Atilla Karaoglan ra hiệu cho một quả ném biên của Goztepe Izmir ở phần sân của Fenerbahce.
![]() Novatus Miroshi 22 | |
![]() Juan (Kiến tạo: Romulo Cruz) 25 | |
![]() Youssef En-Nesyri 45+4' | |
![]() Filip Kostic (Thay: Yusuf Akcicek) 46 | |
![]() Allan Saint-Maximin (Thay: Dusan Tadic) 46 | |
![]() Youssef En-Nesyri 46 | |
![]() Anthony Dennis 50 | |
![]() Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Filip Kostic) 53 | |
![]() Oguz Aydin (Kiến tạo: Fred) 55 | |
![]() Filip Kostic 69 | |
![]() Emersonn (Thay: Juan) 77 | |
![]() Ahmed Ildiz (Thay: Anthony Dennis) 79 | |
![]() Kuryu Matsuki (Thay: David Tijanic) 79 | |
![]() Novatus Miroshi (Kiến tạo: Romulo Cruz) 82 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Djalma) 86 | |
![]() Nazim Sangare (Thay: Lasse Nielsen) 86 | |
![]() Diego Carlos (Thay: Youssef En-Nesyri) 88 | |
![]() Oguz Aydin 90 | |
![]() Mert Hakan Yandas (Thay: Sebastian Szymanski) 90 | |
![]() Bright Osayi-Samuel (Thay: Oguz Aydin) 90 |
Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Goztepe


Diễn biến Fenerbahce vs Goztepe
Goztepe Izmir thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Fenerbahce.
Atilla Karaoglan trao cho đội khách một pha ném biên.
Ném biên cho Goztepe Izmir ở phần sân nhà.
Bright Osayi-Samuel vào sân thay cho Oguz Aydin cho đội chủ nhà.
Fenerbahce được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Mert Hakan Yandas vào sân thay cho Sebastian Szymanski cho Fenerbahce tại sân Sukru Saracoglu.
Atilla Karaoglan trao cho Fenerbahce một quả phát bóng lên.
Tại Istanbul, Goztepe Izmir tấn công qua Ahmed Ildiz. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Goztepe Izmir đang ở trong tầm bắn từ quả đá phạt này.

Oguz Aydin (Fenerbahce) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Fenerbahce.
Đội chủ nhà đã thay Youssef En-Nesyri bằng Diego Carlos. Đây là sự thay đổi người thứ ba của Jose Mourinho hôm nay.
Atilla Karaoglan ra hiệu cho một quả đá phạt cho Fenerbahce ở phần sân nhà.
Goztepe Izmir được hưởng một quả phạt góc do Atilla Karaoglan trao.
Stanimir Stoilov (Goztepe Izmir) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Nazim Sangare thay Lasse Nielsen.
Ismail Koybasi vào sân thay cho Djalma Silva cho Goztepe Izmir tại sân Sukru Saracoglu.
Liệu Fenerbahce có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ pha ném biên này ở phần sân của Goztepe Izmir không?
Ném biên cao trên sân cho Goztepe Izmir tại Istanbul.
Goztepe Izmir có một pha ném biên nguy hiểm.
Goztepe Izmir được hưởng một quả phạt góc.
Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Goztepe
Fenerbahce (3-4-1-2): İrfan Can Eğribayat (1), Alexander Djiku (6), Çağlar Söyüncü (4), Yusuf Akçiçek (95), Oguz Aydin (70), Sebastian Szymański (53), Fred (13), Sofyan Amrabat (34), Dušan Tadić (10), Youssef En-Nesyri (19), Edin Džeko (9)
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Malcom Bokele (26), Heliton (5), Koray Gunter (22), Lasse Nielsen (24), Djalma (66), Anthony Dennis (16), Novatus Miroshi (20), David Tijanic (43), Romulo (79), Juan (11)


Thay người | |||
46’ | Yusuf Akcicek Filip Kostić | 77’ | Juan Emersonn |
46’ | Dusan Tadic Allan Saint-Maximin | 79’ | David Tijanic Kuryu Matsuki |
88’ | Youssef En-Nesyri Diego Carlos | 79’ | Anthony Dennis Ahmed Ildiz |
90’ | Oguz Aydin Bright Osayi-Samuel | 86’ | Djalma Ismail Koybasi |
90’ | Sebastian Szymanski Mert Hakan Yandas | 86’ | Lasse Nielsen Nazim Sangare |
Cầu thủ dự bị | |||
Ertugrul Cetin | Arda Ozcimen | ||
Bright Osayi-Samuel | Emircan Secgin | ||
Diego Carlos | Ismail Koybasi | ||
Levent Mercan | Nazim Sangare | ||
Mert Hakan Yandas | Ogun Bayrak | ||
Cengiz Ünder | Kuryu Matsuki | ||
Filip Kostić | Izzet Furkan Malak | ||
Allan Saint-Maximin | Ahmed Ildiz | ||
Cenk Tosun | Emersonn | ||
İrfan Kahveci | Tibet Durakcay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fenerbahce
Thành tích gần đây Goztepe
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại