Jonas Svensson 27 | |
(Pen) Enner Valencia 29 | |
Gokhan Inler (Kiến tạo: Yunus Akgun) 34 | |
Benjamin Stambouli 40 | |
Younes Belhanda (Kiến tạo: Kaan Kanak) 46 | |
Mert Hakan Yandas 47 | |
Younes Belhanda 47 | |
Bright Osayi-Samuel 90+2' |
Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Adana Demirspor
số liệu thống kê

Fenerbahce

Adana Demirspor
65 Kiểm soát bóng 35
17 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Adana Demirspor
Fenerbahce (4-1-4-1): Berke Ozer (35), Bright Osayi-Samuel (21), Min-Jae Kim (3), Attila Szalai (41), Filip Novak (37), Jose Sosa (5), Irfan Kahveci (17), Mert Hakan Yandas (8), Miha Zajc (26), Dimitrios Pelkas (14), Enner Valencia (13)
Adana Demirspor (4-2-3-1): Arijanet Muric (49), Jonas Svensson (22), Samet Akaydin (5), Tayyib Sanuc (2), Kaan Kanak (6), Gokhan Inler (88), Benjamin Stambouli (90), Yunus Akgun (23), Younes Belhanda (10), Matias Vargas (77), Britt Assombalonga (7)

Fenerbahce
4-1-4-1
35
Berke Ozer
21
Bright Osayi-Samuel
3
Min-Jae Kim
41
Attila Szalai
37
Filip Novak
5
Jose Sosa
17
Irfan Kahveci
8
Mert Hakan Yandas
26
Miha Zajc
14
Dimitrios Pelkas
13
Enner Valencia
7
Britt Assombalonga
77
Matias Vargas
10
Younes Belhanda
23
Yunus Akgun
90
Benjamin Stambouli
88
Gokhan Inler
6
Kaan Kanak
2
Tayyib Sanuc
5
Samet Akaydin
22
Jonas Svensson
49
Arijanet Muric

Adana Demirspor
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 60’ | Irfan Kahveci Serdar Dursun | 66’ | Younes Belhanda Babajide David |
| 60’ | Dimitrios Pelkas Mesut Ozil | 66’ | Matias Vargas Birkir Bjarnason |
| 72’ | Mert Hakan Yandas Ferdi Kadioglu | 79’ | Benjamin Stambouli Sinan Kurt |
| 84’ | Filip Novak Diego Rossi | 86’ | Kaan Kanak Tarik Camdal |
| 84’ | Miha Zajc Max Meyer | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Burak Kapacak | Sinan Kurt | ||
Marcel Tisserand | Semih Guler | ||
Muhammed Gumuskaya | Vedat Karakus | ||
Serdar Dursun | Babajide David | ||
Ferdi Kadioglu | Izzet Celik | ||
Mesut Ozil | Metehan Mimaroglu | ||
Diego Rossi | Lucas Nahuel Castro | ||
Max Meyer | Tarik Camdal | ||
Serdar Aziz | Birkir Bjarnason | ||
Osman Cetin | |||
Nhận định Fenerbahce vs Adana Demirspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Fenerbahce
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adana Demirspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 33 | T H B T H | |
| 2 | 14 | 9 | 5 | 0 | 18 | 32 | T T T T H | |
| 3 | 14 | 9 | 4 | 1 | 13 | 31 | T H H T T | |
| 4 | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | B T T H T | |
| 5 | 14 | 6 | 7 | 1 | 7 | 25 | H T T H H | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | H B T H T | |
| 7 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | B H H T B | |
| 8 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T B T H T | |
| 9 | 14 | 4 | 4 | 6 | 3 | 16 | T T B B T | |
| 10 | 14 | 3 | 7 | 4 | -1 | 16 | B H H B H | |
| 11 | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | T B B H B | |
| 12 | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | H T H B B | |
| 13 | 14 | 4 | 2 | 8 | -11 | 14 | B T B H B | |
| 14 | 14 | 3 | 4 | 7 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 15 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B B H T | |
| 16 | 14 | 2 | 6 | 6 | -17 | 12 | H T B B T | |
| 17 | 14 | 3 | 2 | 9 | -7 | 11 | B B T B B | |
| 18 | 14 | 2 | 2 | 10 | -13 | 8 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
