Thứ Sáu, 23/05/2025
Ali Sowe (Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin)
6
Ali Sowe (Kiến tạo: Samet Akaydin)
13
Ibrahim Olawoyin
22
Mert Hakan Yandas
33
Attila Mocsi
37
Milan Skriniar
42
Sofyan Amrabat
45+3'
Ibrahim Olawoyin
45+7'
(Pen) Edin Dzeko
45+8'
Dusan Tadic (Thay: Sofyan Amrabat)
46
Anderson Talisca (Thay: Levent Mercan)
61
Ali Sowe
72
Irfan Can Kahveci (Thay: Filip Kostic)
72
Irfan Kahveci (Thay: Filip Kostic)
72
Rachid Ghezzal
77
Edin Dzeko
79
Cenk Tosun (Thay: Diego Carlos)
82
Muhamed Buljubasic (Thay: Amir Hadziahmetovic)
83
Irfan Kahveci
85
Vaclav Jurecka (Thay: Ali Sowe)
88
Ayberk Karapo (Thay: Casper Hoejer Nielsen)
88
Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Dusan Tadic)
89
Youssef En-Nesyri
90
Dal Varesanovic (Thay: Attila Mocsi)
90
Emrecan Bulut (Thay: Babajide David)
90

Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Rizespor

số liệu thống kê
Fenerbahce
Fenerbahce
Rizespor
Rizespor
67 Kiểm soát bóng 33
9 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
19 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fenerbahce vs Rizespor

Tất cả (140)
90+11'

Fenerbahce được hưởng phạt góc do Burak Pakkan trao.

90+10'

Ném biên cho Fenerbahce ở phần sân nhà.

90+10'

Fenerbahce quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

90+8'

Đá phạt cho Fenerbahce ở phần sân nhà.

90+7'

Rizespor thực hiện sự thay đổi thứ năm với Emrecan Bulut thay thế David Akintola.

90+7'

Đội khách đã thay Attila Mocsi bằng Dal Varesanovic. Đây là sự thay đổi thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Ilhan Palut.

90+7'

Fenerbahce được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4'

Fenerbahce đang đẩy lên phía trước nhưng cú dứt điểm của Edin Dzeko đi chệch khung thành.

90+4'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Rizespor.

90+3'

Rizespor đang tiến lên và Mithat Pala tung cú sút, tuy nhiên, không trúng đích.

90+3'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Istanbul.

90+2'

Tại Istanbul, Fenerbahce tiến lên qua Youssef En-Nesyri. Cú sút của anh trúng đích nhưng bị cản phá.

90+2'

Rizespor có một quả phát bóng lên.

90+2'

Fenerbahce đang tiến lên và Youssef En-Nesyri tung cú sút, tuy nhiên, không trúng đích.

90' Youssef En-Nesyri (Fenerbahce) bị Burak Pakkan phạt thẻ vàng và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do số thẻ vàng nhận được trong mùa giải này.

Youssef En-Nesyri (Fenerbahce) bị Burak Pakkan phạt thẻ vàng và sẽ bỏ lỡ trận đấu tiếp theo do số thẻ vàng nhận được trong mùa giải này.

89' V À A A O O O! Fenerbahce đã dẫn trước 3-2 nhờ cú đánh đầu của Youssef En-Nesyri.

V À A A O O O! Fenerbahce đã dẫn trước 3-2 nhờ cú đánh đầu của Youssef En-Nesyri.

88'

Ayberk Karapo thay thế Casper Hojer cho Rizespor tại Sân vận động Sukru Saracoglu.

88'

Ilhan Palut thực hiện sự thay đổi thứ hai của đội tại Sân vận động Sukru Saracoglu với Vaclav Jurecka thay thế Ali Sowe.

87'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Istanbul.

87'

Youssef En-Nesyri của Fenerbahce tung cú sút nhưng không trúng đích.

85'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Rizespor.

Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Rizespor

Fenerbahce (3-4-1-2): İrfan Can Eğribayat (1), Diego Carlos (33), Milan Škriniar (37), Levent Mercan (22), Oguz Aydin (70), Filip Kostić (18), Sofyan Amrabat (34), Fred (13), Sebastian Szymański (53), Edin Džeko (9), Youssef En-Nesyri (19)

Rizespor (4-2-3-1): Tarık Çetin (1), Mithat Pala (54), Attila Mocsi (4), Samet Akaydin (3), Casper Hojer (5), Giannis Papanikolaou (6), Amir Hadziahmetovic (20), Rachid Ghezzal (19), Ibrahim Olawoyin (10), David Akintola (28), Ali Sowe (9)

Fenerbahce
Fenerbahce
3-4-1-2
1
İrfan Can Eğribayat
33
Diego Carlos
37
Milan Škriniar
22
Levent Mercan
70
Oguz Aydin
18
Filip Kostić
34
Sofyan Amrabat
13
Fred
53
Sebastian Szymański
9
Edin Džeko
19
Youssef En-Nesyri
9
Ali Sowe
28
David Akintola
10
Ibrahim Olawoyin
19
Rachid Ghezzal
20
Amir Hadziahmetovic
6
Giannis Papanikolaou
5
Casper Hojer
3
Samet Akaydin
4
Attila Mocsi
54
Mithat Pala
1
Tarık Çetin
Rizespor
Rizespor
4-2-3-1
Thay người
46’
Sofyan Amrabat
Dušan Tadić
83’
Amir Hadziahmetovic
Muhamed Buljubasic
61’
Levent Mercan
Talisca
88’
Casper Hoejer Nielsen
Ayberk Karapo
72’
Filip Kostic
İrfan Kahveci
88’
Ali Sowe
Vaclav Jurecka
82’
Diego Carlos
Cenk Tosun
90’
Attila Mocsi
Dal Varešanović
90’
Babajide David
Emrecan Bulut
Cầu thủ dự bị
Ertugrul Cetin
Ivo Grbic
Bright Osayi-Samuel
Canberk Yurdakul
Çağlar Söyüncü
Ayberk Karapo
Alexander Djiku
Habil Ozbakir
İsmail Yüksek
Dal Varešanović
Mert Hakan Yandas
Efe Gecim
Dušan Tadić
Muhamed Buljubasic
Talisca
Doganay Avci
Cenk Tosun
Emrecan Bulut
İrfan Kahveci
Vaclav Jurecka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/12 - 2013
27/04 - 2014
09/11 - 2014
24/08 - 2015
27/01 - 2016
05/12 - 2021
23/04 - 2022
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
20/01 - 2023
20/01 - 2023
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
01/10 - 2023
17/02 - 2024
26/08 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
17/03 - 2025

Thành tích gần đây Rizespor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow