Balazs Dzsudzsak rời sân và được thay thế bởi Victor Cristiano Braga.
![]() Stefan Gartenmann 50 | |
![]() Tamas Szucs 56 | |
![]() Philippe Rommens (Thay: Kristoffer Zachariassen) 57 | |
![]() Saldanha (Thay: Mohammad Abu Fani) 57 | |
![]() Adama Traore (Kiến tạo: Cebrails Makreckis) 61 | |
![]() Donat Barany 69 | |
![]() Mohamed Ali Ben Romdhane (Thay: Kady Malinowski) 74 | |
![]() Mark Szecsi 77 | |
![]() Mark Szecsi (Thay: Brandon Domingues) 77 | |
![]() Meldin Dreskovic (Kiến tạo: Balazs Dzsudzsak) 80 | |
![]() Shedrach Kaye (Thay: Donat Barany) 80 | |
![]() Cebrails Makreckis 83 | |
![]() Zsombor Gruber (Thay: Habib Maiga) 83 | |
![]() Zsombor Gruber (Kiến tạo: Cebrails Makreckis) 85 | |
![]() Dusan Lagator 90 | |
![]() Victor Cristiano Braga (Thay: Balazs Dzsudzsak) 90 |
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Debrecen


Diễn biến Ferencvaros vs Debrecen

Thẻ vàng cho Dusan Lagator.
Cebrails Makreckis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zsombor Gruber ghi bàn!
Habib Maiga rời sân và được thay thế bởi Zsombor Gruber.

Thẻ vàng cho Cebrails Makreckis.
Balazs Dzsudzsak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Meldin Dreskovic ghi bàn!
Donat Barany rời sân và được thay thế bởi Shedrach Kaye.
Brandon Domingues rời sân và được thay thế bởi Mark Szecsi.
Kady Malinowski rời sân và được thay thế bởi Mohamed Ali Ben Romdhane.

V À A A O O O - Donat Barany ghi bàn!
Cebrails Makreckis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adama Traore ghi bàn!
Mohammad Abu Fani rời sân và được thay thế bởi Saldanha.
Kristoffer Zachariassen rời sân và được thay thế bởi Philippe Rommens.

Thẻ vàng cho Tamas Szucs.

Thẻ vàng cho Stefan Gartenmann.
Hiệp hai bắt đầu.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Debrecen
Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Ibrahim Cisse (27), Stefan Gartenmann (3), Eldar Civic (17), Habib Maiga (80), Mohammad Abu Fani (15), Adama Traoré (20), Kady (10), Kristoffer Zachariassen (16), Barnabás Varga (19)
Debrecen (4-2-3-1): Balazs Megyeri (16), Arandjel Stojkovic (30), Gergo Kocsis (27), Meldin Dreskovic (14), Janos Ferenczi (11), Dusan Lagator (94), Tamas Szucs (8), Balazs Dzsudzsak (10), Soma Szuhodovszki (13), Brandon Domingues (99), Donat Barany (17)


Thay người | |||
57’ | Kristoffer Zachariassen Philippe Rommens | 77’ | Brandon Domingues Mark Szecsi |
57’ | Mohammad Abu Fani Saldanha | 80’ | Donat Barany Shedrach Kaye |
74’ | Kady Malinowski Mohamed Ali Ben Romdhane | 90’ | Balazs Dzsudzsak Victor Cristiano Braga |
83’ | Habib Maiga Zsombor Gruber |
Cầu thủ dự bị | |||
Ádám Varga | Mark Szecsi | ||
Cristian Ramirez | Dognimani Yacouba Silue | ||
Philippe Rommens | Victor Cristiano Braga | ||
Zsombor Gruber | Zhirayr Shaghoyan | ||
Tosin Kehinde | Botond Vajda | ||
Lorand Paszka | Dominik Kocsis | ||
Gabor Szalai | Shedrach Kaye | ||
Endre Botka | Donat Palfi | ||
Saldanha | |||
Mohamed Ali Ben Romdhane | |||
Mats Knoester | |||
Gergo Szecsi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferencvaros
Thành tích gần đây Debrecen
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại