Thứ Bảy, 29/11/2025
Atakan Ridvan Cankaya
11
Jure Balkovec
21
(Pen) Talisca
23
Marco Asensio (Kiến tạo: Kerem Akturkoglu)
41
Nene Dorgeles
45
Enzo Roco
45+1'
Muhammed Iyyad Kadioglu (Thay: Enzo Roco)
46
Anil Cinar Yigit
55
Serginho
59
Marius Tresor Doh (Thay: Matias Kranevitter)
60
Berkay Ozcan (Thay: Daniel Johnson)
61
Fred (Thay: Edson Alvarez)
64
Youssef En-Nesyri (Thay: Talisca)
64
Ahmet Sivri (Thay: Sam Larsson)
72
Tarik Bugra Kalpakli (Thay: Serginho)
72
Sebastian Szymanski (Thay: Nene Dorgeles)
77
Oguz Aydin (Thay: Kerem Akturkoglu)
78
(VAR check)
82
Jure Balkovec
83
Archie Brown (Thay: Levent Mercan)
89
Tarik Cetin
90+2'
(VAR check)
90+8'

Thống kê trận đấu Fenerbahçe vs Fatih Karagumruk

số liệu thống kê
Fenerbahçe
Fenerbahçe
Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 17
15 Ném biên 14
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
7 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fenerbahçe vs Fatih Karagumruk

Tất cả (138)
90+9'

Đá phạt cho Fenerbahce.

90+9'

Ném biên cho Karagumruk ở phần sân nhà của họ.

90+9'

Ném biên cho Karagumruk tại Sân vận động Sukru Saracoglu.

90+8'

Fenerbahce cần phải cẩn trọng. Karagumruk có một quả ném biên tấn công.

90+5'

Tại Istanbul, David Datro Fofana của Karagumruk bị bắt việt vị.

90+4'

Bóng an toàn khi Fenerbahce được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

90+4'

Ali Sansalan ra hiệu cho Karagumruk được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

90+4'

Berkay Ozcan của Karagumruk trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.

90+4'

Ismail Yuksek của Fenerbahce trông ổn và trở lại sân.

90+3'

Ali Sansalan chờ trước khi tiếp tục trận đấu vì Ismail Yuksek của Fenerbahce vẫn đang nằm sân.

90+3'

Trận đấu tại Sân vận động Sukru Saracoglu bị gián đoạn ngắn để kiểm tra Berkay Ozcan, người đang bị chấn thương.

90+2' Tarik Cetin nhận thẻ phạt cho đội nhà.

Tarik Cetin nhận thẻ phạt cho đội nhà.

90+1'

Quả phát bóng lên cho Karagumruk tại Sân vận động Sukru Saracoglu.

90+1'

Marco Asensio của Fenerbahce tung cú sút nhưng bóng không trúng đích.

90+1'

Bóng an toàn khi Fenerbahce được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

90'

Karagumruk có một quả phát bóng lên.

90'

Sebastian Szymanski của Fenerbahce bứt phá tại Sân vận động Sukru Saracoglu. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

89'

Archie Brown vào thay Levent Mercan cho Fenerbahce tại Sân vận động Sukru Saracoglu.

89'

Fenerbahce được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

88'

Karagumruk sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Fenerbahce.

88'

Ali Sansalan trao cho đội khách một quả ném biên.

Đội hình xuất phát Fenerbahçe vs Fatih Karagumruk

Fenerbahçe (4-2-3-1): Tarık Çetin (13), Nélson Semedo (27), Çağlar Söyüncü (4), Jayden Oosterwolde (24), Levent Mercan (22), Edson Álvarez (11), İsmail Yüksek (5), Talisca (94), Nene Dorgeles (45), Marco Asensio (21), Kerem Aktürkoğlu (9)

Fatih Karagumruk (4-2-3-1): Ivo Grbic (13), Enzo Roco (3), Anil Cinar Yigit (94), Jure Balkovec (29), Atakan Ridvan Cankaya (6), Daniel Johnson (11), Matias Kranevitter (5), Tiago Cukur (21), Sam Larsson (23), Serginho (70), David Datro Fofana (19)

Fenerbahçe
Fenerbahçe
4-2-3-1
13
Tarık Çetin
27
Nélson Semedo
4
Çağlar Söyüncü
24
Jayden Oosterwolde
22
Levent Mercan
11
Edson Álvarez
5
İsmail Yüksek
94
Talisca
45
Nene Dorgeles
21
Marco Asensio
9
Kerem Aktürkoğlu
19
David Datro Fofana
70
Serginho
23
Sam Larsson
21
Tiago Cukur
5
Matias Kranevitter
11
Daniel Johnson
6
Atakan Ridvan Cankaya
29
Jure Balkovec
94
Anil Cinar Yigit
3
Enzo Roco
13
Ivo Grbic
Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
4-2-3-1
Thay người
64’
Edson Alvarez
Fred
46’
Enzo Roco
Muhammed Iyyad Kadioglu
64’
Talisca
Youssef En-Nesyri
60’
Matias Kranevitter
Marius Tresor Doh
77’
Nene Dorgeles
Sebastian Szymański
61’
Daniel Johnson
Berkay Özcan
78’
Kerem Akturkoglu
Oguz Aydin
72’
Sam Larsson
Ahmet Sivri
89’
Levent Mercan
Archie Brown
72’
Serginho
Tarik Bugra Kalpakli
Cầu thủ dự bị
İrfan Can Eğribayat
Furkan Beklevic
Archie Brown
Berkay Özcan
Fred
Marius Tresor Doh
Yigit Efe Demir
Ahmet Sivri
Mert Müldür
Tarik Bugra Kalpakli
Youssef En-Nesyri
Nikoloz Ugrekhelidze
Bartug Elmaz
Muhammed Iyyad Kadioglu
Rodrigo Becão
Kurukalip Cagtay
Sebastian Szymański
Baris Kalayci
Oguz Aydin
Andre Gray

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/12 - 2021
15/05 - 2022
10/10 - 2022
Giao hữu
18/02 - 2023
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
11/04 - 2023
26/11 - 2023
14/04 - 2024
20/10 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahçe

Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/11 - 2025
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2025
28/10 - 2025
Europa League
23/10 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
20/10 - 2025
06/10 - 2025
Europa League
02/10 - 2025

Thành tích gần đây Fatih Karagumruk

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/11 - 2025
09/11 - 2025
04/11 - 2025
25/10 - 2025
20/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1310212032T T H B T
2FenerbahçeFenerbahçe139401831T T T T T
3TrabzonsporTrabzonspor138411128T T H H T
4SamsunsporSamsunspor13661724T H T T H
5GoztepeGoztepe13652923B B T T H
6Gaziantep FKGaziantep FK13643022T B H H T
7BeşiktaşBeşiktaş13634521T H B T H
8AlanyasporAlanyaspor13364-115T B H H B
9KonyasporKonyaspor13436-215B T B B H
10KocaelisporKocaelispor13436-415T B T H T
11RizesporRizespor13355-514H H T H B
12AntalyasporAntalyaspor13427-1014B B T B H
13İstanbul Başakşehirİstanbul Başakşehir13346113H T T B B
14KasımpaşaKasımpaşa13346-513B H B B T
15GençlerbirliğiGençlerbirliği13328-611B B T B B
16EyupsporEyupspor13238-99T B B B H
17KayserisporKayserispor13166-189B H T B B
18Fatih KaragumrukFatih Karagumruk13229-118B H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow