Thứ Sáu, 23/05/2025
Rui Pedro
13
Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Edin Dzeko)
16
Bilal Boutobba (Kiến tạo: Lamine Diack)
33
Youssef En-Nesyri
45+5'
Sofyan Amrabat
55
Mert Muldur (Thay: Bright Osayi-Samuel)
70
Sebastian Szymanski (Thay: Dusan Tadic)
76
Sebastian Szymanski
77
Oguzhan Matur (Thay: Funsho Bamgboye)
78
Vincent Aboubakar
85
Fred
85
Selimcan Temel (Thay: Rui Pedro)
85
Oguzhan Matur
90+5'
(Pen) Edin Dzeko
90+6'

Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Hatayspor

số liệu thống kê
Fenerbahce
Fenerbahce
Hatayspor
Hatayspor
62 Kiểm soát bóng 38
8 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fenerbahce vs Hatayspor

Tất cả (113)
Erce Kardesler (Hatayspor) nhận thẻ vàng sau khi trận đấu kết thúc!

Erce Kardesler (Hatayspor) nhận thẻ vàng sau khi trận đấu kết thúc!

90+8'

Fenerbahce được hưởng một quả phạt góc do Oguzhan Cakir trao.

90+7'

Fenerbahce tiến lên và Sebastian Szymanski có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.

90+6' Một cú sốc lớn cho Fenerbahce khi Edin Dzeko sút hỏng từ chấm phạt đền.

Một cú sốc lớn cho Fenerbahce khi Edin Dzeko sút hỏng từ chấm phạt đền.

90+6'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Hatayspor.

90+5' Oguzhan Matur của Hatayspor đã bị Oguzhan Cakir phạt thẻ vàng đầu tiên.

Oguzhan Matur của Hatayspor đã bị Oguzhan Cakir phạt thẻ vàng đầu tiên.

90+2'

Mert Muldur của Fenerbahce có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Sukru Saracoglu. Nhưng nỗ lực không thành công.

90'

Hatayspor có một quả ném biên nguy hiểm.

90'

Ném biên cho Hatayspor ở phần sân nhà.

89'

Oguzhan Cakir ra hiệu cho một quả ném biên của Fenerbahce ở phần sân của Hatayspor.

87'

Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Istanbul.

86'

Selimcan Temel vào sân thay cho Rui Pedro của đội khách.

85' Fred (Fenerbahce) nhận thẻ vàng từ Oguzhan Cakir và sẽ vắng mặt trận tiếp theo do số thẻ vàng nhận được trong mùa giải này.

Fred (Fenerbahce) nhận thẻ vàng từ Oguzhan Cakir và sẽ vắng mặt trận tiếp theo do số thẻ vàng nhận được trong mùa giải này.

85' Vincent Aboubakar (Hatayspor) nhận thẻ vàng từ Oguzhan Cakir.

Vincent Aboubakar (Hatayspor) nhận thẻ vàng từ Oguzhan Cakir.

83'

Tại Istanbul, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

82'

Đội chủ nhà được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.

79'

Hatayspor có một quả phát bóng lên tại Sân vận động Sukru Saracoglu.

78'

Oguzhan Matur vào sân thay cho Funsho Ibrahim Bamgboye của Hatayspor.

77' Sebastian Szymanski (Fenerbahce) đã nhận thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Sebastian Szymanski (Fenerbahce) đã nhận thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

77'

Oguzhan Cakir ra hiệu cho Hatayspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

76'

Jose Mourinho (Fenerbahce) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, với Sebastian Szymanski thay thế Dusan Tadic.

Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Hatayspor

Fenerbahce (4-4-2): İrfan Can Eğribayat (1), Bright Osayi-Samuel (21), Çağlar Söyüncü (4), Alexander Djiku (6), Levent Mercan (22), Filip Kostić (18), Fred (13), Sofyan Amrabat (34), Dušan Tadić (10), Edin Džeko (9), Youssef En-Nesyri (19)

Hatayspor (4-5-1): Erce Kardeşler (1), Kerim Alici (22), Yigit Buz (95), Guy-Marcelin Kilama (3), Kamil Ahmet Çörekçi (2), Bilal Boutobba (98), Lamine Diack (17), Abdulkadir Parmak (6), Rui Pedro (14), Funsho Bamgboye (7), Vincent Aboubakar (9)

Fenerbahce
Fenerbahce
4-4-2
1
İrfan Can Eğribayat
21
Bright Osayi-Samuel
4
Çağlar Söyüncü
6
Alexander Djiku
22
Levent Mercan
18
Filip Kostić
13
Fred
34
Sofyan Amrabat
10
Dušan Tadić
9
Edin Džeko
19
Youssef En-Nesyri
9
Vincent Aboubakar
7
Funsho Bamgboye
14
Rui Pedro
6
Abdulkadir Parmak
17
Lamine Diack
98
Bilal Boutobba
2
Kamil Ahmet Çörekçi
3
Guy-Marcelin Kilama
95
Yigit Buz
22
Kerim Alici
1
Erce Kardeşler
Hatayspor
Hatayspor
4-5-1
Thay người
70’
Bright Osayi-Samuel
Mert Müldür
78’
Funsho Bamgboye
Oğuzhan Matur
76’
Dusan Tadic
Sebastian Szymański
85’
Rui Pedro
Selimcan Temel
Cầu thủ dự bị
Ertugrul Cetin
Ismail Zobu
İrfan Kahveci
Denis Aksoy
Yusuf Akçiçek
Demir Saricali
Mert Müldür
Visar Bekaj
Bartug Elmaz
Ali Yildiz
Sebastian Szymański
Oğuzhan Matur
Cenk Tosun
Selimcan Temel
Mert Hakan Yandas
Cengiz Ünder
Yigit Ekiz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/09 - 2021
20/02 - 2022
28/12 - 2022
22/05 - 2023
22/10 - 2023
02/03 - 2024
05/01 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
17/03 - 2025

Thành tích gần đây Hatayspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
28/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow