![]() (Pen) Elias Achouri 21 | |
![]() Diogo Miguel Guedes Almeida 31 | |
![]() (Pen) Elias Achouri 32 | |
![]() Bruno Moreira 40 | |
![]() Elias Achouri 45 | |
![]() Sidney Alexssander Pena de Lima 45 | |
![]() Tiago Dias (Thay: Oche Odoba Ochowechi) 46 | |
![]() Stivan Petkov (Thay: Diogo Miguel Guedes Almeida) 46 | |
![]() Caio Marcelo Pinheiro Da Silva (Thay: Joao Paulo) 60 | |
![]() Joao Tavares Almeida 61 | |
![]() Samuel Teles Pereira Nunes Silva (Thay: Sidney Alexssander Pena de Lima) 65 | |
![]() Beni Mukendi (Thay: Bruno Moreira) 68 | |
![]() Rodrigo Filipe Dos Santos Ferreira (Thay: Bruno Filipe Pereira Soares Almeida) 69 | |
![]() Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues (Thay: Joao Tavares Almeida) 77 | |
![]() Stivan Petkov 88 | |
![]() Keffel Resende Alvim (Thay: Elias Achouri) 90 |
Thống kê trận đấu Feirense vs Trofense
số liệu thống kê

Feirense

Trofense
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 9
29 Ném biên 19
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Trofense
Thay người | |||
46’ | Diogo Miguel Guedes Almeida Stivan Petkov | 60’ | Joao Paulo Caio Marcelo Pinheiro Da Silva |
46’ | Oche Odoba Ochowechi Tiago Dias | 68’ | Bruno Moreira Beni Mukendi |
65’ | Sidney Alexssander Pena de Lima Samuel Teles Pereira Nunes Silva | 69’ | Bruno Filipe Pereira Soares Almeida Rodrigo Filipe Dos Santos Ferreira |
77’ | Joao Tavares Almeida Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | 90’ | Elias Achouri Keffel Resende Alvim |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Msonter Shimaga | Rodrigo Filipe Dos Santos Ferreira | ||
Arthur Augusto da Silva | Vitor Emanuel Goncalves Sao Bento | ||
Icaro Do Carmo Silva | Capita | ||
Washington Santana da Silva | Andre Filipe Carneiro Leal | ||
Samuel Teles Pereira Nunes Silva | Daniel Cruz Liberal | ||
Stivan Petkov | Beni Mukendi | ||
Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | Caio Marcelo Pinheiro Da Silva | ||
Claudio Moreira Silva | Nurettin Korkmaz | ||
Tiago Dias | Keffel Resende Alvim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại