Thứ Sáu, 23/05/2025
Mert Muldur (Kiến tạo: Sebastian Szymanski)
9
Dusan Tadic (Kiến tạo: Caglar Soyuncu)
26
Youssef En-Nesyri
30
Oleksandr Petrusenko (Thay: Erdal Rakip)
64
Anderson Talisca (Thay: Youssef En-Nesyri)
69
Abdurrahim Dursun (Thay: Guray Vural)
72
Andros Townsend (Thay: Braian Samudio)
72
Cenk Tosun (Thay: Edin Dzeko)
80
Sofyan Amrabat (Thay: Sebastian Szymanski)
80
Alexander Djiku (Thay: Mert Muldur)
86
Irfan Kahveci (Thay: Dusan Tadic)
86
Adolfo Gaich (Thay: Ramzi Safuri)
87
Moussa Djenepo (Thay: Sander van de Streek)
87

Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Antalyaspor

số liệu thống kê
Fenerbahce
Fenerbahce
Antalyaspor
Antalyaspor
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fenerbahce vs Antalyaspor

Tất cả (102)
90+4'

Liệu Fenerbahce có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Antalyaspor không?

90+3'

Mehmet Turkmen ra hiệu cho Antalyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+3'

Tại Istanbul, Antalyaspor đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi việt vị.

90+2'

Liệu Antalyaspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Fenerbahce không?

90+1'

Fenerbahce được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

Antalyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

88'

Đội khách đã thay Sander Van de Streek bằng Moussa Djenepo. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Emre Belozoglu.

87'

Mehmet Turkmen trao cho Fenerbahce một quả phát bóng lên.

87'

Đội khách thay Ramzi Safuri bằng Adolfo Gaich.

86'

Irfan Kahveci vào sân thay cho Dusan Tadic của Fenerbahce tại sân Sukru Saracoglu.

86'

Jose Mourinho thực hiện sự thay đổi người thứ tư tại sân Sukru Saracoglu với Alexander Djiku thay cho Mert Muldur.

85'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

85'

Mehmet Turkmen ra hiệu cho Antalyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

83'

Mehmet Turkmen ra hiệu cho Antalyaspor được hưởng quả ném biên ở phần sân của Fenerbahce.

82'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Antalyaspor.

82'

Dusan Tadic của Fenerbahce có cú sút nhưng không trúng đích.

80'

Đội chủ nhà thay Sebastian Szymanski bằng Sofyan Amrabat.

80'

Fenerbahce thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Cenk Tosun thay cho Edin Dzeko.

79'

Mehmet Turkmen trao cho đội chủ nhà quả ném biên.

79'

Antalyaspor thực hiện quả ném biên ở phần sân của Fenerbahce.

79'

Antalyaspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Antalyaspor

Fenerbahce (3-4-1-2): İrfan Can Eğribayat (1), Mert Müldür (16), Milan Škriniar (37), Çağlar Söyüncü (4), Oguz Aydin (70), Fred (13), Sebastian Szymański (53), Filip Kostić (18), Dušan Tadić (10), Youssef En-Nesyri (19), Edin Džeko (9)

Antalyaspor (4-3-3): Kenan Pirić (13), Bünyamin Balcı (7), Veysel Sari (89), Thalisson Kelven da Silva (2), Güray Vural (11), Soner Dikmen (5), Erdal Rakip (6), Ramzi Safuri (8), Braian Samudio (81), Sam Larsson (10), Sander Van de Streek (22)

Fenerbahce
Fenerbahce
3-4-1-2
1
İrfan Can Eğribayat
16
Mert Müldür
37
Milan Škriniar
4
Çağlar Söyüncü
70
Oguz Aydin
13
Fred
53
Sebastian Szymański
18
Filip Kostić
10
Dušan Tadić
19
Youssef En-Nesyri
9
Edin Džeko
22
Sander Van de Streek
10
Sam Larsson
81
Braian Samudio
8
Ramzi Safuri
6
Erdal Rakip
5
Soner Dikmen
11
Güray Vural
2
Thalisson Kelven da Silva
89
Veysel Sari
7
Bünyamin Balcı
13
Kenan Pirić
Antalyaspor
Antalyaspor
4-3-3
Thay người
69’
Youssef En-Nesyri
Talisca
64’
Erdal Rakip
Oleksandr Petrusenko
80’
Sebastian Szymanski
Sofyan Amrabat
72’
Braian Samudio
Andros Townsend
80’
Edin Dzeko
Cenk Tosun
72’
Guray Vural
Rahim Dursun
86’
Mert Muldur
Alexander Djiku
87’
Ramzi Safuri
Adolfo Gaich
86’
Dusan Tadic
İrfan Kahveci
87’
Sander van de Streek
Moussa Djenepo
Cầu thủ dự bị
Dominik Livaković
Abdullah Yiğiter
Burak Kapacak
Gerxhaliu Amar
Alexander Djiku
Adolfo Gaich
Yusuf Akçiçek
Moussa Djenepo
Sofyan Amrabat
Emrecan Uzunhan
Mert Hakan Yandas
Oleksandr Petrusenko
Talisca
Andros Townsend
Allan Saint-Maximin
Hasan Urkmez
Cenk Tosun
Rahim Dursun
İrfan Kahveci
Berkay Topdemir

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
31/08 - 2015
23/08 - 2021
15/01 - 2022
04/01 - 2023
31/05 - 2023
17/09 - 2023
03/02 - 2024
29/09 - 2024
03/03 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
17/03 - 2025

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
28/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
03/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3428515689T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3425635281H T B T T
3SamsunsporSamsunspor34186101360B B T T T
4BesiktasBesiktas34161172059H T T T H
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3416612754T B T B T
6EyupsporEyupspor3514813450B B B B B
7TrabzonsporTrabzonspor341211111147T T H B H
8GoztepeGoztepe341211111047H T T H B
9KasimpasaKasimpasa34111310046B T H T B
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor34111112-1144H T H T B
12AntalyasporAntalyaspor3412814-2244H B T B H
13Gaziantep FKGaziantep FK3412715-543B B B B H
14RizesporRizespor3413417-1043T B T B T
15AlanyasporAlanyaspor3410915-1039T B H T H
16Bodrum FKBodrum FK349916-1336H B B H H
17SivassporSivasspor359818-1435B T B H B
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow