Thứ Năm, 22/05/2025
(Pen) Gedson Fernandes
36
Caglar Soyuncu
37
Gedson Fernandes
44
Mustafa Hekimoglu
45+2'
Milan Skriniar
45+4'
Dusan Tadic (Thay: Sebastian Szymanski)
46
Edin Dzeko (Thay: Caglar Soyuncu)
58
Alexander Djiku (Thay: Bright Osayi-Samuel)
59
Felix Uduokhai (Thay: Emrecan Terzi)
62
Joao Mario (Thay: Mustafa Hekimoglu)
67
Irfan Kahveci (Thay: Youssef En-Nesyri)
70
Felix Uduokhai
72
Mert Gunok
79
Cenk Tosun (Thay: Fred)
84
Alexander Djiku
87
Onur Bulut (Thay: Amir Hadziahmetovic)
90
Ciro Immobile (Thay: Milot Rashica)
90
Arthur Masuaku
90+3'

Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Besiktas

số liệu thống kê
Fenerbahce
Fenerbahce
Besiktas
Besiktas
62 Kiểm soát bóng 38
13 Phạm lỗi 20
19 Ném biên 11
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fenerbahce vs Besiktas

Tất cả (145)
90+8'

Besiktas được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+6'

Rafa Silva của Besiktas có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Sukru Saracoglu. Nhưng nỗ lực không thành công.

90+5'

Besiktas được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4'

Besiktas được hưởng một quả ném biên.

90+4' Arthur Masuaku (Besiktas) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Arthur Masuaku (Besiktas) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+3'

Besiktas cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Fenerbahce.

90+2'

Fenerbahce tiến lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

90+1'

Besiktas được hưởng một quả phát bóng lên.

90'

Fenerbahce có một quả ném biên nguy hiểm.

90'

Đội khách đã thay Milot Rashica bằng Ciro Immobile. Đây là sự thay đổi thứ tư của Ole Gunnar Solskjaer hôm nay.

90'

Đội khách thay Amir Hadziahmetovic bằng Onur Bulut.

89'

Fenerbahce được hưởng một quả ném biên trong phần sân của Besiktas.

89'

Fenerbahce được hưởng một quả phạt góc.

88'

Yasin Kol ra hiệu cho Besiktas được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

88' Alexander Djiku bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.

Alexander Djiku bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.

87'

Fenerbahce đẩy lên phía trước và Edin Dzeko đánh đầu vào bóng. Nỗ lực này bị hàng phòng ngự Besiktas cảnh giác phá ra.

86'

Fenerbahce được Yasin Kol cho hưởng một quả phạt góc.

85'

Đội chủ nhà đã thay Fred bằng Cenk Tosun. Đây là sự thay đổi thứ năm của Jose Mourinho hôm nay.

84'

Besiktas được hưởng một quả đá phạt.

84'

Fenerbahce được hưởng một quả phạt góc.

83'

Liệu Fenerbahce có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên trong phần sân của Besiktas này không?

Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Besiktas

Fenerbahce (4-2-3-1): İrfan Can Eğribayat (1), Bright Osayi-Samuel (21), Milan Škriniar (37), Çağlar Söyüncü (4), Mert Müldür (16), Fred (13), İsmail Yüksek (5), Sebastian Szymański (53), Talisca (94), Oguz Aydin (70), Youssef En-Nesyri (19)

Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Arthur Masuaku (26), Serkan Emrecan Terzi (79), Alex Oxlade-Chamberlain (15), Amir Hadziahmetovic (6), Milot Rashica (7), Gedson Fernandes (83), Mustafa Erhan Hekimoğlu (91), Rafa Silva (27)

Fenerbahce
Fenerbahce
4-2-3-1
1
İrfan Can Eğribayat
21
Bright Osayi-Samuel
37
Milan Škriniar
4
Çağlar Söyüncü
16
Mert Müldür
13
Fred
5
İsmail Yüksek
53
Sebastian Szymański
94
Talisca
70
Oguz Aydin
19
Youssef En-Nesyri
27
Rafa Silva
91
Mustafa Erhan Hekimoğlu
83
Gedson Fernandes
7
Milot Rashica
6
Amir Hadziahmetovic
15
Alex Oxlade-Chamberlain
79
Serkan Emrecan Terzi
26
Arthur Masuaku
3
Gabriel Paulista
2
Jonas Svensson
34
Mert Günok
Besiktas
Besiktas
4-2-3-1
Thay người
46’
Sebastian Szymanski
Dušan Tadić
62’
Emrecan Terzi
Felix Uduokhai
58’
Caglar Soyuncu
Edin Džeko
67’
Mustafa Hekimoglu
João Mário
59’
Bright Osayi-Samuel
Alexander Djiku
90’
Amir Hadziahmetovic
Onur Bulut
70’
Youssef En-Nesyri
İrfan Kahveci
90’
Milot Rashica
Ciro Immobile
84’
Fred
Cenk Tosun
Cầu thủ dự bị
Dominik Livaković
Ersin Destanoğlu
Burak Kapacak
Onur Bulut
Alexander Djiku
Tayyib Talha Sanuç
Diego Carlos
Semih Kılıçsoy
Yusuf Akçiçek
Keny Arroyo
Levent Mercan
Felix Uduokhai
İrfan Kahveci
Ciro Immobile
Dušan Tadić
João Mário
Edin Džeko
Yakup Arda Kılıç
Cenk Tosun
Necip Uysal

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
04/03 - 2013
01/12 - 2013
20/04 - 2014
03/11 - 2014
22/03 - 2015
27/09 - 2015
19/12 - 2021
08/05 - 2022
03/10 - 2022
03/04 - 2023
07/12 - 2024
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
17/03 - 2025

Thành tích gần đây Besiktas

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow