![]() (Pen) Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues 5 | |
![]() Tiago Manso 48 | |
![]() Joao Fernandes Oliveira (Thay: Sidney Alexssander Pena de Lima) 52 | |
![]() Djalma Campos (Thay: Mohamed Toure) 58 | |
![]() Helder Morim (Thay: Vasco Rocha) 58 | |
![]() Issoufi Maiga (Thay: Erivaldo) 58 | |
![]() Ruben Pereira 65 | |
![]() Stevy Okitokandjo (Thay: Luiz Henrique Pachu Lira) 73 | |
![]() Tiago Dias (Thay: Oche Odoba Ochowechi) 74 | |
![]() Sarara 75 | |
![]() Esmiraldo Sa Silva 83 | |
![]() Joao Tavares Almeida (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 88 | |
![]() Anthony Msonter Shimaga (Thay: Lucas Silva) 88 |
Thống kê trận đấu Feirense vs Trofense
số liệu thống kê

Feirense

Trofense
11 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 27
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Trofense
Thay người | |||
52’ | Sidney Alexssander Pena de Lima Joao Fernandes Oliveira | 58’ | Mohamed Toure Djalma Campos |
74’ | Oche Odoba Ochowechi Tiago Dias | 58’ | Vasco Rocha Helder Morim |
88’ | Lucas Silva Tony | 58’ | Erivaldo Issoufi Maiga |
88’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Joao Tavares Almeida | 73’ | Luiz Henrique Pachu Lira Stevy Okitokandjo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ronaldo Camara | Djalma Campos | ||
Ze Vitor | Andre Filipe Carneiro Leal | ||
Joao Diogo Marques Paredes | Simao Carvalho Martins | ||
Joao Fernandes Oliveira | Marcos Valente | ||
Diogo Bras | Helder Morim | ||
Tiago Dias | Daniel Cruz Liberal | ||
Tony | Issoufi Maiga | ||
Joao Tavares Almeida | Stevy Okitokandjo | ||
Rogerio Santos | Tiago Fernando Penela da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại