Thứ Sáu, 23/05/2025
Youssef En-Nesyri
21
Anderson Talisca
31
Claudio Winck
33
Oguz Aydin (Kiến tạo: Mert Muldur)
52
Josip Brekalo (Thay: Nicholas Opoku)
59
Mamadou Fall (Kiến tạo: Claudio Winck)
62
Edin Dzeko (Thay: Talisca)
65
Antonin Barak (Thay: Mortadha Ben Ouanes)
65
Bright Osayi-Samuel (Thay: Mert Muldur)
65
Edin Dzeko (Thay: Anderson Talisca)
65
Antonin Barak (Thay: Mortadha Ben Ouannes)
65
Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Edin Dzeko)
71
Filip Kostic (Thay: Levent Mercan)
75
Yusuf Akcicek (Thay: Oguz Aydin)
75
Can Keles (Thay: Cafu)
79
Irfan Kahveci (Thay: Mert Hakan Yandas)
83

Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Kasimpasa

số liệu thống kê
Fenerbahce
Fenerbahce
Kasimpasa
Kasimpasa
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fenerbahce vs Kasimpasa

Tất cả (122)
90+4'

Ali Sansalan cho Fenerbahce hưởng quả phát bóng lên.

90+4'

Kasimpasa được Ali Sansalan cho hưởng quả phạt góc.

90+3'

Ali Sansalan cho đội khách hưởng quả ném biên.

90+3'

Bóng an toàn khi Fenerbahce được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Haris Hajradinovic có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Kasimpasa.

90+1'

Ali Sansalan ra hiệu cho Kasimpasa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+1'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Istanbul.

90'

Fenerbahce có một quả phát bóng lên.

90'

Ném biên cho Kasimpasa ở phần sân của Fenerbahce.

89'

Fenerbahce có một quả phát bóng lên.

88'

Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Kasimpasa gần khu vực cấm địa.

87'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Istanbul.

86'

Ném biên cho Fenerbahce ở phần sân nhà.

85'

Fenerbahce được trao quyền ném biên ở phần sân nhà.

84'

Liệu Kasimpasa có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Fenerbahce không?

83'

Ném biên cao trên sân cho Kasimpasa tại Istanbul.

82'

Irfan Kahveci thay thế Mert Hakan Yandas cho đội chủ nhà.

82'

Ném biên cho Kasimpasa tại Sân vận động Sukru Saracoglu.

81'

Liệu Fenerbahce có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kasimpasa không?

80'

Liệu Kasimpasa có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Fenerbahce không?

79'

Đội khách thay Cafu bằng Can Keles.

Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Kasimpasa

Fenerbahce (3-4-1-2): İrfan Can Eğribayat (1), Milan Škriniar (37), Sofyan Amrabat (34), Levent Mercan (22), Mert Müldür (16), Oguz Aydin (70), Mert Hakan Yandas (8), Fred (13), Dušan Tadić (10), Youssef En-Nesyri (19), Talisca (94)

Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Cláudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Yasin Özcan (58), Kévin Rodrigues (77), Kamil Piatkowski (91), Mamadou Fall (7), Cafú (8), Haris Hajradinović (10), Mortadha Ben Ouanes (12), Nuno Da Costa (18)

Fenerbahce
Fenerbahce
3-4-1-2
1
İrfan Can Eğribayat
37
Milan Škriniar
34
Sofyan Amrabat
22
Levent Mercan
16
Mert Müldür
70
Oguz Aydin
8
Mert Hakan Yandas
13
Fred
10
Dušan Tadić
19
Youssef En-Nesyri
94
Talisca
18
Nuno Da Costa
12
Mortadha Ben Ouanes
10
Haris Hajradinović
8
Cafú
7
Mamadou Fall
91
Kamil Piatkowski
77
Kévin Rodrigues
58
Yasin Özcan
20
Nicholas Opoku
2
Cláudio Winck
1
Andreas Gianniotis
Kasimpasa
Kasimpasa
4-1-4-1
Thay người
65’
Anderson Talisca
Edin Džeko
59’
Nicholas Opoku
Josip Brekalo
65’
Mert Muldur
Bright Osayi-Samuel
65’
Mortadha Ben Ouannes
Antonín Barák
75’
Levent Mercan
Filip Kostić
79’
Cafu
Can Keleş
75’
Oguz Aydin
Yusuf Akçiçek
83’
Mert Hakan Yandas
İrfan Kahveci
Cầu thủ dự bị
Ertugrul Cetin
Sinan Bolat
Cenk Tosun
Atakan Mujde
Engin Can Biterge
Josip Brekalo
İrfan Kahveci
Emirhan Yiğit
Edin Džeko
Sadik Çiftpınar
Filip Kostić
Antonín Barák
Yusuf Akçiçek
Yaman Suakar
Burak Kapacak
Gökhan Gul
Bright Osayi-Samuel
Sinan Alkas
Allan Saint-Maximin
Can Keleş

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2013
15/09 - 2013
17/02 - 2014
14/09 - 2015
14/02 - 2016
Giao hữu
19/07 - 2021
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/10 - 2021
01/03 - 2022
16/08 - 2022
29/01 - 2023
08/10 - 2023
24/02 - 2024
15/09 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
10/01 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
17/03 - 2025

Thành tích gần đây Kasimpasa

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow