![]() Joao Batista 54 | |
![]() Olamide Shodipo (Thay: Oche Odoba Ochowechi) 57 | |
![]() Carnejy Antoine (Thay: Joao Diogo Marques Paredes) 57 | |
![]() Ruben Alves (Thay: Joao Henrique Oliveira Castro) 58 | |
![]() Henrique Jocu (Thay: Malam Camara) 58 | |
![]() Andre Tiago Carneiro Soares (Thay: Goncalo Teixeira) 60 | |
![]() Olamide Shodipo 72 | |
![]() Zidane Banjaqui (Thay: Filipe Rafael Vieira Almeida) 73 | |
![]() Laercio Morais (Thay: Joao Carlos Pereira Batista) 75 | |
![]() Emmanuel Maviram (Thay: Armando Roberto Torres Lopes) 89 | |
![]() Ansu Fati (Thay: Joao Caiado) 89 | |
![]() Jude Michael Burst (Thay: Carlos Manuel Ribeiro Freitas) 89 |
Thống kê trận đấu Feirense vs Vilaverdense FC
số liệu thống kê

Feirense

Vilaverdense FC
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 25
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Vilaverdense FC
Thay người | |||
57’ | Joao Diogo Marques Paredes Carnejy Antoine | 60’ | Goncalo Teixeira Andre Tiago Carneiro Soares |
57’ | Oche Odoba Ochowechi Olamide Shodipo | 75’ | Joao Carlos Pereira Batista Laercio Morais |
58’ | Malam Camara Henrique Jocu | 89’ | Armando Roberto Torres Lopes Emmanuel Maviram |
58’ | Joao Henrique Oliveira Castro Ruben Alves | 89’ | Joao Caiado Ansu Fati |
73’ | Filipe Rafael Vieira Almeida Zidane Banjaqui | 89’ | Carlos Manuel Ribeiro Freitas Jude Michael Burst |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Callai | Laercio Morais | ||
Pedro Mateus | Rohun | ||
Tony | Momo Sacko | ||
Washington Santana da Silva | Andre Tiago Carneiro Soares | ||
Zidane Banjaqui | Emmanuel Maviram | ||
Carnejy Antoine | Ansu Fati | ||
Olamide Shodipo | Jude Michael Burst | ||
Henrique Jocu | Rodrigo | ||
Ruben Alves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilaverdense FC
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại