![]() Leo 19 | |
![]() Andre Sousa 33 | |
![]() Mouhamed Menaour Belkheir 46 | |
![]() Ronaldo Camara (Thay: Joao Fernandes Oliveira) 46 | |
![]() Nene 52 | |
![]() Samuel Teles Pereira Nunes Silva (Thay: Joao Reis Pinto) 62 | |
![]() Joao Paulo Moreira Fernandes (Thay: Joao Tavares Almeida) 62 | |
![]() Idrissa Dioh (Thay: Mouhamed Menaour Belkheir) 63 | |
![]() Balla Sangare (Thay: Andre Sousa) 63 | |
![]() Mouhamed Menaour Belkheir (Thay: Andre Sousa) 63 | |
![]() Balla Sangare (Thay: Mouhamed Menaour Belkheir) 63 | |
![]() Idrissa Dioh (Thay: Andre Sousa) 63 | |
![]() Oche Odoba Ochowechi 70 | |
![]() Ze Vitor (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 72 | |
![]() Lucas Silva (Thay: Ronaldo Camara) 73 | |
![]() Ze Vitor 75 | |
![]() Idrissa Dioh 75 | |
![]() Kike (Thay: Anthony Correia) 77 | |
![]() Bernardo Martins 79 | |
![]() Joao Amorim (Thay: Bernardo Martins) 82 | |
![]() Claudio Moreira Silva 85 | |
![]() Balla Sangare 88 | |
![]() Balla Sangare 90+4' |
Thống kê trận đấu Feirense vs Vilafranquense
số liệu thống kê

Feirense

Vilafranquense
42 Kiểm soát bóng 58
10 Phạm lỗi 14
29 Ném biên 21
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 2
8 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 8
3 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Vilafranquense
Thay người | |||
46’ | Lucas Silva Ronaldo Camara | 63’ | Andre Sousa Idrissa Dioh |
62’ | Joao Reis Pinto Samuel Teles Pereira Nunes Silva | 63’ | Mouhamed Menaour Belkheir Balla Sangare |
62’ | Joao Tavares Almeida Joao Paulo Moreira Fernandes | 77’ | Anthony Correia Kike |
72’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Ze Vitor | 82’ | Bernardo Martins Joao Amorim |
73’ | Ronaldo Camara Lucas Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Arthur Augusto da Silva | Bruno Silva | ||
Joao Diogo Marques Paredes | Idrissa Dioh | ||
Samuel Teles Pereira Nunes Silva | Ricardo Dias | ||
Tony | Silvio | ||
Lucas Silva | Kike | ||
Ronaldo Camara | Joao Amorim | ||
Ze Vitor | Balla Sangare | ||
Setigui Karamoko | Fabio Duarte | ||
Joao Paulo Moreira Fernandes | Madi Queta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilafranquense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại