Fenerbahce được hưởng phạt góc.
![]() Milan Skriniar (Kiến tạo: Caglar Soyuncu) 5 | |
![]() Bruno Petkovic 22 | |
![]() Can Keles 35 | |
![]() Tayfur Bingol (Thay: Joseph Nonge) 46 | |
![]() Tayfur Bingol 46 | |
![]() Tayfur Bingol (Thay: Joseph Boende) 46 | |
![]() Archie Brown (Kiến tạo: Jhon Duran) 51 | |
![]() Show 55 | |
![]() Nelson Semedo 59 | |
![]() Anderson Talisca (Kiến tạo: Oguz Aydin) 66 | |
![]() Sebastian Szymanski (Thay: Jhon Duran) 67 | |
![]() Mert Muldur (Thay: Nelson Semedo) 67 | |
![]() Karol Linetty (Thay: Show) 70 | |
![]() Ogulcan Caglayan (Thay: Ryan Mendes) 83 | |
![]() Cihat Celik (Thay: Tarkan Serbest) 83 | |
![]() Irfan Kahveci (Thay: Anderson Talisca) 84 | |
![]() Sofyan Amrabat (Thay: Fred) 84 | |
![]() Alexander Djiku (Thay: Oguz Aydin) 90 |
Thống kê trận đấu Fenerbahçe vs Kocaelispor


Diễn biến Fenerbahçe vs Kocaelispor
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Fenerbahce!
Ném biên cho Kocaeli gần khu vực cấm địa.
Bóng an toàn khi Kocaeli được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Kocaeli ở phần sân của Fenerbahce.
Đội chủ nhà thay Oguz Aydin bằng Alexander Djiku.
Kocaeli tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Fenerbahce ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Istanbul.
Kocaeli đang tiến lên và Yusuf Cihat Celik tung cú sút, tuy nhiên bóng đi chệch mục tiêu.
Kocaeli được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Mehmet Turkmen ra hiệu cho Fenerbahce được hưởng quả ném biên ở phần sân của Kocaeli.
Irfan Kahveci của đội chủ nhà bị phạt việt vị.
Đội chủ nhà đã thay Fred bằng Sofyan Amrabat. Đây là sự thay đổi thứ tư trong ngày hôm nay của Jose Mourinho.
Talisca (Fenerbahce) dường như không thể tiếp tục thi đấu. Anh được thay thế bởi Irfan Kahveci.
Fenerbahce được hưởng một quả đá phạt.
Yusuf Cihat Celik vào sân thay cho Tarkan Serbest của Kocaeli tại Sân vận động Sukru Saracoglu.
Ogulcan Caglayan vào sân thay cho Ryan Isaac Mendes da Graca của đội khách.
Fenerbahce được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Tại Istanbul, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Fenerbahçe vs Kocaelispor
Fenerbahçe (3-4-1-2): İrfan Can Eğribayat (1), Nélson Semedo (27), Milan Škriniar (37), Çağlar Söyüncü (4), Oguz Aydin (70), İsmail Yüksek (5), Fred (7), Archie Brown (33), Talisca (94), Jhon Durán (10), Youssef En-Nesyri (19)
Kocaelispor (4-3-3): Aleksandar Jovanovic (1), Anfernee Dijksteel (2), Aaron Appindangoye (5), Oleksandr Syrota (34), Massadio Haïdara (21), Show (14), Tarkan Serbest (15), Joseph Nonge (98), Can Keleş (70), Bruno Petković (9), Ryan Mendes (20)


Thay người | |||
67’ | Nelson Semedo Mert Müldür | 46’ | Joseph Boende Tayfur Bingol |
67’ | Jhon Duran Sebastian Szymański | 70’ | Show Karol Linetty |
84’ | Fred Sofyan Amrabat | 83’ | Ryan Mendes Ogulcan Caglayan |
84’ | Anderson Talisca İrfan Kahveci | 83’ | Tarkan Serbest Yusuf Cihat Celik |
90’ | Oguz Aydin Alexander Djiku |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Livaković | Gokhan Degirmenci | ||
Sofyan Amrabat | Daniel Agyei | ||
Alexander Djiku | Tayfur Bingol | ||
Bartug Elmaz | Ogulcan Caglayan | ||
İrfan Kahveci | Yusuf Cihat Celik | ||
Levent Mercan | Muharrem Cinan | ||
Mert Müldür | Furkan Gedik | ||
Nene Dorgeles | Karol Linetty | ||
Sebastian Szymański | Onur Oztonga | ||
Cengiz Ünder | Mesut Tunali |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fenerbahçe
Thành tích gần đây Kocaelispor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T T H |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | T H T H |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
5 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
6 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | B B T T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
13 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 | H B H |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
16 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
17 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại