
03/11 - 2024
06/12 - 2024
10/03 - 2025

Thành tích gần đây Ferencvaros

VĐQG Hungary
19/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025

Thành tích gần đây Debrecen

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow